Tranh chấp quyền nuôi con trên 3 tuổi (con trên 36 tháng)

Trong các vụ ly hôn, tranh chấp quyền nuôi con luôn là nội dung nhạy cảm, đặc biệt khi đứa trẻ đã trên 3 tuổi. Đây là giai đoạn trẻ bắt đầu hình thành nhận thức, gắn bó tình cảm sâu sắc với người chăm sóc và có những nhu cầu phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần. Vậy, tranh chấp quyền nuôi con trên 3 tuổi (con trên 36 tháng) như thế nào?

1. Khái quát về quyền nuôi con trên 3 tuổi (con trên 36 tháng):

1.1. Đặc điểm tâm sinh lý và nhu cầu chăm sóc của con trên 3 tuổi:

Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình. Việc giao con cho một bên trực tiếp nuôi không làm mất đi quyền và nghĩa vụ của bên còn lại mà chỉ phân định trách nhiệm chính về mặt chăm sóc và giáo dục.

Với trẻ trên 03 tuổi, pháp luật không quy định ưu tiên tuyệt đối cho cha hoặc mẹ như trường hợp con dưới 36 tháng tuổi (theo khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014). Do đó, quyền nuôi được xác định dựa trên các yếu tố bảo đảm lợi ích mọi mặt của trẻ, bao gồm cả điều kiện vật chất và tinh thần.

Giai đoạn từ 03 tuổi trở đi, trẻ đã bắt đầu hình thành nhân cách, thói quen sinh hoạt, khả năng nhận thức và kỹ năng giao tiếp xã hội. Nhu cầu của trẻ không chỉ dừng lại ở ăn, ngủ, sinh hoạt cơ bản mà còn cần được chăm sóc y tế, giáo dục mầm non, hỗ trợ phát triển kỹ năng và định hướng nhân cách. Điều này đòi hỏi người trực tiếp nuôi phải có thời gian, kiến thức và môi trường phù hợp để bảo đảm sự phát triển toàn diện của trẻ.

Vì vậy, trong trường hợp tranh chấp quyền nuôi con ở độ tuổi này, Tòa án đặc biệt chú trọng tới môi trường sống và phương pháp giáo dục hơn là yếu tố kinh tế đơn thuần.

1.2. Vì sao nhóm tuổi này thường phát sinh tranh chấp quyền nuôi?

Thực tiễn xét xử cho thấy, nhiều cặp vợ chồng khi ly hôn đều muốn được trực tiếp nuôi con trên 3 tuổi (trên 36 tháng tuổi) bởi đây là giai đoạn trẻ đã bắt đầu bày tỏ tình cảm và dễ gắn kết lâu dài với người nuôi dưỡng.

Ngoài yếu tố tình cảm, quyền nuôi con cũng liên quan tới quyền quyết định giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cả việc quản lý và định đoạt tài sản của con.

Một số trường hợp, cha hoặc mẹ muốn giành quyền nuôi để hạn chế quyền tiếp xúc của bên kia hoặc coi đó là lợi thế trong việc thương lượng phân chia tài sản và nghĩa vụ cấp dưỡng. Đây là lý do khiến tranh chấp ở nhóm tuổi này thường diễn ra gay gắt và phức tạp.

2. Quyền nuôi con trên 3 tuổi (con trên 36 tháng) khi ly hôn thuộc về ai?

Quyền nuôi con trên 3 tuổi sau ly hôn được thực hiện theo quy định tại Luật Hôn nhân gia đình năm 2014.

Theo đó, Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 nêu rõ về việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con sau ly hôn như sau: Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật Hôn nhân gia đình, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan. Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.

Xem thêm:  Muốn giành quyền nuôi con cần phải chứng minh những gì?

Dựa vào những nội dung tại Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 thì: Vợ chồng có quyền thỏa thuận về người trực tiếp nuôi dưỡng con sau ly hôn. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, đôi bên có thể yêu cầu Tòa án giải quyết. Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết người trực tiếp nuôi dưỡng con cái trên 03 tuổi dựa trên các yếu tố đảm bảo tốt nhất quyền lợi của trẻ về mọi mặt.

Đặc biệt với trường hợp con trên 7 tuổi thì Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng và mong muốn của trẻ trong quá trình xác định quyền nuôi con trực tiếp.

Còn đối với trường hợp con trên 3 tuổi đến dưới 7 tuổi sẽ do Tòa án căn cứ vào các điều kiện mà đôi bên cung cấp trên cơ sở đảm bảo quyền lợi chính đáng của trẻ. Các yếu tố gồm có điều kiện vật chất như: Thu nhập, điều kiện kinh tế, gia cảnh, nơi ở và điều kiện tinh thần như tình cảm dành cho con, thời gian chăm sóc, dạy dỗ, môi trường sống, môi trường giáo dục…

Kết luận: Quyền nuôi con của con trên 3 tuổi (con trên 36 tháng) sẽ do các bên tự thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được thì quyền nuôi con sẽ do Tòa án xem xét dựa trên quyền lợi chính đáng về mọi mặt của trẻ.

  • Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về quyền nuôi con!
  • Hoặc liên hệ: 058.7999997 để sử dụng dịch vụ Luật sư giành quyền nuôi con!

3. Nguyên tắc chung khi Tòa án giải quyết tranh chấp nuôi con trên 3 tuổi:

3.1. Nguyên tắc bảo đảm lợi ích mọi mặt của con trên 3 tuổi:

Nguyên tắc này được khẳng định tại khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con.

Theo Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP: Khi xem xét “quyền lợi về mọi mặt của con” phải đánh giá khách quan và toàn diện các tiêu chí sau đây:

  • Điều kiện, khả năng của cha, mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột;
  • Quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi, được duy trì mối quan hệ với người cha, mẹ không trực tiếp nuôi;
  • Sự gắn bó, thân thiết của con với cha, mẹ; 
  • Sự quan tâm của cha, mẹ đối với con;
  • Bảo đảm sự ổn định, hạn chế sự xáo trộn môi trường sống, giáo dục của con;
  • Nguyện vọng của con được ở cùng với anh, chị, em (nếu có) để bảo đảm ổn định tâm lý và tình cảm của con;
  • Nguyện vọng của con được sống chung với cha hoặc mẹ.

Theo đó, việc giao con cho ai nuôi phải bảo đảm tốt nhất lợi ích về mọi mặt cho con. Đó là sự phát triển toàn diện cả về thể chất, tinh thần, đạo đức và trí tuệ. Khi áp dụng, Tòa án không chỉ căn cứ vào khả năng cung cấp tài chính mà còn đánh giá môi trường sống, thời gian chăm sóc… của các bên. Đây là nguyên tắc xuyên suốt trong quá trình xác định người có quyền trực tiếp nuôi con của cơ quan có thẩm quyền.

3.2. Cân nhắc điều kiện vật chất và tinh thần:

Tòa án sẽ xem xét đồng thời điều kiện vật chất (thu nhập, chỗ ở, tài sản, khả năng đáp ứng nhu cầu học tập và y tế) và điều kiện tinh thần (thời gian chăm sóc, trình độ học vấn, phương pháp giáo dục, lối sống, nhân cách).

Trong thực tế, một bên có điều kiện kinh tế tốt hơn chưa chắc được giao quyền nuôi nếu không có thời gian hoặc phương pháp chăm sóc phù hợp.

Ngược lại, một bên kinh tế trung bình nhưng bảo đảm được sự ổn định, gần gũi và hỗ trợ tốt về giáo dục tinh thần vẫn có thể được ưu tiên.

3.3. Tôn trọng quyền của trẻ được bày tỏ nguyện vọng (khi đủ 07 tuổi):

Với trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án phải xem xét nguyện vọng của trẻ về việc muốn sống với cha hoặc mẹ theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.

Xem thêm:  Hướng dẫn thỏa thuận quyền nuôi con khi ly hôn thuận tình?

Dù vậy, đây không phải là yếu tố quyết định tuyệt đối. Tòa án sẽ cân nhắc nguyện vọng của trẻ trong mối tương quan với các điều kiện bảo đảm lợi ích của trẻ.

Thực tiễn xét xử cho thấy, nếu trẻ muốn ở với một bên nhưng bên đó không đủ điều kiện chăm sóc thì Tòa vẫn có thể quyết định giao cho bên còn lại để bảo vệ quyền lợi lâu dài của trẻ em.

4. Các yếu tố Tòa án xem xét khi giao quyền nuôi con trên 36 tháng:

4.1. Điều kiện kinh tế và khả năng bảo đảm nhu cầu vật chất:

Tòa án đánh giá khả năng bảo đảm nhu cầu vật chất của mỗi bên dựa trên:

  • Thu nhập ổn định;
  • Nghề nghiệp, công việc;
  • Tài sản hiện có và khả năng đáp ứng các chi phí nuôi dưỡng, học tập, y tế cho con.

Yếu tố này không chỉ là mức thu nhập hàng tháng mà còn bao gồm sự ổn định và bền vững của nguồn thu để đảm bảo khả năng chăm sóc con trên thực tế.

4.2. Điều kiện chăm sóc, giáo dục và môi trường sống:

Bên cạnh điều kiện kinh tế, Tòa án đặc biệt chú trọng môi trường sống, sự quan tâm trực tiếp và phương pháp giáo dục con. Yếu tố này bao gồm:

  • Nơi ở (diện tích, vệ sinh, an toàn);
  • Môi trường xung quanh (hàng xóm, cộng đồng);
  • Mức độ thuận lợi tiếp cận các dịch vụ y tế – giáo dục;
  • Thời gian cha/mẹ dành cho con hàng ngày.

Một môi trường sống an toàn, gần trường học, bệnh viện… hoặc các công trình phúc lợi khác và có sự hỗ trợ của ông bà hoặc người thân thì thường được Tòa án ưu tiên vì bảo đảm được cả nhu cầu vật chất lẫn tinh thần cho trẻ.

4.3. Yếu tố đạo đức, lối sống, nhân thân của cha hoặc mẹ:

Nhân thân và lối sống của cha hoặc mẹ là tiêu chí quan trọng. Những yếu tố như: Tiền án, tiền sự, hành vi bạo lực gia đình, lạm dụng chất kích thích, cờ bạc, hoặc vi phạm pháp luật nghiêm trọng sẽ ảnh hưởng lớn đến quyền nuôi con.

Ngược lại, một bên có nhân thân tốt, tham gia các hoạt động cộng đồng hoặc được đánh giá tích cực bởi chính quyền địa phương thì thường tạo lợi thế khi Tòa án cân nhắc.

Trong thực tế, ngay cả khi điều kiện kinh tế tốt nhưng người đó lại có lối sống tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến sự phát triển nhân cách của trẻ em thì Tòa án có thể sẽ giao con cho bên còn lại để chăm sóc trực tiếp.

4.4. Tình cảm gắn bó giữa con với từng người:

Tòa án còn xem xét mức độ gắn bó về mặt tình cảm giữa trẻ và cha hoặc mẹ.

Đây là yếu tố mang tính tâm lý – xã hội và thường được đánh giá thông qua thời gian chăm sóc trước ly hôn, sự tham gia của cha hoặc mẹ vào quá trình nuôi dưỡng cũng như phản ứng của trẻ khi ở cùng từng người. 

Trường hợp một bên thường xuyên chăm sóc, gắn bó, đồng hành cùng trẻ trong sinh hoạt hàng ngày sẽ có ưu thế vì sự thay đổi đột ngột môi trường sống và người chăm sóc chính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển tâm lý của trẻ.

5. Chứng cứ quan trọng để chứng minh điều kiện nuôi con trên 36 tháng:

5.1. Chứng cứ về thu nhập, tài sản và khả năng kinh tế:

Để chứng minh điều kiện kinh tế, cần cung cấp các tài liệu như:

  • Hợp đồng lao động;
  • Bảng lương;
  • Sao kê tài khoản ngân hàng;
  • Giấy tờ sở hữu tài sản;
  • Hợp đồng cho thuê tài sản hoặc chứng từ kinh doanh.

Những tài liệu này giúp Tòa án xác định khả năng bảo đảm chi phí nuôi dưỡng dài hạn. Trong một số vụ việc thực tế, chứng cứ này còn bao gồm báo cáo thuế hoặc xác nhận thu nhập từ cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt đối với người làm nghề tự do hoặc kinh doanh cá thể.

5.2. Chứng cứ về môi trường sống và điều kiện giáo dục:

Các tài liệu chứng minh môi trường sống phù hợp gồm:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở;
  • Hợp đồng thuê nhà;
  • Ảnh hoặc video về nơi ở;
  • Giấy xác nhận của chính quyền địa phương về tình trạng an ninh trật tự, vệ sinh môi trường. 

Ngoài ra, việc cung cấp thông tin về cơ sở giáo dục, y tế gần nơi ở, hồ sơ nhập học và thẻ bảo hiểm y tế của trẻ… sẽ cho thấy sự thuận lợi trong chăm sóc, giáo dục con.

5.3. Lời khai nhân chứng và tài liệu xác nhận của cơ quan, tổ chức:

Lời khai từ người thân, hàng xóm, giáo viên hoặc cán bộ tổ dân phố có thể giúp xác nhận quá trình chăm sóc con, lối sống và nhân thân của cha hoặc mẹ.

Bên cạnh đó, giấy xác nhận từ cơ quan nơi làm việc hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã cũng có giá trị pháp lý cao giúp củng cố lập luận về điều kiện nuôi con.

Xem thêm:  Ủy quyền nuôi con là gì? Hướng dẫn ủy quyền nuôi con?

5.4. Hồ sơ, tài liệu liên quan đến sức khỏe và tâm lý của con trên 36 tháng:

Nếu trẻ có vấn đề đặc biệt về sức khỏe hoặc tâm lý cần cung cấp:

  • Hồ sơ bệnh án;
  • Đơn thuốc;
  • Kết luận giám định y khoa kèm theo chứng cứ chứng minh bên yêu cầu nuôi có khả năng đáp ứng việc điều trị và chăm sóc đặc biệt này. 

Đây là yếu tố quan trọng vì Tòa án sẽ xem xét ai có điều kiện tốt nhất để bảo vệ và phát triển sức khỏe của trẻ.

6. Hồ sơ và trình tự thủ tục giành quyền nuôi con trên 3 tuổi:

Nguyên tắc giành quyền nuôi con trên 3 tuổi sẽ do ưu tiên do vợ chồng thỏa thuận và thống nhất với nhau.

Trong trường cả hai không đạt được thống nhất chung, Tòa án sẽ là cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết phân định người nuôi dưỡng trực tiếp theo các quy định hiện hành.

Thủ tục giành quyền nuôi con trên 3 tuổi khi ly hôn được thực hiện quy trình của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ. Nộp hồ sơ khởi kiện ly hôn đính kèm yêu cầu giành quyền nuôi con trên 3 tuổi tại Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Căn cứ theo quy trình thực hiện thủ tục giải quyết quyền nuôi con trên 3 tuổi khi ly hôn, nguyên đơn cần chuẩn bị hồ sơ với các giấy tờ cần thiết sau:

  • Đơn xin ly hôn đơn phương;
  • Giấy tờ tùy thân gồm căn cước công dân, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn;
  • Bản chính Giấy đăng ký kết hôn;
  • Bản sao Giấy khai sinh của con;
  • Minh chứng, tài liệu về tài sản, khả năng tài chính, chứng minh năng lực bản thân đảm bảo điều kiện nuôi con.

Bước 2: Tòa án thụ lý vụ việc. Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ ra thông báo thụ lý vụ việc và yêu cầu nguyên đơn đóng án phí ly hôn. Thủ tục này sẽ được giải quyết trong vòng 15 ngày, tính từ ngày có đầy đủ hồ sơ và hoàn thành phí.

Bước 3: Tòa án tiến hành hòa giải. Sau thời hạn 15 ngày tính từ ngày ra thông báo thụ lý vụ án, Tòa án sẽ mở cuộc triệu tập hòa giải công khai.

Bước 4: Mở phiên tòa giải quyết. Trong trường hợp hòa giải không thành công, trong thời hạn 07 ngày, Tòa án sẽ mở phiên tòa giải quyết vụ án.

7. Hậu quả pháp lý sau khi có phán quyết về quyền nuôi con trên 3 tuổi: 

7.1. Nghĩa vụ cấp dưỡng của người không trực tiếp nuôi:

Khoản 2 Điều 82 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.

Theo đó, người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con cho đến khi con đủ 18 tuổi hoặc có khả năng tự nuôi sống. Mức cấp dưỡng được xác định dựa trên thu nhập, khả năng thực tế của người cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của con.

Trường hợp người cấp dưỡng không tự nguyện thực hiện thì bên trực tiếp nuôi có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự cưỡng chế.

7.2. Quyền thăm nom, chăm sóc của người không trực tiếp nuôi:

Người không trực tiếp nuôi vẫn có quyền thăm nom, chăm sóc và giáo dục con mà không ai được cản trở, trừ khi việc thăm nom gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của trẻ.

Nếu quyền này bị cản trở trái pháp luật thì đương sự có thể yêu cầu Tòa án giải quyết theo Điều 82 và Điều 83 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.

Thực tế, tranh chấp quyền thăm nom thường phát sinh sau ly hôn và có thể bị xử lý bằng việc thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu bên đang nuôi cố tình vi phạm nghiêm trọng.

7.3. Thay đổi quyền nuôi con sau khi có quyết định của Tòa án:

Bản án hoặc quyết định của Tòa án về quyền nuôi con không phải là vĩnh viễn. Theo khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định việc thay đổi người trực tiếp nuôi con được giải quyết khi có một trong các căn cứ sau đây:

  • Cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phù hợp với lợi ích của con;
  • Người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.

Khi có căn cứ theo Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 nêu trên thì bất kỳ bên nào cũng có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi quyền nuôi. Quy trình thay đổi quyền nuôi tương tự thủ tục khởi kiện tranh chấp quyền nuôi ban đầu nhưng cần chứng minh sự thay đổi căn bản của hoàn cảnh hoặc điều kiện nuôi con. 

Đội ngũ Luật sư, Chuyên viên của Luật Dương Gia

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Phú Yên. Luật sư Vũ Văn Huân đã có hơn 20 năm công tác làm việc trong lĩnh vực pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

Luật sư Nguyễn Thị Yến là Luật sư thành viên, Phó trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia tại TPHCM và đã có gần 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

Luật sư Nguyễn Đức Thắng giữ chức vụ Trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia chi nhánh Đà Nẵng; Có 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH InvestConsult; 10 năm kinh nghiệm làm việc tại Viện kiểm sát nhân dân thành phố Đà Nẵng; 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH Dương Gia.

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

Luật sư Đinh Thùy Dung hiện giữ chức vụ Giám đốc điều hành Công ty Luật TNHH Dương Gia. Luật sư Đinh Thùy Dung đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc tư vấn hỗ trợ về pháp luật.

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Đà Nẵng. Luật sư đã có hơn 30 năm kinh nghiệm trong công tác pháp luật.

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

Luật sư Đỗ Xuân Tựu hiện đang là Cố vấn cao cấp của Công ty Luật TNHH Dương Gia

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

Luật sư Nguyễn Văn Dương là Giám đốc công ty Luật TNHH Dương Gia và đã có hơn 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *