Trong quá trình thi hành công vụ, việc sử dụng quyền lực nhà nước phải luôn tuân thủ pháp luật, nhằm bảo đảm an ninh, trật tự và quyền lợi hợp pháp của công dân. Tuy nhiên, nếu người thực thi công vụ có hành vi vượt quá giới hạn, cố ý gây thương tích cho người khác thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Đây là quy định để ngăn ngừa lạm quyền, bảo vệ công lý và trật tự xã hội.
1. Khái quát về tội gây thương tích trong khi thi hành công vụ:
1.1. Vị trí của tội danh trong hệ thống các tội phạm hình sự:
“Tội gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong khi thi hành công vụ” được Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định tại Điều 137. Quy phạm này điều chỉnh hành vi của người đang thi hành công vụ nhưng sử dụng vũ lực vượt ra ngoài phạm vi pháp luật cho phép, xâm hại trực tiếp đến quyền bất khả xâm phạm về thân thể, sức khỏe của công dân. Cấu trúc điều luật thể hiện theo ba tầng nấc:
- Khung cơ bản áp dụng khi tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60% (khoản 1 Điều 137);
- Khung tăng nặng khi có nhiều nạn nhân, tỷ lệ thương tật từ 61% trở lên hoặc nạn nhân thuộc nhóm yếu thế như người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, ốm đau, người không có khả năng tự vệ (điểm a, b, c khoản 2 Điều 137); và
- Hình phạt bổ sung là cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 đến 05 năm (khoản 3 Điều 137).
Với cách thiết kế này, Điều 137 Bộ luật Hình sự năm 2015 nằm trên đường ranh giữa nhóm tội xâm phạm sức khỏe con người và nhóm tội liên quan đến hoạt động công vụ, nhấn mạnh trách nhiệm pháp lý đặc thù của chủ thể đang thực thi quyền lực Nhà nước.
1.2. Ý nghĩa của việc quy định tội danh trong bảo vệ quyền con người và hoạt động công vụ:
Hiến pháp năm 2013 ghi nhận mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và cấm tra tấn, bạo lực, nhục hình (Điều 20). Điều 137 cụ thể hóa các nguyên tắc hiến định này trong bối cảnh công vụ: Người thi hành công vụ chỉ được dùng vũ lực trong giới hạn pháp luật cho phép; nếu vượt quá giới hạn đó và gây thương tích thì phải chịu trách nhiệm hình sự tương ứng với mức độ hậu quả.
Cách tiếp cận theo hậu quả và đối tượng bị xâm hại ở khoản 1, khoản 2 Điều 137 cho phép Tòa án lượng hóa tính nguy hiểm của hành vi, bảo đảm tính răn đe đối với lạm quyền nhưng vẫn phân hóa trách nhiệm theo mức độ thương tật và tình trạng của nạn nhân. Đồng thời, quy định về hình phạt bổ sung tại khoản 3 Điều 137 có ý nghĩa lập lại kỷ luật công vụ: Ngoài trách nhiệm hình sự, người phạm tội có thể bị loại khỏi các vị trí dễ phát sinh nguy cơ lạm dụng quyền lực. Như vậy, Điều 137 vừa bảo vệ hữu hiệu quyền con người theo Hiến pháp, vừa củng cố tính chính danh của hoạt động công vụ bằng cơ chế trách nhiệm hình sự rõ ràng và phân hóa.
2. Cấu thành tội phạm theo Điều 137 Bộ luật Hình sự:
2.1. Khách thể bị xâm phạm:
Khách thể trực tiếp mà tội phạm này xâm hại chính là quyền bất khả xâm phạm về sức khỏe, thân thể của công dân, quyền cơ bản được Hiến pháp năm 2013 ghi nhận tại Điều 20. Đồng thời, tội danh còn xâm phạm đến tính đúng đắn, kỷ luật, trật tự trong hoạt động công vụ của Nhà nước bởi hành vi phạm tội được thực hiện trong bối cảnh người phạm tội đang thi hành công vụ nhưng vượt quá giới hạn pháp luật cho phép. Như vậy, tội danh này vừa bảo vệ quyền con người, vừa bảo vệ tính hợp pháp của hoạt động công vụ – một trụ cột trong quản lý nhà nước.
2.2. Mặt khách quan của tội phạm:
Theo khoản 1 Điều 137 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi khách quan được mô tả là “dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép” trong khi thi hành công vụ, gây ra thương tích hoặc tổn hại sức khỏe với tỷ lệ từ 31% đến 60%.
- Về hành vi: “Dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép” nghĩa là người đang thi hành công vụ (công an, cán bộ thi hành án, bảo vệ pháp luật…) có quyền sử dụng vũ lực trong một số tình huống đặc thù. Tuy nhiên, nếu vượt quá giới hạn được pháp luật cho phép, chẳng hạn đánh người dân khi họ không chống đối thì hành vi này bị coi là trái pháp luật;
- Về hậu quả: Tỷ lệ thương tích được định lượng rõ: từ 31% đến 60% cho khung cơ bản; từ 61% trở lên hoặc gây thương tích cho nhiều người hoặc nhóm yếu thế thì áp dụng khung tăng nặng (khoản 2 Điều 137 Bộ luật Hình sự 2015). Hậu quả là dấu hiệu bắt buộc để cấu thành tội phạm này;
- Về mối quan hệ nhân quả: Hành vi dùng vũ lực ngoài phạm vi pháp luật cho phép phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của nạn nhân. Nếu nạn nhân bị thương do yếu tố khác không liên quan đến hành vi này, thì không đủ căn cứ truy cứu theo Điều 137 Bộ luật Hình sự 2015.
2.3. Mặt chủ quan của tội phạm:
Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp hoặc gián tiếp. Họ nhận thức được rằng mình đang dùng vũ lực vượt quá giới hạn pháp luật cho phép, thấy trước hậu quả có thể gây thương tích cho người khác nhưng vẫn thực hiện.
Điều đáng lưu ý là, khác với các tội “cố ý gây thương tích” (Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 năm 2015), tội danh tại Điều 137 không đòi hỏi mục đích gây thương tích mà chỉ cần chứng minh rằng hành vi vượt thẩm quyền, ngoài khuôn khổ công vụ và gây ra hậu quả theo tỷ lệ thương tật. Nói cách khác, mục đích chính là thi hành công vụ, nhưng việc vượt quá giới hạn pháp luật đã chuyển hóa hành vi thành tội phạm.
2.4. Chủ thể của tội phạm:
Chủ thể phải là người có chức vụ, quyền hạn hoặc được giao nhiệm vụ thi hành công vụ. Đây là dấu hiệu đặc thù, phân biệt Điều 137 Bộ luật Hình sự 2015 với các tội phạm xâm phạm sức khỏe thông thường.
- Chủ thể có thể là công an, bộ đội, cán bộ quản lý trật tự, quản lý trại giam, kiểm lâm, cán bộ thi hành án… hoặc bất kỳ cá nhân nào được Nhà nước giao thực hiện nhiệm vụ công vụ;
- Điều kiện trách nhiệm hình sự: Người phạm tội phải đủ 16 tuổi trở lên theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự;
- Nếu người không phải là chủ thể đặc thù (không thi hành công vụ) mà gây thương tích, thì sẽ bị xử lý theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 về “Tội cố ý gây thương tích”, không thuộc phạm vi Điều 137 Bộ luật Hình sự 2015.
- Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật hình sự trực tuyến!
- Hoặc liên hệ Hotline: 058.7999997 để được sử dụng dịch vụ Luật sư hình sự!
3. Hình phạt áp dụng đối với tội gây thương tích trong khi thi hành công vụ:
3.1. Khung hình phạt cơ bản theo Khoản 1 Điều 137:
Khoản 1 Điều 137 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định: Người nào trong khi thi hành công vụ dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép, gây thương tích hoặc tổn hại cho sức khỏe của người khác với tỷ lệ thương tật từ 31% đến 60%, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
Quy định này xác định khung hình phạt cơ bản với mức hình phạt thấp nhất là cải tạo không giam giữ (một biện pháp không tước tự do, nhấn mạnh tính giáo dục, cải tạo) và cao nhất là phạt tù đến 03 năm. Tính chất “cơ bản” ở đây được hiểu là áp dụng trong trường hợp phạm tội thông thường, không có các tình tiết tăng nặng đặc biệt. Đây là sự cân bằng giữa việc xử lý hành vi vi phạm và bảo đảm tính nhân đạo của pháp luật, bởi hành vi vẫn xuất phát từ bối cảnh thực thi công vụ, nhưng hậu quả đã vượt quá giới hạn pháp luật cho phép.
3.2. Hình phạt trong trường hợp phạm tội thuộc Khoản 2 Điều 137:
Khoản 2 Điều 137 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định khung hình phạt nặng hơn, từ 02 năm đến 07 năm tù, áp dụng khi phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau:
- Đối với từ 02 người trở lên, mỗi người có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% trở lên (khoản 2 điểm a). Đây là trường hợp phạm tội có tính chất nghiêm trọng hơn do số lượng nạn nhân nhiều, gây ảnh hưởng lớn đến trật tự xã hội;
- Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe với tỷ lệ 61% trở lên (khoản 2 điểm b). Mức độ thương tật này đã vượt ngưỡng tổn hại nặng nề, do đó mức hình phạt tăng lên rõ rệt để bảo đảm tính răn đe;
- Phạm tội với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người không có khả năng tự vệ (khoản 2 điểm c). Đây là các đối tượng đặc biệt được pháp luật bảo vệ (Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015 cũng coi đây là tình tiết tăng nặng trong nhiều tội phạm).
Việc quy định khung hình phạt cao hơn thể hiện rõ nguyên tắc bảo vệ nhóm yếu thế trong xã hội, cũng như tăng cường tính răn đe đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền con người.
3.3. Hình phạt bổ sung theo Khoản 3 Điều 137:
Khoản 3 Điều 137 quy định người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Đây là hình phạt bổ sung mang tính chất loại trừ khả năng tái phạm trong môi trường công vụ. Bởi lẽ, hành vi phạm tội xuất phát từ việc lạm quyền hoặc vượt quá phạm vi công vụ, nên nếu vẫn để người đó tiếp tục đảm nhiệm chức vụ hoặc hành nghề thì nguy cơ tái phạm hoặc làm suy giảm niềm tin của nhân dân vào Nhà nước sẽ rất lớn.
Quy định này cũng đồng bộ với Điều 41 Bộ luật Hình sự năm 2015 về các hình phạt bổ sung áp dụng cho người lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội. Thực tiễn xét xử cho thấy, Tòa án thường áp dụng hình phạt bổ sung này đối với các trường hợp cán bộ, chiến sĩ công an, cán bộ quản lý trật tự, thi hành án… có hành vi vi phạm nghiêm trọng, để bảo đảm kỷ luật, kỷ cương trong hoạt động công vụ.
4. Định khung tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:
4.1. Các tình tiết tăng nặng thường gặp theo Điều 52 Bộ luật Hình sự:
Theo khoản 1 Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015, tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự là những yếu tố phản ánh mức độ nguy hiểm cao hơn của hành vi phạm tội và là căn cứ để Tòa án áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn. Trong tội gây thương tích trong khi thi hành công vụ (Điều 137), các tình tiết tăng nặng thường gặp bao gồm:
- Phạm tội có tổ chức (điểm a khoản 1 Điều 52): Thể hiện sự câu kết, phân công vai trò giữa nhiều người nhằm gây thương tích, làm cho tính chất vụ án nguy hiểm hơn;
- Phạm tội có tính chất côn đồ hoặc tái phạm nguy hiểm (điểm d, g khoản 1 Điều 52): Ví dụ, cán bộ công vụ lợi dụng nhiệm vụ để nhiều lần dùng vũ lực ngoài phạm vi pháp luật cho phép;
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội (điểm c khoản 1 Điều 52): Đây là tình tiết đặc biệt nghiêm trọng bởi hành vi trái pháp luật được thực hiện trong khi nhân danh công vụ, làm giảm niềm tin vào cơ quan Nhà nước;
- Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, ốm đau, người không có khả năng tự vệ (điểm i khoản 1 Điều 52): Nếu vượt ngoài phạm vi đã quy định tại khoản 2 Điều 137, Tòa án có thể áp dụng thêm như một tình tiết tăng nặng.
Như vậy, khi áp dụng Điều 137, nếu xuất hiện các tình tiết trên, hình phạt có thể bị đẩy lên mức cao hơn trong khung hình phạt đã quy định.
4.2. Các tình tiết giảm nhẹ có thể áp dụng theo Điều 51 Bộ luật Hình sự:
Điều 51 Bộ luật Hình sự quy định các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, nhằm ghi nhận những yếu tố làm giảm mức độ nguy hiểm cho xã hội hoặc thể hiện sự ăn năn, hối cải của người phạm tội. Đối với tội gây thương tích trong khi thi hành công vụ, có thể áp dụng một số tình tiết giảm nhẹ sau:
- Người phạm tội tự nguyện bồi thường, khắc phục hậu quả (điểm b khoản 1 Điều 51): Ví dụ, công chức gây thương tích đã chủ động bồi thường chi phí điều trị, bồi thường tổn thất tinh thần cho người bị hại;
- Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải (điểm s khoản 1 Điều 51): Cho thấy thái độ tích cực trong quá trình điều tra, xét xử;
- Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng (điểm i khoản 1 Điều 51): Áp dụng cho trường hợp thương tích chỉ ở mức thấp, người phạm tội chưa từng vi phạm pháp luật hình sự trước đó;
- Người phạm tội là người có thành tích xuất sắc trong công tác hoặc lao động (điểm v khoản 1 Điều 51): Trong thực tế, nhiều trường hợp cán bộ công vụ trong quá trình thực hiện nhiệm vụ vì căng thẳng, thiếu kiểm soát mà gây thương tích.
Ngoài ra, khoản 2 Điều 51 cho phép Tòa án có thể coi các tình tiết khác là giảm nhẹ nếu xét thấy có cơ sở, chẳng hạn như hành vi được thực hiện trong tình huống bị khiêu khích, bị áp lực tâm lý khi thi hành công vụ.
4.3. Thực tiễn áp dụng các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trong xét xử:
Trong thực tiễn xét xử, Tòa án luôn cân nhắc hài hòa giữa tính chất nguy hiểm của hành vi và các yếu tố nhân thân của người phạm tội. Một số điểm nổi bật:
- Về tình tiết tăng nặng: Các vụ án thường ghi nhận yếu tố lợi dụng chức vụ, quyền hạn là tình tiết điển hình. Điều này phản ánh sự nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi xâm phạm quyền con người trong khi nhân danh công vụ;
- Về tình tiết giảm nhẹ: Tòa thường áp dụng nhiều tình tiết giảm nhẹ cùng lúc, đặc biệt là bồi thường thiệt hại và thành khẩn khai báo. Điều này có thể giúp bị cáo được áp dụng mức án dưới trung bình của khung hình phạt;
- Về sự cân bằng: Nếu hành vi gây ra thương tích nghiêm trọng (trên 60%) nhưng bị cáo tích cực bồi thường, có thái độ ăn năn, thì Tòa án vẫn có thể áp dụng mức án thấp hơn nhờ kết hợp tình tiết giảm nhẹ. Ngược lại, nếu có nhiều tình tiết tăng nặng, khả năng bị áp dụng mức án tối đa của khung là rất cao;
Có thể thấy, quy định tại Điều 51 và Điều 52 Bộ luật Hình sự không chỉ là căn cứ pháp lý để lượng hình mà còn thể hiện chính sách nhân đạo, công bằng của Nhà nước trong việc xử lý người phạm tội.
5. So sánh với một số tội danh dễ gây nhầm lẫn:
5.1. So sánh với tội cố ý gây thương tích theo Điều 134 Bộ luật Hình sự:
Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác. Điểm đặc trưng của tội danh này là hành vi dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác nhằm trực tiếp xâm phạm sức khỏe người khác với lỗi cố ý, bất kể có hay không yếu tố công vụ. Khách thể bị xâm phạm chính là sức khỏe của con người, không gắn liền với yếu tố thi hành công vụ.
Trong khi đó, tội gây thương tích trong khi thi hành công vụ (Điều 137) lại có đặc điểm riêng biệt: Hành vi xâm phạm sức khỏe xảy ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ công vụ nhưng người phạm tội đã vượt quá giới hạn mà pháp luật cho phép. Như vậy, khách thể của tội danh này vừa là sức khỏe của cá nhân, vừa là uy tín, tính hợp pháp của hoạt động công vụ.
Ngoài ra, về khung hình phạt, Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015 có phạm vi rộng hơn, bao trùm nhiều mức độ thương tích (từ 11% trở lên hoặc dưới 11% trong một số trường hợp đặc biệt) và các tình tiết tăng nặng như dùng hung khí, phạm tội có tổ chức, thuê gây thương tích… Còn Điều 137 Bộ luật Hình sự năm 2015 chỉ xử lý hành vi có tỷ lệ thương tật từ 31% trở lên, gắn với hoàn cảnh “thi hành công vụ”. Do đó, điểm phân biệt cơ bản là bối cảnh thực hiện hành vi và mục đích ban đầu của chủ thể: Ở Điều 134 là thuần túy gây hại, ở Điều 137 là thực hiện công vụ nhưng vượt quá giới hạn pháp luật.
5.2. So sánh với tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ theo Điều 356 Bộ luật Hình sự:
Điều 356 Bộ luật Hình sự quy định về tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ. Điểm cốt lõi của tội danh này là người có chức vụ, quyền hạn đã lợi dụng nhiệm vụ được giao để vụ lợi hoặc gây thiệt hại cho Nhà nước, tổ chức, cá nhân. Khách thể bị xâm phạm chính là hoạt động đúng đắn, minh bạch của cơ quan, tổ chức Nhà nước.
So với Điều 137 Bộ luật Hình sự năm 2015, có thể thấy sự khác biệt:
- Về hành vi: Điều 356 tập trung vào việc lợi dụng quyền hạn để trục lợi hoặc gây thiệt hại, có thể không trực tiếp liên quan đến hành vi bạo lực hay gây thương tích. Trong khi đó, Điều 137 đặc thù bởi hành vi dùng vũ lực vượt quá giới hạn pháp luật cho phép;
- Về khách thể: Điều 356 chủ yếu bảo vệ sự trong sạch của bộ máy Nhà nước, còn Điều 137 bảo vệ song song quyền con người (sức khỏe, thân thể) và sự đúng đắn của hoạt động công vụ;
- Về hình phạt: Điều 356 có khung hình phạt cao hơn (có thể lên đến 15 năm tù), do nhấn mạnh đến hành vi tham nhũng, vụ lợi hoặc gây hậu quả nghiêm trọng cho lợi ích công cộng. Điều 137 có khung hình phạt thấp hơn, tập trung xử lý việc vượt quá giới hạn trong thi hành nhiệm vụ, gây hại cho cá nhân.
Từ đó, có thể thấy: nếu hành vi dùng quyền hạn để tư lợi hoặc gây thiệt hại vật chất lớn thì cấu thành tội theo Điều 356 Bộ luật Hình sự năm 2015; nếu hành vi trực tiếp gây thương tích do dùng vũ lực ngoài giới hạn công vụ thì xử lý theo Điều 137 Bộ luật Hình sự năm 2015. Việc phân định này giúp tránh nhầm lẫn trong thực tiễn xét xử và bảo đảm áp dụng pháp luật đúng đắn.