Tội chiếm giữ trái phép tài sản theo Điều 176 Bộ luật hình sự

1. Cơ sở pháp lý của tội chiếm giữ trái phép tài sản:

Tội chiếm giữ trái phép tài sản được quy định tại Điều 176 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025.

“Điều 176. Tội chiếm giữ trái phép tài sản

1. Người nào cố tình không trả lại cho chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc không giao nộp cho cơ quan có trách nhiệm tài sản trị giá từ 10.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, hoặc dưới 10.000.000 đồng nhưng tài sản là di vật, cổ vật hoặc vật có giá trị lịch sử, văn hóa bị giao nhầm hoặc do mình tìm được, bắt được, sau khi chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc cơ quan có trách nhiệm yêu cầu được nhận lại tài sản đó theo quy định của pháp luật, thì bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.

2. Phạm tội chiếm giữ tài sản trị giá 200.000.000 đồng trở lên hoặc bảo vật quốc gia, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.”

2. Phân tích cấu thành tội phạm của tội chiếm giữ trái phép tài sản:

2.1. Chủ thể của tội phạm:

Chủ thể của tội chiếm giữ trái phép tài sản là bất kỳ cá nhân nào có năng lực trách nhiệm hình sự và có hành vi cố tình không trả lại tài sản cho chủ sở hữu hoặc cản trở cơ quan có thẩm quyền nhận lại tài sản. Chủ thể có thể là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú, làm việc tại Việt Nam, nếu có hành vi phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam.

Cấu thành của tội phạm này không yêu cầu chủ thể phải có ý thức về quyền sở hữu tài sản, mà chỉ cần có hành vi chiếm giữ tài sản trái phép khi được yêu cầu trả lại. Để cấu thành tội phạm, chủ thể cần phải có động cơ và mục đích rõ ràng khi không trả lại tài sản, dù tài sản đó có giá trị nhỏ hay lớn, bao gồm cả tài sản có giá trị lịch sử, văn hóa, di vật, cổ vật. Chủ thể phạm tội có thể là người quản lý tài sản (như người thuê tài sản), người có trách nhiệm bảo quản tài sản (như nhân viên bảo vệ), hoặc bất kỳ ai có thể chiếm giữ tài sản mà không có quyền sở hữu hợp pháp.

2.2. Khách thể bị xâm hại:

Khách thể bị xâm hại trong tội chiếm giữ trái phép tài sản chính là quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức hoặc Nhà nước. Tài sản bị chiếm giữ trái phép có thể là tài sản của công dân (như đất đai, tài sản cá nhân), doanh nghiệp (tài sản của công ty, hợp đồng giao dịch) hoặc Nhà nước (di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia).

Hành vi chiếm giữ trái phép xâm phạm trực tiếp đến quyền sở hữu hợp pháp, quyền được sở hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của người khác, gây thiệt hại vật chất và đôi khi là thiệt hại tinh thần đối với chủ sở hữu tài sản, làm gián đoạn quyền lợi của họ và tạo ra sự bất ổn trong các quan hệ dân sự.

2.3. Mặt khách quan của tội phạm:

Mặt khách quan của tội chiếm giữ trái phép tài sản là hành vi cố tình không trả lại tài sản cho chủ sở hữu hoặc không giao nộp tài sản cho cơ quan có thẩm quyền sau khi có yêu cầu hợp pháp.

Xem thêm:  Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Điều 174 Bộ luật hình sự

Các hành vi chiếm giữ tài sản trái phép có thể diễn ra theo nhiều hình thức, chẳng hạn như không trả lại tài sản sau khi hợp đồng thuê mượn hết hạn, hoặc khi tài sản bị giao nhầm và không được trả lại đúng người sở hữu. Hành vi giữ lại tài sản mà không có quyền sở hữu, sử dụng hoặc điều hành tài sản đó mà không được phép là hành vi xâm phạm quyền sở hữu hợp pháp của người khác. Điều này bao gồm hành vi giữ tài sản có giá trị lớn (từ 10 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng) hoặc tài sản có giá trị đặc biệt như di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia, tài sản bị giao nhầm hoặc tìm thấy nhưng không được trả lại.

Một yếu tố quan trọng của hành vi chiếm giữ trái phép tài sản là việc có sự yêu cầu của chủ sở hữu hoặc cơ quan có thẩm quyền mà người phạm tội cố tình không thực hiện nghĩa vụ trả lại tài sản.

2.4. Mặt chủ quan của tội phạm:

Mặt chủ quan trong tội chiếm giữ trái phép tài sản yêu cầu lỗi cố ý. Người phạm tội phải có ý thức về hành vi chiếm giữ tài sản và cố tình không trả lại tài sản dù đã có yêu cầu hợp pháp từ chủ sở hữu hoặc cơ quan nhà nước. Mục đích của hành vi này có thể là vì vụ lợi cá nhân, bất mãn cá nhân hoặc các lý do cá nhân khác mà không có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản.

Bản chất của lỗi cố ý trong hành vi này có thể bao gồm mục đích chiếm đoạt tài sản hoặc chỉ đơn giản là việc người phạm tội không có ý thức hoặc không muốn trả lại tài sản mà không có lý do hợp pháp. Trong trường hợp tài sản bị chiếm giữ là di vật, cổ vật hoặc có giá trị văn hóa, lịch sử, hành vi này càng được coi là có tính chất nghiêm trọng vì nó không chỉ xâm phạm quyền sở hữu tài sản mà còn ảnh hưởng đến di sản văn hóa của quốc gia.

3. Hình phạt đối với tội chiếm giữ trái phép tài sản:

3.1. Khung hình phạt cơ bản theo Điều 176 Bộ luật Hình sự:

Khung hình phạt cơ bản đối với tội chiếm giữ trái phép tài sản được quy định tại khoản 1 Điều 176 Bộ luật Hình sự. Theo đó, hành vi cố tình không trả lại tài sản cho chủ sở hữu hợp pháp, hoặc không giao nộp cho cơ quan có thẩm quyền tài sản có giá trị từ 10 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng hoặc tài sản có giá trị đặc biệt như di vật, cổ vật sẽ bị xử lý với mức hình phạt:

  • Phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng;
  • Phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm;
  • Phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.

Khung hình phạt này thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật trong việc bảo vệ quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân, tổ chức và Nhà nước. Đặc biệt, hành vi chiếm giữ tài sản không có quyền sở hữu hợp pháp gây ra những thiệt hại không chỉ về tài sản mà còn ảnh hưởng đến trật tự xã hội và niềm tin vào hệ thống pháp lý.

3.2. Hình phạt bổ sung:

Ngoài hình phạt chính, hình phạt bổ sung cũng có thể được áp dụng đối với người phạm tội chiếm giữ trái phép tài sản. Cụ thể, khoản 4 Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015 quy định người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

Mức hình phạt bổ sung này là cần thiết để ngăn ngừa những hành vi lạm dụng chức vụ, quyền hạn trong việc chiếm giữ tài sản của người khác, đặc biệt là trong những tình huống liên quan đến tài sản có giá trị lớn hoặc tài sản là di vật, cổ vật. Việc cấm đảm nhiệm các công việc có tính chất công tác liên quan đến quản lý tài sản là cách thức giúp giảm thiểu nguy cơ tái phạm và bảo vệ tài sản của xã hội.

Xem thêm:  Tội cưỡng đoạt tài sản theo Điều 170 Bộ luật hình sự 2015

Hình phạt bổ sung cũng giúp răn đe, phòng ngừa những hành vi xâm phạm quyền sở hữu tài sản, góp phần đảm bảo an toàn pháp lý cho các giao dịch và quyền sở hữu tài sản hợp pháp của các cá nhân, tổ chức.

  • Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật hình sự trực tuyến!
  • Hoặc liên hệ Hotline: 058.7999997 để được sử dụng dịch vụ Luật sư hình sự!

4. Tình tiết định khung tăng nặng của Tội chiếm giữ trái phép tài sản theo Điều 176:

Điều 176 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi năm 2025 quy định về tội chiếm giữ trái phép tài sản, trong đó đã phân biệt rõ các khung hình phạt theo giá trị tài sản và tính chất đặc biệt của tài sản, nhằm xác định mức độ nguy hiểm xã hội và mức hình phạt tương ứng. Pháp luật cũng quy định các tình tiết định khung tăng nặng để xử lý nghiêm các hành vi có mức độ nguy hiểm cao hơn.

  • Chiếm giữ tài sản có giá trị lớn: Khoản 2 Điều 176 Bộ luật Hình sự quy định: “Phạm tội chiếm giữ tài sản trị giá 200.000.000 đồng trở lên… thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.” Khi giá trị tài sản chiếm giữ từ 200.000.000 đồng trở lên, hành vi của người phạm tội thể hiện mức độ nguy hiểm xã hội cao hơn so với việc chiếm giữ tài sản có giá trị thấp hơn (từ 10.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng theo khoản 1). Việc định khung tăng nặng dựa trên giá trị tài sản là cơ sở khách quan để áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn, đồng thời nhằm bảo vệ quyền sở hữu tài sản và ổn định quan hệ dân sự;
  • Chiếm giữ các tài sản đặc biệt có giá trị lịch sử, văn hóa hoặc bảo vật quốc gia: Khoản 1 và khoản 2 Điều 176 nhấn mạnh việc chiếm giữ di vật, cổ vật, vật có giá trị lịch sử, văn hóa hoặc bảo vật quốc gia. Dù giá trị vật chất có thể nhỏ hơn 10.000.000 đồng, nếu tài sản là di vật, cổ vật, vật có giá trị lịch sử, văn hóa thì hành vi vẫn có thể bị xử lý hình sự. Nếu chiếm giữ bảo vật quốc gia, hình phạt theo khoản 2 sẽ tăng nặng, thể hiện tính nghiêm trọng vượt trội do mức độ ảnh hưởng đến di sản văn hóa và lợi ích quốc gia, không chỉ là quyền sở hữu cá nhân;
  • Tình tiết liên quan đến yêu cầu trả lại tài sản: Khoản 1 Điều 176 quy định, hành vi chiếm giữ trái phép chỉ cấu thành tội phạm nếu sau khi chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc cơ quan có trách nhiệm yêu cầu trả lại, người phạm tội cố tình không trả hoặc không giao nộp. Việc không chấp hành yêu cầu của chủ sở hữu hay cơ quan có thẩm quyền thể hiện ý thức vi phạm pháp luật rõ ràng, xác định mức độ chủ quan của hành vi là cố ý chiếm giữ tài sản trái phép. Đây là tình tiết khách quan và chủ quan gắn liền, là cơ sở để áp dụng khung hình phạt tăng nặng, vì người phạm tội đã nhận thức được quyền lợi của chủ sở hữu nhưng vẫn cố tình chiếm giữ;
  • Số lượng tài sản chiếm giữ hoặc đối tượng đặc biệt: Mặc dù Điều 176 không liệt kê trực tiếp số lượng, nhưng trong thực tiễn xét xử, việc chiếm giữ nhiều tài sản hoặc nhiều đối tượng tài sản thuộc các loại đặc biệt (di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia) được coi là tình tiết tăng nặng, đồng thời có thể áp dụng khung hình phạt cao hơn trong phạm vi 01 năm đến 05 năm tùy mức độ và hệ quả của hành vi. Khi chiếm giữ nhiều tài sản cùng lúc hoặc đối tượng đặc biệt, mức độ nguy hiểm xã hội tăng, gây rủi ro lớn hơn đối với chủ sở hữu và cộng đồng, do đó pháp luật xử lý nghiêm hơn;
  • Hệ quả đối với nạn nhân và xã hội: Hậu quả về kinh tế, tinh thần và xã hội cũng là cơ sở để đánh giá tình tiết tăng nặng. Ví dụ, nếu hành vi chiếm giữ tài sản gây tổn thất lớn về tài sản, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người khác, tòa án sẽ xem xét để áp dụng khung hình phạt nghiêm khắc.
Xem thêm:  Tội sử dụng trái phép tài sản theo Điều 177 Bộ luật hình sự

Như vậy, Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi năm 2025 đã quy định rõ ràng các tình tiết định khung tăng nặng, gồm: giá trị tài sản cao (≥200.000.000 đồng), chiếm giữ tài sản đặc biệt, cố tình không trả lại sau khi được yêu cầu, và hậu quả nghiêm trọng.

Việc phân tích các tình tiết tăng nặng này giúp xác định khung hình phạt đúng quy định, đảm bảo tính công bằng, nghiêm minh trong xét xử và bảo vệ quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân, tổ chức, nhà nước.

5. So sánh với một số tội danh dễ gây nhầm lẫn:

5.1. So sánh với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 Bộ luật Hình sự):

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và tội chiếm giữ trái phép tài sản đều có điểm chung là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác, nhưng điểm khác biệt chính nằm ở thủ đoạn phạm tội và mục đích của hành vi. Trong tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, người phạm tội sử dụng thủ đoạn gian dối để lừa gạt nạn nhân, khiến nạn nhân tin tưởng và tự nguyện giao tài sản cho họ. Còn trong tội chiếm giữ trái phép tài sản, người phạm tội không trả lại tài sản cho chủ sở hữu hợp pháp khi được yêu cầu, mà không cần sử dụng thủ đoạn gian dối.

Sự khác biệt giữa hai tội danh này thể hiện rõ trong mục đích và hành vi thực hiện:

  • Lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Người phạm tội sử dụng gian dối để lừa nạn nhân giao tài sản, với mục đích chiếm đoạt tài sản vĩnh viễn;
  • Chiếm giữ trái phép tài sản: Người phạm tội giữ lại tài sản đã bị giao nhầm hoặc bị tìm thấy, nhưng không có quyền sở hữu hợp pháp và không trả lại tài sản khi có yêu cầu từ chủ sở hữu hợp pháp.

Điều này phản ánh trong quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, nơi hành vi gian dối được sử dụng để thực hiện mục đích chiếm đoạt tài sản, trong khi tội chiếm giữ trái phép tài sản (Điều 176) không yêu cầu gian dối mà chỉ là hành vi không trả lại tài sản hợp pháp.

5.2. So sánh với tội trộm cắp tài sản (Điều 173 Bộ luật Hình sự):

Tội trộm cắp tài sản và tội chiếm giữ trái phép tài sản đều liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản, nhưng trộm cắp tài sản liên quan đến hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu tài sản, trong khi chiếm giữ trái phép tài sản là hành vi giữ lại tài sản mà không trả lại khi có yêu cầu hợp pháp.

Các điểm khác biệt chính giữa hai tội danh này là:

  • Tội trộm cắp tài sản: Người phạm tội phải lén lút lấy cắp tài sản mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu, có thể sử dụng thủ đoạn gian dối hoặc có hành động chiếm đoạt tài sản một cách không rõ ràng;
  • Tội chiếm giữ trái phép tài sản: Người phạm tội giữ lại tài sản đã được giao nhầm hoặc tìm thấy mà không có quyền sở hữu hợp pháp và không trả lại tài sản khi có yêu cầu hợp pháp.

Điều 173 Bộ luật Hình sự 2015 quy định tội trộm cắp tài sản với mức phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm và nếu có các tình tiết tăng nặng như việc trộm cắp tài sản có giá trị lớn hoặc lợi dụng công vụ, mức phạt có thể cao hơn. Trong khi đó, tội chiếm giữ trái phép tài sản (Điều 176) có mức phạt khác biệt về giá trị tài sản và phụ thuộc vào việc tài sản có giá trị đặc biệt như di vật, cổ vật hay không. Như vậy, tội trộm cắp chủ yếu liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản từ người khác một cách lén lút, còn chiếm giữ trái phép liên quan đến việc không trả lại tài sản khi có yêu cầu hợp pháp.

Đội ngũ Luật sư, Chuyên viên của Luật Dương Gia

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Phú Yên. Luật sư Vũ Văn Huân đã có hơn 20 năm công tác làm việc trong lĩnh vực pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

Luật sư Nguyễn Thị Yến là Luật sư thành viên, Phó trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia tại TPHCM và đã có gần 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

Luật sư Nguyễn Đức Thắng giữ chức vụ Trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia chi nhánh Đà Nẵng; Có 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH InvestConsult; 10 năm kinh nghiệm làm việc tại Viện kiểm sát nhân dân thành phố Đà Nẵng; 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH Dương Gia.

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

Luật sư Đinh Thùy Dung hiện giữ chức vụ Giám đốc điều hành Công ty Luật TNHH Dương Gia. Luật sư Đinh Thùy Dung đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc tư vấn hỗ trợ về pháp luật.

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Đà Nẵng. Luật sư đã có hơn 30 năm kinh nghiệm trong công tác pháp luật.

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

Luật sư Đỗ Xuân Tựu hiện đang là Cố vấn cao cấp của Công ty Luật TNHH Dương Gia

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

Luật sư Nguyễn Văn Dương là Giám đốc công ty Luật TNHH Dương Gia và đã có hơn 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *