Trong nền kinh tế thị trường, các công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá giữ vai trò quan trọng trong giao dịch tài chính - thương mại. Tuy nhiên, tình trạng làm giả, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành các loại giấy tờ này diễn biến ngày càng tinh vi, gây tổn hại đến quyền lợi của cá nhân, tổ chức và đe dọa sự an toàn của hệ thống tài chính quốc gia. Vì vậy, Bộ luật Hình sự 2015 đã quy định cụ thể tội danh này tại Điều 208.
1. Khái quát về Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác:
1.1. Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác là gì?
Trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là sự mở rộng của thị trường tài chính, chứng khoán, ngân hàng và thương mại điện tử, các loại công cụ chuyển nhượng (như séc, kỳ phiếu hoặc lệnh phiếu…) và giấy tờ có giá (trái phiếu, cổ phiếu, tín phiếu…) giữ vai trò quan trọng trong lưu thông tiền tệ. Tuy nhiên thực tiễn cho thấy tình trạng làm giả, tàng trữ, vận chuyển và lưu hành các loại giấy tờ này diễn biến ngày càng tinh vi và gắn liền với các thủ đoạn công nghệ cao.
Các hành vi này gây hậu quả nghiêm trọng như:
- Làm suy giảm niềm tin của tổ chức, cá nhân vào các công cụ tài chính;
- Ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tín dụng và ngân hàng;
- Tạo điều kiện cho tội phạm kinh tế khác phát sinh như lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc rửa tiền… Trong nhiều vụ án lớn, tội phạm thường có tính chất liên tỉnh, xuyên quốc gia và gây khó khăn cho cơ quan chức năng trong việc phát hiện xử lý.
Có thể đưa ra khái niệm về Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác như sau:
“Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc giấy tờ có giá giả khác được hiểu là hành vi cố ý sản xuất, cất giữ, vận chuyển hoặc đưa ra lưu thông những giấy tờ, chứng chỉ tài chính có giá trị về mặt pháp lý nhưng được tạo lập một cách giả mạo, không do cơ quan tổ chức có thẩm quyền phát hành.”
1.2. Ý nghĩa của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác trong pháp luật hình sự:
- Thứ nhất, về kinh tế tài chính: Quy định tội danh này góp phần bảo đảm sự ổn định của hệ thống tài chính ngân hàng. Tội danh này ngăn chặn rủi ro trong giao dịch, bảo vệ niềm tin của doanh nghiệp và cá nhân, đồng thời tạo môi trường đầu tư an toàn, thu hút vốn trong và ngoài nước.
- Thứ hai, về phương diện pháp lý: Việc hình sự hóa hành vi làm giả, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá giả khẳng định giá trị pháp lý của các tài sản đặc biệt này. Đồng thời, tội danh này cung cấp cơ sở pháp lý rõ ràng để cơ quan tố tụng xử lý tội phạm, bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật.
- Thứ ba, về xã hội: Quy định tội danh này bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dân trong giao dịch, củng cố niềm tin xã hội và hạn chế nguy cơ phát sinh các tội phạm liên quan như lừa đảo, rửa tiền, trốn thuế… Nhờ đó trật tự và an toàn xã hội được giữ vững.
- Thứ tư, về chính trị – đối ngoại: Tội danh này thể hiện vai trò quản lý kinh tế tài chính của Nhà nước, khẳng định quyết tâm bảo vệ trật tự pháp luật. Đồng thời, nó phù hợp với thông lệ quốc tế, tăng cường hợp tác trong đấu tranh chống tội phạm tài chính xuyên quốc gia và nâng cao uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
1.3. Cơ sở pháp lý của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác:
Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác hiện nay được quy định tại Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“1. Người nào làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
2. Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 10.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.
3. Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm.
4. Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 300.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 15 năm đến 20 năm.
5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.”
2. Cấu thành Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác:
2.1. Khách thể:
Theo khoản 1 Điều 4 Luật Các công cụ chuyển nhượng 2005: Công cụ chuyển nhượng là giấy tờ có giá ghi nhận lệnh thanh toán hoặc cam kết thanh toán không điều kiện một số tiền xác định vào một thời điểm nhất định.
Theo khoản 2 và khoản 3 Thông tư 01/2012/TT-NHNN thì giấy tờ có giá gồm các loại như sau:
- Giấy tờ có giá dài hạn là giấy tờ có giá có thời hạn từ một năm trở lên kể từ khi phát hành đến khi đến hạn thanh toán;
- Giấy tờ có giá ngắn hạn là giấy tờ có giá có thời hạn dưới 01 năm kể từ khi phát hành đến khi đến hạn thanh toán.
Theo Mục 1 tại Công văn 141/TANDTC-KHXX ngày 21/9/2011 thì giấy tờ có giá bao gồm:
- Hối phiếu đòi nợ, hối phiếu nhận nợ, séc, công cụ chuyển nhượng khác;
- Trái phiếu Chính phủ, trái phiếu công ty, kỳ phiếu, cổ phiếu;
- Tín phiếu, hối phiếu, trái phiếu, công trái và công cụ khác làm phát sinh nghĩa vụ trả nợ;
- Các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ; quyền mua cổ phần, chứng quyền, quyền chọn mua, quyền chọn bán, hợp đồng tương lai, nhóm chứng khoán hoặc chỉ số chứng khoán; Hợp đồng góp vốn đầu tư; các loại chứng khoán khác do Bộ Tài chính quy định).
Khách thể của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác là: Trật tự quản lý kinh tế. Cụ thể là các quy định của Nhà nước trong lĩnh vực quản lý tiền tệ và các loại giấy tờ có giá trị.
Đối tượng của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác là: Các công cụ chuyển nhượng giả và giấy tờ có giá giả khác.
2.2. Mặt khách quan:
Mặt khách quan của tội phạm được thể hiện qua các hành vi: Làm giả, tàng trữ, vận chuyển và lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc giấy tờ có giá giả khác.
- Hành vi làm giả: Bao gồm việc vẽ, sao chụp, in ấn hoặc tạo lập dưới bất kỳ hình thức nào các loại công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá giả nhằm làm chúng giống như thật.
- Hành vi tàng trữ: Là cất giữ, che giấu giấy tờ giả bằng nhiều thủ đoạn khác nhau để tránh sự phát hiện và xử lý của cơ quan chức năng.
- Hành vi vận chuyển và lưu hành: Là việc mang, di chuyển giấy tờ giả từ nơi này đến nơi khác, tìm cách tiêu thụ và đưa chúng vào lưu thông trên thị trường như giấy tờ thật.
Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác được coi là hoàn thành kể từ thời điểm người phạm tội thực hiện bất kỳ một trong các hành vi nêu trên.
2.3. Chủ thể:
Chủ thể của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác: Là người từ đủ 16 tuổi trở lên có năng lực trách nhiệm hình sự đầy đủ.
Độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015. Người từ đủ 16 tuổi sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi loại tội. Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm rất nghiêm trọng, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng quy định tại một số điều nhưng không có điều nào thuộc Chương XVIII Bộ luật Hình sự 2015.
Như vậy chủ thể của tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác phải là người từ đủ 16 tuổi trở lên.
2.4. Mặt chủ quan:
Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác được thực hiện do cố ý, có thể là lỗi cố ý trực tiếp hoặc cố ý gián tiếp.
Người phạm tội biết hành vi làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác của mình là nguy hiểm cho xã hội nhưng vẫn cố tình thực hiện tội phạm.
- Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật hình sự trực tuyến!
- Hoặc liên hệ Hotline: 058.7999997 để được sử dụng dịch vụ Luật sư hình sự!
3. Khung hình phạt của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác:
Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác theo Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015 quy định những khung hình phạt như sau:
- Khung 1: Người nào làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
- Khung 2: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 10.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.
- Khung 3: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm.
- Khung 4: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 300.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 15 năm đến 20 năm.
- Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015:
Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác được quy định tại khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015:
4.1. Tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 2 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015:
Khoản 2 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015 quy định: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 10.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.
Đây là khung hình phạt tăng nặng đầu tiên của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác. Để áp dụng khung này, cơ quan tố tụng phải xác định được tổng giá trị của các công cụ chuyển nhượng giả hoặc giấy tờ có giá giả mà người phạm tội đã làm, tàng trữ, vận chuyển hoặc lưu hành.
- “Trị giá tương ứng” trong khung hình phạt tăng nặng này được hiểu là: Giá trị ghi trên các công cụ, giấy tờ giả đó nếu chúng là thật. Ví dụ: Một tấm séc giả ghi số tiền 50.000.000 đồng thì trị giá tương ứng của nó là 50.000.000 đồng.
- Mức độ nguy hiểm: Ở khung hình phạt tăng nặng này, hành vi phạm tội được đánh giá là có tính chất nguy hiểm cao hơn so với khung cơ bản vì số tiền giả lớn có khả năng gây thiệt hại nghiêm trọng hơn cho các cá nhân, tổ chức và sự ổn định của thị trường tài chính.
- Ví dụ: Hành vi làm giả 5 tấm séc, mỗi tấm ghi giá trị 10.000.000 đồng. Tổng trị giá của các séc giả này là 50.000.000 đồng. Khi bị phát hiện, người này sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo khoản 2 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015 với mức án có thể từ 5 đến 10 năm tù.
4.2. Tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 3 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015:
Khoản 3 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015 quy định: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm.
- Đây là khung hình phạt tăng nặng thứ hai của Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác. Áp dụng khi tổng giá trị của các công cụ, giấy tờ giả đạt mức rất lớn.
- Mức độ nguy hiểm: Hành vi phạm tội ở khung này được coi là rất nghiêm trọng. Số tiền giả lớn như vậy không chỉ gây rối loạn cho hoạt động thanh toán, tín dụng mà còn có thể làm xói mòn lòng tin của công chúng vào hệ thống tài chính và ngân hàng. Do đó mức hình phạt được quy định nghiêm khắc hơn so với trường hợp phạm tội thông thường.
- Ví dụ: Một nhóm đối tượng vận chuyển một lô trái phiếu doanh nghiệp giả có tổng mệnh giá là 250.000.000 đồng. Hành vi này của nhóm đối tượng đã cấu thành tội phạm ở mức độ rất nghiêm trọng và sẽ bị xử lý theo khoản 3 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015.
4.3. Tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 4 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015:
Khoản 4 Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015 quy định: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 300.000.000 đồng trở lên thì bị phạt tù từ 15 năm đến 20 năm.
- Đây là khung hình phạt cao nhất của tội danh này, áp dụng cho các trường hợp phạm tội với quy mô và giá trị đặc biệt lớn.
- Mức độ nguy hiểm: Hành vi phạm tội trong trường hợp này được xem là đặc biệt nghiêm trọng. Nó có khả năng gây ra những hậu quả vô cùng lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh tiền tệ quốc gia, hoạt động kinh tế và trật tự xã hội. Mức hình phạt lên đến 20 năm tù thể hiện sự trừng trị nghiêm khắc của pháp luật đối với những hành vi này.
- Ví dụ: Làm giả và chuẩn bị đưa vào lưu hành các hối phiếu đòi nợ giả với tổng giá trị lên đến 500.000.000 đồng. Khi bị bắt giữ, các thành viên trong tổ chức này sẽ phải đối mặt với mức án tù cao nhất của Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015.
5. Phân biệt với Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả:
Tiêu chí | Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả
(Điều 207 Bộ luật Hình sự 2015) |
Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác
(Điều 208 Bộ luật Hình sự 2015) |
Khách thể bảo vệ | Tính ổn định và an toàn của hệ thống tiền tệ quốc gia. | Tính xác thực, an toàn của hệ thống tín dụng, tài chính và giao dịch thương mại. |
Hành vi bị nghiêm cấm | Làm, tàng trữ, vận chuyển hoặc lưu hành tiền giả. | Làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc giấy tờ có giá giả khác |
Khung hình phạt | Khung 1: Người nào làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.
Khung 2: Phạm tội trong trường hợp tiền giả có trị giá tương ứng từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm. Khung 3: Phạm tội trong trường hợp tiền giả có trị giá tương ứng từ 50.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. |
Khung 1: Người nào làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
Khung 2: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 10.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm. Khung 3: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm. Khung 4: Phạm tội trong trường hợp công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác có trị giá tương ứng từ 300.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 15 năm đến 20 năm. |
Xử lý người chuẩn bị phạm tội | Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 01 năm đến 03 năm. | Không có quy định xử lý riêng với người chuẩn bị phạm tội |
Hình phạt bổ sung | Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản. | Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản. |
Tính chất hành vi | Trực tiếp xâm phạm đến tiền tệ. | Xâm phạm đến công cụ giao dịch tài chính – thương mại và có tính chất dân sự – kinh tế nhiều hơn. |
6. Những khó khăn khi giải quyết Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác:
a. Khó khăn trong việc phát hiện hành vi phạm tội:
Các loại công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá giả thường được làm rất tinh vi, sử dụng công nghệ in ấn hiện đại và khó phân biệt bằng mắt thường. Nhiều trường hợp ngay cả người trong ngành tài chính – ngân hàng cũng gặp khó khăn khi nhận biết. Điều này dẫn đến việc hành vi phạm tội có thể kéo dài và gây hậu quả lớn trước khi bị phát hiện.
b. Khó khăn trong việc giám định và định giá:
Một trong những căn cứ để xác định khung hình phạt là giá trị của công cụ chuyển nhượng hoặc giấy tờ có giá giả. Tuy nhiên việc định giá loại tài sản đặc thù này không đơn giản, đòi hỏi giám định chuyên sâu, có sự tham gia của các cơ quan tài chính, ngân hàng và chứng khoán. Quá trình giám định kéo dài, đôi khi còn có sự khác biệt trong kết quả giữa các cơ quan chức năng và gây khó khăn cho quá trình xử lý.
c. Khó khăn trong chứng minh mục đích và động cơ phạm tội:
Trong nhiều vụ án, đối tượng bị bắt giữ khi đang tàng trữ hoặc vận chuyển nhưng chưa kịp lưu hành hoặc chưa có chứng cứ rõ ràng về mục đích tiêu thụ. Việc chứng minh ý thức chủ quan (biết rõ là giả nhưng vẫn cất giữ, vận chuyển, sử dụng) thường gặp vướng mắc, từ đó dễ dẫn đến tranh luận gay gắt giữa các cơ quan tố tụng và Luật sư bào chữa.
d. Khó khăn trong phối hợp liên ngành và xuyên biên giới:
Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác là loại tội phạm thường gắn với đường dây có tổ chức, hoạt động liên tỉnh, thậm chí xuyên quốc gia. Việc điều tra, thu thập chứng cứ đòi hỏi sự phối hợp giữa công an, Viện kiểm sát, Tòa án và các cơ quan quản lý chuyên ngành như ngân hàng, chứng khoán, hải quan… Khi có yếu tố nước ngoài thì việc hợp tác quốc tế trong dẫn độ, ủy thác tư pháp, trao đổi thông tin thường kéo dài hơn gây khó khăn cho tiến độ xử lý vụ án của cơ quan chức năng.
e. Khó khăn trong việc áp dụng hình phạt bổ sung và thu hồi tài sản:
Mặc dù pháp luật cho phép phạt tiền, tịch thu tài sản đối với người phạm tội, nhưng trên thực tế việc xác minh, kê biên và thu hồi tài sản để bảo đảm thi hành án rất khó khăn. Đối tượng thường sử dụng nhiều thủ đoạn che giấu, tẩu tán tài sản hoặc chuyển hóa sang hình thức khác khiến việc thi hành án không đạt hiệu quả như mong muốn.