Vợ có thai với người khác thì chồng có được ly hôn không?

Trong hôn nhân, việc người vợ mang thai với người khác là một tình huống đặt ra nhiều vấn đề pháp lý. Nhiều người chồng băn khoăn liệu trong trường hợp này có quyền đơn phương yêu cầu ly hôn hay không và pháp luật quy định ra sao. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết quy định hiện hành để làm rõ vấn đề này.

1. Vì sao phát sinh tranh chấp khi vợ có thai với người khác?

Trường hợp người vợ đang trong quan hệ hôn nhân hợp pháp nhưng mang thai với người khác là tình huống đặc biệt nghiêm trọng, không chỉ gây tổn thương về mặt tình cảm mà còn kéo theo nhiều vấn đề pháp lý phức tạp. Đây là nguyên nhân dẫn đến tranh chấp ly hôn, yêu cầu xác định cha cho con và thậm chí là trách nhiệm pháp lý liên quan đến vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng.

1.1. Tác động tâm lý và mâu thuẫn trong quan hệ hôn nhân:

Về khía cạnh xã hội, việc người vợ mang thai với người khác thường được xem là sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc hôn nhân một vợ một chồng. Khoản 1 Điều 19 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ: Vợ chồng có nghĩa vụ chung thủy trong suốt thời kỳ hôn nhân. Khi vợ vi phạm nghĩa vụ này, quan hệ vợ chồng rơi vào tình trạng mất niềm tin nghiêm trọng, khiến đời sống chung không thể tiếp tục. Đây là căn cứ phổ biến để người chồng yêu cầu Tòa án chấm dứt quan hệ hôn nhân.

Tuy nhiên, vấn đề không dừng lại ở mâu thuẫn tình cảm mà còn phát sinh hàng loạt tranh chấp về quyền và nghĩa vụ liên quan, đặc biệt là quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng sau khi hôn nhân chấm dứt.

1.2. Vấn đề pháp lý đặc thù khi người vợ mang thai nhưng không phải con của chồng:

Khi vợ mang thai với người khác, ngoài việc xử lý yêu cầu ly hôn, còn phát sinh tranh chấp về việc xác định cha cho đứa trẻ. Điều 88 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân được xác định là con chung của vợ chồng. Điều này có nghĩa, dù đứa trẻ thực tế không phải con của người chồng, về pháp lý, người chồng vẫn được mặc nhiên coi là cha của đứa trẻ, trừ khi có yêu cầu xác định hoặc phủ nhận quan hệ cha con.

Để phủ nhận quan hệ cha con, người chồng hoặc người có quyền lợi liên quan phải khởi kiện yêu cầu Tòa án xác định con không phải con chung theo Điều 89 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Đây là thủ tục phức tạp, đòi hỏi chứng cứ giám định ADN và kéo dài thời gian giải quyết, đồng thời tác động đến tâm lý của tất cả các bên.

Xem thêm:  Mất bao nhiêu lâu để Toà án giải quyết ly hôn đơn phương?

Ngoài ra, hành vi của người vợ trong trường hợp này có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo điểm b khoản 1 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP về vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng nếu có căn cứ chứng minh việc chung sống như vợ chồng với người khác.

2. Trường hợp vợ mang thai với người khác – quyền ly hôn được xử lý thế nào?

2.1. Nguyên tắc hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của người chồng trong thời kỳ mang thai:

Thông thường, khi phát hiện vợ mang thai với người khác, người chồng có mong muốn chấm dứt quan hệ hôn nhân ngay lập tức. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam quy định rõ nguyên tắc hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của người chồng nhằm bảo vệ phụ nữ và trẻ em trong giai đoạn đặc biệt. Theo khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và hướng dẫn chi tiết tại Điều 2 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP giải thích quy định này, người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong các trường hợp sau:

  • Vợ đang có thai (được xác định từ thời điểm cơ sở y tế kết luận mang thai cho đến khi sinh con hoặc đình chỉ thai nghén);
  • Vợ sinh con, kể cả trường hợp con chết trong vòng 12 tháng hoặc vợ không trực tiếp nuôi con trong khoảng thời gian này;
  • Vợ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, không phân biệt con đẻ hay con nuôi;
  • Trường hợp mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, quy định này vẫn được áp dụng với cả chồng của người mang thai hộ và người nhờ mang thai hộ theo hướng dẫn chi tiết của pháp luật.

Điều này đồng nghĩa, dù người chồng có lý do chính đáng và hành vi ngoại tình của vợ được chứng minh, quyền yêu cầu ly hôn của người chồng vẫn bị hạn chế trong suốt các giai đoạn nêu trên. Quy định này được ban hành nhằm bảo đảm quyền lợi về sức khỏe, tâm lý và điều kiện chăm sóc cho phụ nữ và trẻ sơ sinh, hạn chế xung đột pháp lý trong thời kỳ đặc biệt nhạy cảm. Tuy nhiên, trong thực tiễn, quy định này lại khiến nhiều vụ việc phát sinh mâu thuẫn gay gắt do mong muốn chấm dứt hôn nhân ngay lập tức của người chồng không thể thực hiện được.

Tuy nhiên, hạn chế này chỉ áp dụng với quyền yêu cầu của người chồng, không hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của người vợ hoặc quyền thỏa thuận ly hôn thuận tình giữa hai bên.

2.2. Hành vi ngoại tình có làm thay đổi quy định hạn chế này hay không?

Luật không đưa ra ngoại lệ cho trường hợp vợ vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hôn nhân, kể cả hành vi ngoại tình hoặc mang thai với người khác. Dù nguyên nhân xuất phát từ lỗi hoàn toàn của người vợ, người chồng vẫn buộc phải chờ đến thời điểm luật cho phép (khi con đủ 12 tháng tuổi) để thực hiện quyền yêu cầu ly hôn.

Xem thêm:  Mâu thuẫn với mẹ chồng có được ly hôn đơn phương?

Điều này có thể được giải thích rằng, lập pháp trong trường hợp này là chính sách bảo vệ quyền lợi cho phụ nữ và trẻ em trong giai đoạn đặc biệt. Nhà làm luật đặt ưu tiên vào quyền được chăm sóc y tế và ổn định tinh thần cho người mẹ trong thời kỳ mang thai và sinh nở, tránh gây xáo trộn ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi, dù nguyên nhân thai kỳ có xuất phát từ hành vi vi phạm nghĩa vụ chung thủy.

2.3. Các quyền khác của người chồng trong trường hợp vợ có thai với người khác:

Trong thời gian bị hạn chế quyền yêu cầu ly hôn, người chồng vẫn có thể thực hiện các biện pháp pháp lý khác để bảo vệ quyền lợi của mình, bao gồm:

  • Khởi kiện yêu cầu xác định cha cho con hoặc phủ nhận quan hệ cha con: Theo Điều 88 và Điều 89 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân được mặc nhiên coi là con chung của vợ chồng. Nếu thực tế đứa trẻ không phải con của người chồng, người chồng có quyền yêu cầu Tòa án xác định hoặc phủ nhận quan hệ cha con. Đây là thủ tục quan trọng để tránh phát sinh nghĩa vụ cấp dưỡng hoặc trách nhiệm pháp lý về quyền nuôi con trong tương lai;
  • Tố cáo hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng: Nếu có chứng cứ chứng minh người vợ chung sống như vợ chồng với người khác, người chồng có quyền tố cáo để cơ quan chức năng xử lý vi phạm hành chính theo điểm b khoản 1 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, mức phạt từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Trường hợp hành vi gây hậu quả nghiêm trọng, có thể xem xét truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017);
  • Yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời nếu có nguy cơ xâm hại quyền lợi: Trường hợp phát sinh tranh chấp tài sản hoặc quyền nuôi con sau này, người chồng có thể chuẩn bị chứng cứ để bảo vệ quyền lợi ngay khi được phép yêu cầu ly hôn.

Về thực tiễn xét xử, Tòa án luôn áp dụng nghiêm nguyên tắc hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của người chồng trong giai đoạn thai sản, bất kể lý do mang thai là do hành vi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân của người vợ.

  • Gọi ngay Tổng đài: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về ly hôn!
  • Hoặc liên hệ ngay Hotline: 058.7999997 để sử dụng dịch vụ Luật sư ly hôn!

3. Hướng giải quyết của Tòa án và quyền lợi các bên liên quan:

Khi phát sinh tình huống người vợ mang thai với người khác, Tòa án sẽ căn cứ vào quy định của pháp luật hôn nhân và tố tụng dân sự để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên. Dù nguyên tắc pháp luật đã rõ ràng, thực tiễn áp dụng cần phân tích theo từng khía cạnh: xử lý yêu cầu ly hôn, xác định quyền nuôi con, vấn đề cha mẹ cho con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân cũng như các quyền lợi hợp pháp của người chồng trong giai đoạn hạn chế quyền ly hôn.

Xem thêm:  Những trường hợp nào không được đơn phương ly hôn?

3.1. Xử lý yêu cầu ly hôn của người chồng trong giai đoạn bị hạn chế:

Theo khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang có thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Hướng dẫn chi tiết tại Điều 2 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP khẳng định hạn chế này áp dụng dù việc mang thai hay sinh con là với ai. Điều đó có nghĩa, nếu người chồng nộp đơn trong thời kỳ vợ mang thai hoặc con chưa đủ 12 tháng tuổi, Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện theo khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 do người khởi kiện không có quyền khởi kiện tại thời điểm nộp đơn.

Tuy nhiên, người chồng vẫn có thể chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ để ngay khi hết thời hạn hạn chế (khi con đủ 12 tháng tuổi) thì có thể khởi kiện ly hôn ngay, bảo đảm rút ngắn thời gian giải quyết sau này. Đây là thực tiễn mà các luật sư thường tư vấn để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ.

3.2. Quyền và nghĩa vụ của người vợ và đứa trẻ sinh ra trong thời kỳ hôn nhân:

Dù người vợ mang thai với người khác, về pháp lý, quan hệ hôn nhân vẫn tồn tại cho đến khi có bản án hoặc quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật. Khoản 1 Điều 88 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc trong vòng 300 ngày kể từ khi hôn nhân chấm dứt được mặc nhiên xác định là con chung của vợ chồng. Điều này dẫn đến hệ quả pháp lý:

  • Người chồng mặc nhiên được xác định là cha hợp pháp của đứa trẻ, trừ trường hợp có bản án hoặc quyết định của Tòa án xác định khác theo Điều 89 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014;
  • Người chồng có quyền khởi kiện yêu cầu xác định hoặc phủ nhận quan hệ cha con. Tuy nhiên, việc khởi kiện này không làm chấm dứt hạn chế quyền yêu cầu ly hôn.

Đối với người vợ, mặc dù hành vi ngoại tình vi phạm nghĩa vụ chung thủy (Điều 19 Luật Hôn nhân và Gia đình), quyền được bảo vệ trong thời kỳ mang thai vẫn được duy trì. Ngoài ra, quyền lợi của đứa trẻ về nhân thân và cấp dưỡng cũng được ưu tiên bảo vệ theo nguyên tắc tại Điều 81, 82 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.

Đội ngũ Luật sư, Chuyên viên của Luật Dương Gia

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Phú Yên. Luật sư Vũ Văn Huân đã có hơn 20 năm công tác làm việc trong lĩnh vực pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

Luật sư Nguyễn Thị Yến là Luật sư thành viên, Phó trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia tại TPHCM và đã có gần 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

Luật sư Nguyễn Đức Thắng giữ chức vụ Trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia chi nhánh Đà Nẵng; Có 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH InvestConsult; 10 năm kinh nghiệm làm việc tại Viện kiểm sát nhân dân thành phố Đà Nẵng; 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH Dương Gia.

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

Luật sư Đinh Thùy Dung hiện giữ chức vụ Giám đốc điều hành Công ty Luật TNHH Dương Gia. Luật sư Đinh Thùy Dung đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc tư vấn hỗ trợ về pháp luật.

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Đà Nẵng. Luật sư đã có hơn 30 năm kinh nghiệm trong công tác pháp luật.

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

Luật sư Đỗ Xuân Tựu hiện đang là Cố vấn cao cấp của Công ty Luật TNHH Dương Gia

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

Luật sư Nguyễn Văn Dương là Giám đốc công ty Luật TNHH Dương Gia và đã có hơn 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *