Tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát là một tội danh đặc biệt được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ quyền sống, quyền cơ bản nhất của con người. Hành vi này không chỉ trực tiếp xâm phạm đến tính mạng người khác mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội và đạo đức. Hãy cùng tìm hiểu về tội danh này trong bài viết dưới đây.
1. Khái quát về tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát:
1.1. Vị trí của tội danh trong hệ thống các tội xâm phạm tính mạng con người:
Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát tại Điều 131, thuộc Chương XIV các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người. Điều này cho thấy pháp luật Việt Nam thừa nhận quyền sống là quyền cơ bản, bất khả xâm phạm của con người (Điều 19 Hiến pháp 2013).
Việc xúi giục hoặc hỗ trợ người khác tự sát không trực tiếp gây ra cái chết như hành vi giết người (Điều 123 Bộ luật Hình sự năm 2015), nhưng lại là nguyên nhân gián tiếp thúc đẩy hành vi tự kết liễu của nạn nhân. Chính vì vậy, tội danh này được đặt trong nhóm các tội xâm phạm tính mạng, nhằm bảo vệ toàn diện quyền được sống.
1.2. Ý nghĩa của việc quy định tội danh nhằm bảo vệ quyền sống:
Quyền sống không chỉ là quyền hiến định mà còn là nền tảng của mọi quyền con người khác. Việc hình sự hóa hành vi xúi giục hoặc giúp người khác tự sát phản ánh quan điểm của Nhà nước trong việc ngăn chặn mọi hành vi làm suy yếu giá trị bảo vệ con người. Theo Điều 131 Bộ luật Hình sự năm 2015, người nào xúi giục hoặc giúp người khác tự sát mà dẫn đến hậu quả chết người hoặc gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe, tinh thần, đều có thể bị xử lý hình sự.
Ý nghĩa lập pháp ở đây nằm ở hai phương diện:
- Ngăn ngừa tội phạm: Răn đe những hành vi lợi dụng sự yếu đuối, tuyệt vọng của người khác để kích động họ tự sát;
- Bảo vệ nạn nhân yếu thế: Nhiều nạn nhân là người có tâm lý bất ổn, vị thành niên, hoặc đang trong tình trạng khủng hoảng. Pháp luật quy định chế tài nhằm bảo vệ họ khỏi sự tác động tiêu cực từ người khác.
Như vậy, tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát vừa mang tính chất bảo vệ quyền sống, vừa góp phần duy trì trật tự xã hội, khẳng định trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ nhân phẩm và sự sống của mọi cá nhân.
2. Cấu thành tội phạm xúi giục hoặc giúp người khác tự sát theo Bộ luật Hình sự:
2.1. Khách thể bị xâm phạm:
Khách thể trực tiếp của tội phạm này là quyền sống của con người, được ghi nhận tại Điều 19 Hiến pháp năm 2013: “Mọi người có quyền sống. Tính mạng con người được pháp luật bảo hộ.” Khi một người có hành vi xúi giục hoặc giúp người khác tự sát, họ đã gián tiếp xâm hại đến quyền sống, quyền cơ bản, bất khả xâm phạm của con người. Ngoài ra, hành vi này còn xâm phạm đến trật tự pháp luật hình sự và chuẩn mực đạo đức xã hội, bởi quyền sống không chỉ thuộc về cá nhân mà còn gắn với lợi ích chung của cộng đồng và Nhà nước.
2.2. Mặt khách quan của tội phạm:
Theo Điều 131 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi khách quan của tội phạm bao gồm:
- Xúi giục người khác tự sát: Tức là tác động tinh thần, lời nói, hành vi nhằm thúc đẩy người khác thực hiện việc tự kết liễu mạng sống. Ví dụ: khuyên nhủ, dụ dỗ, hứa hẹn lợi ích hoặc gây áp lực tâm lý để người khác tự tử;
- Giúp người khác tự sát: thể hiện ở hành vi tạo điều kiện vật chất hoặc tinh thần để việc tự sát diễn ra, như cung cấp phương tiện, hướng dẫn cách thức hoặc trực tiếp hỗ trợ trong quá trình tự tử.
Điều luật yêu cầu hậu quả chết người xảy ra thì mới cấu thành tội phạm. Trường hợp nạn nhân không chết nhưng bị tổn hại sức khỏe thì có thể bị xem xét ở các tội danh khác như “cố ý gây thương tích” (Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015).
2.3. Mặt chủ quan của tội phạm:
Tội phạm được thực hiện lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội biết rõ hành vi của mình có thể dẫn đến việc nạn nhân tự tử và chết, nhưng vẫn mong muốn hậu quả đó xảy ra.
Mục đích có thể khác nhau: Có người vì tư lợi cá nhân, vì thù hằn hoặc đơn thuần vì sự lệch lạc trong nhận thức. Tuy nhiên, điểm chung là họ đều mong muốn hoặc chấp nhận việc tước đoạt mạng sống của người khác thông qua hành vi xúi giục hoặc giúp sức.
2.4. Chủ thể của tội phạm:
Chủ thể của tội này là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự. Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm. Do đó, chỉ những cá nhân đủ 16 tuổi, có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi mới có thể trở thành chủ thể của tội này.
Đáng chú ý, nếu người phạm tội là cha mẹ, người giám hộ hoặc người có trách nhiệm chăm sóc nạn nhân, hành vi xúi giục hay giúp tự sát sẽ bị đánh giá nghiêm trọng hơn vì đã vi phạm cả nghĩa vụ pháp lý và đạo đức trong việc bảo vệ tính mạng, sức khỏe của người được chăm sóc.
- Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật hình sự trực tuyến!
- Hoặc liên hệ Hotline: 058.7999997 để được sử dụng dịch vụ Luật sư hình sự!
3. Hình phạt áp dụng đối với tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát:
3.1. Khung hình phạt cơ bản:
Khoản 1 Điều 131 Bộ luật Hình sự 2015 quy định: Người nào có hành vi kích động, dụ dỗ, thúc đẩy người khác tự sát hoặc tạo điều kiện về vật chất, tinh thần để người khác tự sát, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
Như vậy, khung cơ bản áp dụng cho trường hợp thông thường, không có tình tiết tăng nặng đặc biệt. Điểm đáng chú ý là Bộ luật Hình sự 2015 cho phép áp dụng cả hình phạt cải tạo không giam giữ, thể hiện sự phân hóa trách nhiệm hình sự theo mức độ nguy hiểm của hành vi và hậu quả để lại.
3.2. Trường hợp phạm tội có tình tiết nghiêm trọng hơn:
Khoản 2 Điều 131 Bộ luật Hình sự 2015 xác định: nếu hành vi phạm tội làm từ 02 người trở lên tự sát, thì hình phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
Đây là khung hình phạt nặng hơn, phản ánh mức độ đặc biệt nghiêm trọng của hành vi, bởi hậu quả đã lan rộng, xâm phạm quyền sống của nhiều người cùng lúc. Sự phân hóa này phù hợp với nguyên tắc xử lý hình sự tại Điều 3 Bộ luật Hình sự 2015, đảm bảo hình phạt tương xứng với tính chất, mức độ nguy hiểm cho xã hội.
3.3. Các hình phạt bổ sung có thể áp dụng:
Mặc dù Điều 131 Bộ luật Hình sự 2015 không quy định cụ thể hình phạt bổ sung nhưng căn cứ khoản 2 Điều 32 Bộ luật Hình sự 2015, trong trường hợp cần thiết, Tòa án có thể áp dụng các biện pháp như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định.
Việc áp dụng hình phạt bổ sung này nhằm loại bỏ điều kiện, môi trường có thể khiến người phạm tội tái phạm. Ví dụ: Nếu người phạm tội là chuyên viên tâm lý, giáo viên hoặc người có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng, việc tiếp tục hoạt động nghề nghiệp có thể dẫn đến nguy cơ tiếp diễn hành vi xúi giục người khác tự sát.
4. Định khung tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:
4.1. Các tình tiết tăng nặng thường gặp:
Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015 liệt kê các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự, trong đó đối với tội “xúi giục hoặc giúp người khác tự sát” thường áp dụng các điểm sau:
- Phạm tội có tổ chức (điểm a khoản 1 Điều 52): Trường hợp nhiều người cấu kết, bàn bạc, phân công vai trò nhằm tác động hoặc hỗ trợ nạn nhân tự sát;
- Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ (điểm i khoản 1 Điều 52): Ngoài việc đã được quy định ở khoản 2 Điều 131, tình tiết này còn là yếu tố để xác định mức độ nghiêm trọng hơn của hành vi;
- Phạm tội nhiều lần, đối với nhiều người (điểm g khoản 1 Điều 52): Ví dụ người phạm tội xúi giục nhiều nạn nhân hoặc tham gia hỗ trợ hành vi tự sát của nhiều người.
Những tình tiết tăng nặng này cho thấy hành vi không chỉ nguy hiểm ở hậu quả mà còn ở phương thức, mức độ, hoặc đối tượng bị xâm hại, từ đó làm gia tăng khung trách nhiệm.
4.2. Các tình tiết giảm nhẹ có thể áp dụng:
Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015 quy định nhiều tình tiết giảm nhẹ, trong thực tế có thể áp dụng với tội danh này gồm:
- Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải (điểm s khoản 1 Điều 51): Đây là tình tiết giảm nhẹ phổ biến;
- Người phạm tội tự nguyện bồi thường, khắc phục hậu quả (điểm b khoản 1 Điều 51): Mặc dù hậu quả chết người không thể khắc phục hoàn toàn, nhưng việc hỗ trợ chi phí mai táng, bồi thường tổn thất tinh thần cho thân nhân nạn nhân được coi là tình tiết giảm nhẹ;
- Phạm tội trong trường hợp bị nạn nhân khiêu khích hoặc có lỗi một phần (điểm e khoản 1 Điều 51): Ví dụ nạn nhân có lời nói, hành vi xúc phạm nặng nề, dẫn đến người phạm tội có hành vi xúi giục trong trạng thái tinh thần bị kích động;
- Người phạm tội là người có nhân thân tốt, lần đầu phạm tội, thuộc trường hợp ít nghiêm trọng (khoản 2 Điều 51).
Các tình tiết này tạo cơ sở để Tòa án xem xét áp dụng mức án dưới khung hoặc khoan hồng hơn.
4.3. Thực tiễn áp dụng tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trong xét xử:
Trong thực tiễn, các vụ án về tội “xúi giục hoặc giúp người khác tự sát” thường hiếm gặp, nhưng khi phát sinh thường gắn liền với các yếu tố đặc biệt như: Nạn nhân là trẻ vị thành niên hoặc hành vi được thực hiện qua mạng xã hội, gây tác động tâm lý mạnh. Tòa án thường đánh giá kỹ lưỡng động cơ và mức độ tác động của người phạm tội đối với nạn nhân, từ đó xác định tình tiết tăng nặng hay giảm nhẹ.
- Nếu hành vi có tổ chức, kéo dài, dẫn đến nhiều nạn nhân tử vong → thường áp dụng tình tiết tăng nặng để xử phạt nghiêm khắc;
- Nếu người phạm tội có nhân thân tốt, hợp tác điều tra, tự nguyện bồi thường → Tòa có thể cân nhắc giảm nhẹ, áp dụng mức án dưới khung.
5. So sánh với một số tội danh dễ gây nhầm lẫn:
5.1. So sánh với tội giết người theo Điều 123 Bộ luật Hình sự:
Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 quy định: Người nào giết người trong các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng như giết từ hai người trở lên, giết người dưới 16 tuổi, giết phụ nữ có thai, giết người đang thi hành công vụ, giết vì động cơ đê hèn… thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình. Trường hợp không thuộc các tình tiết nêu tại khoản 1, mức hình phạt vẫn từ 07 năm đến 15 năm tù (khoản 2). Ngoài ra, người chuẩn bị phạm tội giết người cũng có thể bị xử phạt từ 01 năm đến 05 năm tù (khoản 3), và còn có thể chịu hình phạt bổ sung như cấm hành nghề, quản chế hoặc cấm cư trú (khoản 4).
Như vậy, bản chất của tội giết người là hành vi cố ý tước đoạt trực tiếp tính mạng của người khác, xâm phạm nghiêm trọng quyền sống, quyền nhân thân cơ bản nhất được Hiến pháp 2013 (Điều 19) bảo đảm. Người phạm tội có lỗi cố ý trực tiếp, mong muốn hậu quả chết người xảy ra.
Ngược lại, tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát theo Điều 131 Bộ luật Hình sự 2015 không phải là hành vi trực tiếp giết người. Chủ thể ở đây tác động về mặt tinh thần (kích động, dụ dỗ, thúc đẩy) hoặc tạo điều kiện vật chất (cung cấp phương tiện, hỗ trợ tinh thần) để chính nạn nhân tự tước đoạt tính mạng của họ. Khách thể vẫn là quyền sống, nhưng tính chất gián tiếp, cơ chế tác động và mức độ lỗi hoàn toàn khác so với tội giết người.
Về hình phạt, trong khi Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 có khung cao nhất đến tử hình thì Điều 131 Bộ luật Hình sự 2015 chỉ quy định mức tối đa 07 năm tù. Sự phân hóa này phản ánh đúng nguyên tắc xử lý hình sự tại Điều 3 Bộ luật Hình sự 2015: Hình phạt phải căn cứ vào tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi và nhân thân người phạm tội. Tội giết người thể hiện mức độ đặc biệt nghiêm trọng, trực tiếp tước đoạt sinh mạng; còn tội xúi giục hoặc giúp tự sát chỉ ở mức gián tiếp, nên mức hình phạt thấp hơn rất nhiều.
5.2. So sánh với tội bức tử theo Điều 130 Bộ luật Hình sự:
Điều 130 Bộ luật Hình sự 2015 quy định người nào đối xử tàn ác, làm nhục, hành hạ hoặc áp bức người lệ thuộc mình khiến người đó tự sát, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. Đặc điểm của tội bức tử là người phạm tội lợi dụng mối quan hệ phụ thuộc, dùng hành vi đối xử tàn ác, xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm, tinh thần của nạn nhân, từ đó dẫn đến việc nạn nhân tự sát.
Điểm khác biệt cơ bản so với tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát (Điều 131 Bộ luật Hình sự 2015) nằm ở cơ chế tác động:
- Trong tội bức tử, hành vi phạm tội mang tính ép buộc, áp bức, làm nhục, tức là tạo ra áp lực tiêu cực khiến nạn nhân bị dồn ép đến mức tự sát;
- Trong tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát, người phạm tội có thể khuyến khích, dụ dỗ, thúc đẩy hoặc cung cấp phương tiện, điều kiện để nạn nhân tự sát, mang tính chất “hỗ trợ” hoặc “tác động tâm lý trực tiếp” hơn là áp bức lâu dài.
Ngoài ra, Điều 130 Bộ luật Hình sự 2015 thường áp dụng trong quan hệ gia đình, thầy trò, quản lý và nhân viên… nơi nạn nhân ở thế lệ thuộc; còn Điều 131 Bộ luật Hình sự 2015 có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh xã hội rộng hơn, không phụ thuộc vào quan hệ cá nhân đặc thù.
Từ sự so sánh trên, có thể thấy ba tội danh (Điều 123, Điều 130 và Điều 131) đều xâm phạm quyền sống, khách thể tối cao được Hiến pháp bảo hộ, nhưng cách thức tác động, mức độ lỗi và hậu quả pháp lý có sự khác biệt rõ rệt. Do đó, khi định tội danh, cơ quan tiến hành tố tụng cần phân tích kỹ yếu tố khách quan, chủ quan và quan hệ xã hội của từng vụ việc để áp dụng đúng quy định pháp luật.