Sau khi ly hôn, quyền nuôi con đã được Tòa án giao cho một bên dựa trên những điều kiện có lợi nhất cho trẻ em tại thời điểm xét xử. Tuy nhiên, cuộc sống luôn thay đổi khiến người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ khả năng nuôi dưỡng. Vậy, bên còn lại cần chuẩn bị những bằng chứng gì chứng minh để giành lại quyền nuôi con sau ly hôn?
1. Khi nào có thể yêu cầu giành lại quyền nuôi con sau ly hôn?
Giành lại quyền nuôi con sau ly hôn là việc một bên cha hoặc mẹ (bên không được trực tiếp nuôi con theo bản án hoặc quyết định ly hôn của Tòa án) yêu cầu Tòa án thay đổi người trực tiếp nuôi con. Đây là một thủ tục pháp lý đặc biệt và chỉ được thực hiện khi có đầy đủ căn cứ chứng minh rằng việc thay đổi này sẽ đảm bảo lợi ích tốt nhất cho trẻ. Về bản chất, đây không phải là “tranh chấp nuôi con” lần đầu mà là việc xem xét lại quyền nuôi con trên cơ sở điều kiện thực tế đã thay đổi sau khi các bên đã ly hôn.
Cần phân biệt giữa việc yêu cầu giành lại quyền nuôi con và việc yêu cầu thay đổi nghĩa vụ cấp dưỡng:
- Thay đổi nghĩa vụ cấp dưỡng chỉ liên quan đến mức tiền cấp dưỡng, phương thức hoặc thời gian cấp dưỡng cho con, không ảnh hưởng đến quyền nuôi dưỡng trực tiếp;
- Còn giành lại quyền nuôi con đồng nghĩa với việc thay đổi toàn bộ quyền và nghĩa vụ chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng con của một bên (chuyển từ người này đang người khác); đồng thời kéo theo việc xác định lại nghĩa vụ cấp dưỡng của bên không trực tiếp nuôi con.
Khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con được giải quyết khi có một trong các căn cứ sau đây:
- Cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phù hợp với lợi ích của con;
- Người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
Như vậy, Tòa án chỉ chấp nhận thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu có căn cứ chứng minh việc thay đổi là cần thiết và phù hợp với lợi ích của trẻ. Nguyên tắc này đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ được đặt lên hàng đầu và không phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí của cha hoặc mẹ. Tòa án sẽ xem xét đồng thời các yếu tố về: Điều kiện kinh tế, môi trường sống, thời gian chăm sóc, sức khỏe của cha mẹ cũng như mong muốn của trẻ (đối với trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên).
Yêu cầu giành lại quyền nuôi con sau ly hôn được thực hiện khi thuộc một trong những căn cứ sau:
1.1. Bên trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện chăm sóc:
Một trong những căn cứ phổ biến để yêu cầu giành lại quyền nuôi con là bên đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện chăm sóc. Điều này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như:
- Mất việc làm;
- Thu nhập giảm nghiêm trọng;
- Mắc bệnh hiểm nghèo;
- Hoặc có hành vi bạo lực gia đình;
- Nghiện rượu, nghiện ma túy hoặc các tệ nạn xã hội khác.
Trong thực tế xét xử, Tòa án luôn ưu tiên bảo vệ trẻ khỏi môi trường sống có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển cả về thể chất lẫn tinh thần.
1.2. Trẻ em có nguyện vọng thay đổi nơi ở (từ đủ 07 tuổi trở lên):
Theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Khi quyết định người trực tiếp nuôi con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con.
Điều này cũng áp dụng khi xem xét thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn. Nếu trẻ có mong muốn ở với cha/mẹ còn lại và mong muốn này xuất phát từ nhu cầu thực tế thì Tòa án có thể xem xét chấp nhận yêu cầu thay đổi quyền nuôi con.
Tuy nhiên, nguyện vọng của trẻ sẽ không phải là yếu tố duy nhất trong quá trình quyết định thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn mà chỉ là một trong nhiều căn cứ để Tòa án cân nhắc.
1.3. Thay đổi điều kiện khách quan:
Ngoài các yếu tố trên, việc thay đổi điều kiện khách quan như:
- Cha hoặc mẹ chuyển về sinh sống tại địa phương có môi trường sống tốt hơn;
- Thu nhập ổn định hơn;
- Có thời gian chăm sóc con nhiều hơn…
Cũng là căn cứ để yêu cầu thay đổi quyền nuôi con. Và ngược lại, nếu bên đang nuôi con thay đổi nơi ở gây ảnh hưởng xấu đến việc học tập và sinh hoạt của trẻ thì Tòa án có thể xem xét giao con cho bên còn lại. Các yếu tố này cần được chứng minh bằng các loại liệu, giấy tờ hợp pháp để Tòa án có thể đưa ra đánh giá khách quan nhất.
2. Vai trò của bằng chứng trong việc giành lại quyền nuôi con:
2.1. Bằng chứng chứng minh giành lại quyền nuôi con là gì?
Điều 93 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định: Chứng cứ trong vụ việc dân sự là những gì có thật được đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác giao nộp, xuất trình cho Tòa án trong quá trình tố tụng hoặc do Tòa án thu thập được theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định và được Tòa án sử dụng làm căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án cũng như xác định yêu cầu hay sự phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp.
Theo đó, chứng cứ là những gì có thật, được thu thập theo trình tự và thủ tục luật định, được sử dụng làm căn cứ để xác định sự thật khách quan của vụ án hoặc việc dân sự.
Và trong vụ việc yêu cầu thay đổi quyền nuôi con, bằng chứng đóng vai trò quan trọng. Đó là cơ sở pháp lý để Tòa án đánh giá liệu việc thay đổi người trực tiếp nuôi con có phù hợp với lợi ích tốt nhất của trẻ hay không.
2.2. Giá trị pháp lý của bằng chứng khi giành lại quyền nuôi con:
Điều 94 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định chứng cứ được thu thập từ các nguồn sau đây:
- Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử;
- Vật chứng;
- Lời khai của đương sự;
- Lời khai của người làm chứng;
- Kết luận giám định;
- Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ;
- Kết quả định giá tài sản, thẩm định giá tài sản;
- Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập;
- Văn bản công chứng, chứng thực;
- Các nguồn khác mà pháp luật có quy định.
Chứng cứ hợp pháp không chỉ giúp củng cố lập luận của bên yêu cầu mà còn là yếu tố quyết định việc Tòa án chấp nhận hay bác yêu cầu thay đổi quyền nuôi con. Tòa án sẽ không dựa vào suy đoán hoặc lời khai đơn thuần mà cần các tài liệu, giấy tờ, kết luận giám định, lời khai nhân chứng… và các loại nguồn chứng cứ hợp pháp khác quy định tại Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
2.3. Hậu quả nếu thiếu hoặc chứng cứ không hợp lệ:
Nếu bên yêu cầu không có đủ chứng cứ hợp pháp hoặc chứng cứ bị thu thập trái quy định (ví dụ: ghi âm, ghi hình bí mật xâm phạm quyền riêng tư) thì Tòa án có thể bác yêu cầu.
Việc cung cấp chứng cứ sai sự thật hoặc làm giả tài liệu còn có thể dẫn tới trách nhiệm pháp lý, tùy vào mức độ vi phạm của hành vi và hậu quả xảy ra trên thực tế mà có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 383 hoặc Điều 384 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
- Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về quyền nuôi con!
- Hoặc liên hệ: 058.7999997 để sử dụng dịch vụ Luật sư giành quyền nuôi con!
3. Các loại bằng chứng cần chuẩn bị khi giành lại quyền nuôi con sau ly hôn:
Việc giành lại quyền nuôi con sau khi các bên đã giải quyết xong thủ tục ly hôn thường xảy ra khi không có sự tự nguyện thỏa thuận từ 02 phía, một bên phải yêu cầu Tòa án thay đổi người trực tiếp nuôi con. Lúc này, nghĩa vụ chứng minh thuộc về người yêu cầu (Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015). Trọng tâm của việc chứng minh là thuyết phục Tòa án rằng việc thay đổi người nuôi con là vì lợi ích tốt nhất của đứa trẻ.
Các loại bằng chứng cần chuẩn bị khi giành lại quyền nuôi con sau ly hôn gồm:
3.1. Bằng chứng chứng minh người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện:
Đây là nhóm bằng chứng quan trọng nhất nhằm chứng minh rằng môi trường sống hiện tại không còn tốt cho sự phát triển của con. Các bằng chứng có thể bao gồm:
a. Sao nhãng hoặc bỏ bê việc chăm sóc con cái:
- Bằng chứng:
+ Hình ảnh, video về nơi ở của con bừa bộn, không sạch sẽ;
+ Con cái thường xuyên trong tình trạng đói khổ, ăn mặc không phù hợp;
+ Kết quả học tập sa sút (học bạ và nhận xét của giáo viên);
+ Giấy khám sức khỏe cho thấy con bị suy dinh dưỡng, ốm đau thường xuyên mà không được chăm sóc y tế đầy đủ;
- Nhân chứng:
+ Lời khai của hàng xóm, giáo viên, người thân về việc người kia thường xuyên vắng nhà, để con một mình;
+ Thường xuyên không quan tâm đến việc học hành hay sức khỏe của con.
b. Hành vi bạo lực và ngược đãi:
- Bằng chứng:
+ Giấy chứng thương, kết luận giám định y khoa về các vết thương của con;
+ Gâm, video, tin nhắn có nội dung đe dọa, chửi mắng, bạo hành tinh thần con;
+ Trình báo tại cơ quan công an.
- Nhân chứng:
+ Lời khai của bất kỳ ai chứng kiến hành vi bạo lực;
+ Bao gồm cả lời kể của con nếu con đủ nhận thức.
c. Ảnh hưởng xấu đến đạo đức, lối sống của con:
- Bằng chứng:
+ Bằng chứng cho thấy người đang nuôi con có lối sống không lành mạnh (cờ bạc, nghiện ngập hoặc tụ tập các thành phần phức tạp tại nhà);
+ Bằng chứng về việc người đó ngăn cản, cấm đoán quyền thăm nom con của người còn lại một cách vô lý.
- Nhân chứng:
+ Lời khai của người thân, hàng xóm về lối sống của người đang nuôi con.
3.2. Bằng chứng chứng minh điều kiện nuôi dưỡng của bản thân tốt hơn bên còn lại:
Người yêu cầu không chỉ cần chứng minh người kia không đủ điều kiện mà còn phải chứng minh bản thân có điều kiện tốt hơn để chăm lo cho con.
a. Về vật chất:
- Bằng chứng:
+ Hợp đồng lao động;
+ Sao kê bảng lương;
+ Hoặc các loại giấy tờ kinh doanh chứng minh thu nhập ổn định và đủ khả năng chu cấp cho con.
- Bằng chứng:
+ Giấy tờ sở hữu nhà đất;
+ Hợp đồng thuê nhà chứng minh chỗ ở ổn định;
+ Có không gian học tập và vui chơi cho con.
b. Về tinh thần và thời gian:
- Bằng chứng:
+ Lịch làm việc;
+ Xác nhận của công ty về thời gian làm việc linh hoạt, cho thấy bản thân có đủ thời gian để chăm sóc và đưa đón con đi học;
+ Các giấy tờ, bằng khen chứng minh nhân thân tốt và không có tiền án/tiền sự.
- Nhân chứng:
+ Lời khai của người thân (ông, bà…) sẵn sàng hỗ trợ trong quá trình chăm sóc con.
3.3. Bằng chứng về nguyện vọng của con sau ly hôn:
Theo quy định, đối với trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên thì Tòa án sẽ xem xét và tôn trọng nguyện vọng của con muốn được ở với ai (khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014). Đây là một bằng chứng rất quan trọng.
Tòa án sẽ tự mình lấy lời khai của con một cách khéo léo và không có sự hiện diện của cha mẹ để đảm bảo tính khách quan. Theo Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP thì quá trình lấy ý kiến của con trên 07 tuổi phải đảm bảo nguyên tắc sau:
- Bảo đảm thân thiện, phù hợp với tâm lý, độ tuổi, mức độ trưởng thành để con có thể bày tỏ đúng và đầy đủ ý kiến của mình;
- Không lấy ý kiến trước mặt cha, mẹ để tránh gây áp lực tâm lý cho con;
- Không ép buộc, không gây áp lực, căng thẳng cho con.
Bạn không nên ép buộc hay mớm lời cho con trong quá trình lấy ý kiến của con nhưng có thể chuẩn bị tâm lý để con có thể tự tin bày tỏ mong muốn của mình với Tòa án.
Tóm lại, để giành lại quyền nuôi con thì bạn cần một hệ thống bằng chứng toàn diện vừa cho thấy sự yếu kém của người kia vừa chứng minh được năng lực vượt trội của mình, và tất cả phải quy về mục tiêu cuối cùng là đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho đứa trẻ.
4. Chiến lược sử dụng bằng chứng khi yêu cầu Tòa án thay đổi quyền nuôi con:
4.1. Sắp xếp chứng cứ theo nhóm và mức độ quan trọng:
Chứng cứ cần được phân loại theo nhóm như sau:
- Kinh tế;
- Môi trường sống;
- Sức khỏe;
- Nhân chứng…
Và sau đó sắp xếp theo mức độ quan trọng để khi trình bày trước Tòa án, Thẩm phán có thể dễ dàng theo dõi.
4.2. Kết hợp chứng cứ vật chất và chứng cứ nhân chứng:
Trong thực tế, việc chỉ dựa vào một loại chứng cứ thường chưa đủ sức thuyết phục. Tốt nhất nên kết hợp chứng cứ vật chất (giấy tờ, hình ảnh và video hợp pháp…) với lời khai của nhân chứng để tăng tính khách quan.
Ví dụ: Hình ảnh môi trường sống sạch sẽ, an toàn đi kèm lời khai của hàng xóm về việc cha/mẹ thường xuyên chăm sóc con sẽ tạo hiệu ứng thuyết phục mạnh hơn.
4.3. Sử dụng giám định, thẩm định để tăng tính thuyết phục:
Một số tình huống cần đến kết quả giám định hoặc thẩm định để tăng giá trị pháp lý như:
- Giám định thương tích khi có dấu hiệu bạo lực;
- Giám định tâm lý trẻ;
- Hoặc thẩm định điều kiện nhà ở.
Đây là loại chứng cứ có giá trị cao vì do cơ quan chuyên môn thực hiện và khó bị bác bỏ.
4.4. Trình bày trước Tòa án một cách logic và phù hợp:
Khi ra Tòa án, việc trình bày cần bám sát yêu cầu và hướng dẫn của Thẩm phán, tránh lan man hoặc đưa chứng cứ không liên quan.
Mỗi chứng cứ đưa ra cần giải thích rõ nguồn gốc, cách thu thập và mối liên hệ với lợi ích của trẻ em.
Nên chuẩn bị bản liệt kê chứng cứ kèm chú thích để nộp cho Tòa án và các bên liên quan, từ đó giúp quá trình xét xử diễn ra thuận lợi hơn.
5. Những sai lầm thường gặp khi chuẩn bị và xuất trình bằng chứng:
5.1. Cung cấp chứng cứ không liên quan hoặc không hợp lệ:
Lỗi phổ biến nhất là nộp những tài liệu, hình ảnh hoặc lời khai không liên quan trực tiếp đến điều kiện nuôi con.
Ví dụ: Nộp ảnh đi du lịch hoặc giấy tờ mua sắm cá nhân để chứng minh thu nhập nhưng những tài liệu này không thể hiện rõ khả năng chăm sóc và đảm bảo cuộc sống của trẻ em (muốn chứng minh thu nhập phải thông qua Hợp đồng lao động hoặc sao kê bảng lương…).
Ngoài ra, nếu chứng cứ không đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý theo Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và không được lấy ra từ một trong những nguồn chứa đựng chứng cứ hợp pháp thì Tòa án có thể loại bỏ khỏi hồ sơ.
5.2. Thu thập chứng cứ trái pháp luật:
Khoản 2 Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: Việc thu thập, lưu giữ, sử dụng, công khai thông tin liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân phải được người đó đồng ý, việc thu thập, lưu giữ, sử dụng, công khai thông tin liên quan đến bí mật gia đình phải được các thành viên gia đình đồng ý, trừ trường hợp luật có quy định khác.
Việc bí mật ghi âm, ghi hình trong không gian riêng tư của người khác mà không được sự đồng ý hoặc truy cập trái phép vào email, tin nhắn… có thể bị coi là vi phạm quyền riêng tư theo Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015.
Vì thế, chứng cứ thu thập bằng cách này thường bị Tòa bác bỏ và thậm chí người thu thập còn có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự.
5.3. Chỉ dựa vào lời khai mà không có tài liệu chứng minh:
Trong tố tụng dân sự, lời khai cũng là một loại nguồn chứng cứ hợp pháp tuy nhiên nó chỉ thực sự có giá trị khi được hỗ trợ bởi chứng cứ vật chất hoặc tài liệu xác thực khác. Nếu chỉ dựa vào lời khai cá nhân thì Tòa án khó có thể đánh giá tính khách quan và khả năng yêu cầu bị bác là rất cao.
Ngoài ra, khi Tòa án yêu cầu bổ sung chứng cứ mà đương sự không thực hiện đúng thời hạn thì vụ việc dân sự đó có thể bị đình chỉ hoặc Tòa sẽ xét xử dựa trên chứng cứ hiện có, từ đó gây bất lợi cho bên yêu cầu. Vì vậy, cần chủ động chuẩn bị và dự phòng sẵn hồ sơ để đáp ứng yêu cầu của Tòa kịp thời.
5.4. Kết luận:
Trong mọi vụ việc yêu cầu thay đổi quyền nuôi con, chứng cứ là yếu tố quan trọng nhất. Tòa án chỉ căn cứ vào các tài liệu, lời khai và chứng cứ hợp pháp để đưa ra phán quyế cuối cùng, không dựa trên cảm tính hay suy đoán. Do đó, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ chứng cứ đầy đủ, logic và được thu thập đúng quy định pháp luật là điều kiện tiên quyết để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình và của trẻ em.
Quy trình thay đổi quyền nuôi con không chỉ đòi hỏi sự am hiểu pháp luật mà còn yêu cầu kỹ năng trình bày, sắp xếp và phản biện chứng cứ trước Tòa án và Hội đồng xét xử. Sự hỗ trợ của Luật sư sẽ giúp xác định đúng loại chứng cứ cần thiết, đảm bảo hợp pháp và xây dựng lập luận chặt chẽ nhằm thuyết phục Hội đồng xét xử. Ngoài ra, Luật sư còn giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của trẻ – yếu tố mà pháp luật luôn đặt ở vị trí ưu tiên hàng đầu.
Có thể nói, giành lại quyền nuôi con sau ly hôn là một quá trình pháp lý phức tạp, trong đó bằng chứng đóng vai trò trung tâm. Người yêu cầu cần xác định rõ căn cứ pháp luật, chuẩn bị đầy đủ chứng cứ hợp pháp và trình bày một cách logic thuyết phục. Kết hợp hài hòa giữa sự chủ động của bản thân và sự hỗ trợ từ Luật sư chuyên môn sẽ là “chìa khóa” giúp tăng cơ hội thành công và đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ.