Đơn phương ly hôn thì phải nộp đơn, hồ sơ ly hôn ở đâu?

Đơn phương ly hôn là thủ tục phổ biến nhưng nhiều người vẫn băn khoăn không biết phải nộp đơn và hồ sơ ở đâu để được giải quyết đúng pháp luật. Việc xác định đúng cơ quan có thẩm quyền sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tránh việc hồ sơ bị trả lại. Vậy pháp luật quy định thế nào về nơi nộp đơn ly hôn đơn phương? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

1. Thẩm quyền giải quyết đơn phương ly hôn theo quy định hiện hành:

Đơn phương ly hôn là một dạng vụ án dân sự đặc biệt liên quan đến quan hệ nhân thân, được pháp luật quy định rõ về thẩm quyền giải quyết nhằm bảo đảm tính minh bạch, khách quan và thuận lợi cho đương sự.

1.1. Quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình về quyền yêu cầu ly hôn:

Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, vợ hoặc chồng đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn. Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, cha, mẹ hoặc người thân thích khác cũng có quyền yêu cầu Tòa án cho ly hôn nếu chứng minh được một bên vợ hoặc chồng bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình.

Quy định này xác định rõ chủ thể có quyền nộp đơn, đồng thời khẳng định rằng việc ly hôn, bao gồm cả ly hôn đơn phương, phải được Tòa án thụ lý và giải quyết theo thủ tục tố tụng dân sự.

1.2. Nguyên tắc xác định thẩm quyền của Tòa án theo lãnh thổ và cấp xét xử:

Căn cứ quy định tại Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn đơn phương được xác định dựa trên hai tiêu chí: Cấp xét xử và lãnh thổ.

  • Về cấp xét xử: Hiện nay, theo quy định mới, Tòa án nhân dân khu vực có thẩm quyền giải quyết sơ thẩm phần lớn các tranh chấp về hôn nhân và gia đình, bao gồm ly hôn đơn phương, tranh chấp nuôi con và chia tài sản khi ly hôn (theo Điều 28 Bộ luật Tố tụng Dân sự);
  • Về lãnh thổ: Theo nguyên tắc tại khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, vụ án ly hôn đơn phương được nộp tại Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Quy định này nhằm bảo đảm quyền lợi của bị đơn và đảm tính hợp lý, thuận tiện trong việc xét xử. Trong trường hợp không xác định được nơi cư trú của bị đơn, nguyên đơn có quyền nộp đơn tại Tòa án nơi mình cư trú theo khoản 1 Điều 40 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Việc xác định đúng thẩm quyền theo lãnh thổ và cấp xét xử là điều kiện tiên quyết để hồ sơ ly hôn được Tòa án tiếp nhận và thụ lý hợp pháp, tránh việc trả lại đơn hoặc kéo dài thời gian giải quyết.

2. Nơi nộp đơn ly hôn đơn phương theo quy định pháp luật:

Xác định đúng cơ quan Tòa án có thẩm quyền là yếu tố quan trọng trong quá trình ly hôn đơn phương. Nếu nộp sai nơi, hồ sơ sẽ bị trả lại hoặc chuyển, dẫn đến kéo dài thời gian giải quyết. Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 đã quy định rõ nguyên tắc xác định thẩm quyền theo cấp xét xử và lãnh thổ để đương sự thực hiện đúng quy định.

2.1. Thẩm quyền của Tòa án nhân dân khu vực trong vụ án ly hôn đơn phương:

Theo khoản 1 Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án nhân dân khu vực có thẩm quyền giải quyết sơ thẩm hầu hết các vụ án dân sự, bao gồm cả vụ án ly hôn đơn phương, trừ trường hợp pháp luật quy định thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp tỉnh.

Thêm vào đó, khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nguyên tắc chung về nơi nộp đơn được xác định là Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Điều này có nghĩa, khi yêu cầu ly hôn đơn phương, nguyên đơn phải nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân khu vực nơi bị đơn đang cư trú hợp pháp hoặc có nơi làm việc.

2.2. Quy định khi không xác định được nơi cư trú hoặc bị đơn cố tình giấu địa chỉ:

Trong thực tế, nhiều vụ án ly hôn đơn phương gặp khó khăn khi bị đơn cố tình che giấu nơi cư trú hoặc di chuyển liên tục để tránh Tòa án triệu tập. Khoản 1 Điều 40 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 cho phép nguyên đơn được nộp hồ sơ tại Tòa án nơi mình cư trú hoặc làm việc nếu không xác định được nơi cư trú của bị đơn hoặc bị đơn không có nơi cư trú, làm việc ổn định tại Việt Nam.

Quy định này bảo đảm quyền yêu cầu ly hôn của nguyên đơn, đồng thời quy định rõ cách thức xử lý trong các trường hợp bị đơn cố tình gây khó khăn cho việc xét xử. Tuy nhiên, để áp dụng, nguyên đơn cần cung cấp chứng cứ chứng minh việc không xác định được địa chỉ của bị đơn (ví dụ: xác nhận của công an địa phương, kết quả xác minh của Tòa án).

Như vậy, việc xác định nơi nộp đơn ly hôn đơn phương phụ thuộc vào hai yếu tố: cấp xét xử và địa điểm cư trú của bị đơn, kèm theo quy định đặc biệt trong trường hợp có yếu tố nước ngoài hoặc không xác định được nơi cư trú. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng giúp đương sự nộp hồ sơ đúng quy định, tránh kéo dài thời gian và phát sinh chi phí không cần thiết.

  • Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về ly hôn đơn phương!
  • Hoặc liên hệ ngay Hotline: 058.7999997 để yêu cầu sử dụng dịch vụ Luật sư!

3. Quy trình nộp đơn và hồ sơ ly hôn đơn phương:

Việc nộp đơn và hồ sơ ly hôn đơn phương phải tuân thủ quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 để đảm bảo thủ tục hợp pháp và được Tòa án thụ lý.

3.1. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ ly hôn đơn phương:

Căn cứ Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện phải có đầy đủ các nội dung như: ngày, tháng, năm làm đơn; tên Tòa án có thẩm quyền; thông tin của nguyên đơn và bị đơn; nội dung yêu cầu Tòa án giải quyết. Đối với vụ án ly hôn, nội dung cần nêu rõ:

  • Lý do yêu cầu ly hôn;
  • Thông tin về con chung (nếu có), yêu cầu về quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng;
  • Tài sản chung và yêu cầu phân chia (nếu có).

Hồ sơ kèm theo bao gồm:

  • Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn (nếu mất phải xin bản sao tại cơ quan đăng ký hộ tịch);
  • Bản sao chứng thực CMND/CCCD và hộ khẩu của hai bên;
  • Giấy khai sinh của con chung;
  • Tài liệu chứng minh quyền sở hữu tài sản (nếu có yêu cầu chia tài sản);
  • Chứng cứ về hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghĩa vụ vợ chồng (trong trường hợp có).

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ giúp Tòa án có căn cứ xem xét, tránh việc hồ sơ bị trả lại theo quy định tại Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

3.2. Hình thức và phương thức nộp đơn:

Theo Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nguyên đơn có thể nộp đơn khởi kiện và hồ sơ theo một trong các hình thức sau:

  • Nộp trực tiếp tại Tòa án có thẩm quyền: Đây là cách phổ biến, nguyên đơn nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Tòa án. Tòa án sẽ ghi nhận việc tiếp nhận và cấp giấy xác nhận;
  • Gửi qua đường bưu chính: Trường hợp không thể đến trực tiếp, nguyên đơn có thể gửi đơn và hồ sơ qua dịch vụ bưu chính. Thời điểm nộp đơn được tính theo dấu bưu điện;
  • Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án: Hiện nay, Tòa án đã triển khai dịch vụ công trực tuyến ở một số địa phương, cho phép người dân nộp đơn online theo quy định tại Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.

Việc lựa chọn hình thức nào tùy thuộc vào điều kiện thực tế, nhưng cần đảm bảo hồ sơ được gửi đúng thẩm quyền theo hướng dẫn tại mục 2 để tránh bị trả lại.

3.3. Xác nhận việc nhận hồ sơ và thời hạn thụ lý vụ án:

Sau khi nhận đơn, Tòa án phải xem xét đơn khởi kiện trong thời hạn 05 ngày làm việc theo Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để quyết định có thụ lý vụ án hay không. Nếu hồ sơ đầy đủ và thuộc thẩm quyền, Tòa án sẽ ra thông báo nộp tạm ứng án phí theo quy định tại Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Nguyên đơn phải nộp tiền tạm ứng án phí tại cơ quan thi hành án dân sự và nộp biên lai cho Tòa án trong thời hạn do Tòa án ấn định. Chỉ sau khi nhận được biên lai nộp tạm ứng án phí, Tòa án mới chính thức thụ lý vụ án và ra thông báo cho các đương sự.

Theo Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hạn chuẩn bị xét xử vụ án ly hôn là 04 tháng kể từ ngày thụ lý, có thể gia hạn thêm 02 tháng trong trường hợp phức tạp. Đây là mốc thời gian quan trọng để nguyên đơn dự liệu quá trình giải quyết.

4. Lưu ý quan trọng để tránh hồ sơ bị trả lại:

Trong thực tiễn, nhiều trường hợp hồ sơ ly hôn đơn phương bị Tòa án trả lại do không đáp ứng đủ yêu cầu pháp luật. Để bảo đảm quyền lợi và rút ngắn thời gian giải quyết, người khởi kiện cần chú ý các vấn đề sau:

4.1. Xác định đúng thẩm quyền của Tòa án trước khi nộp hồ sơ:

Căn cứ khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án sẽ trả lại đơn nếu vụ án không thuộc thẩm quyền giải quyết. Do đó, nguyên đơn phải xác định chính xác Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc theo quy định tại khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Việc sai thẩm quyền là nguyên nhân phổ biến dẫn đến hồ sơ bị trả lại.

4.2. Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ:

Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đơn khởi kiện phải có đầy đủ các nội dung bắt buộc và kèm theo chứng cứ chứng minh. Trong vụ án ly hôn, nếu thiếu Giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh của con hoặc giấy tờ tùy thân của các bên, hồ sơ sẽ không được thụ lý. Khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định Tòa án trả lại đơn khởi kiện nếu người khởi kiện không sửa đổi, bổ sung hồ sơ theo yêu cầu của Tòa án trong thời hạn luật định. Vì vậy, nguyên đơn cần rà soát kỹ danh mục giấy tờ để đảm bảo tính đầy đủ, hợp lệ.

4.3. Xử lý kịp thời trường hợp không liên lạc được với bị đơn:

Trong thực tế, nhiều vụ án bị kéo dài vì nguyên đơn không cung cấp địa chỉ chính xác của bị đơn. Theo khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nếu người khởi kiện không cung cấp được địa chỉ nơi cư trú của bị đơn, Tòa án có quyền trả lại đơn. Để tránh tình trạng này, nguyên đơn cần chuẩn bị tài liệu xác nhận về nơi cư trú hoặc làm việc của bị đơn, ví dụ như giấy xác nhận tạm trú, thông tin từ cơ quan công an hoặc sổ hộ khẩu. Trường hợp bị đơn cố tình che giấu địa chỉ, nguyên đơn có thể yêu cầu Tòa án áp dụng quy định tại khoản 1 Điều 40 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để nộp hồ sơ tại nơi mình cư trú.

Như vậy, việc nắm rõ các quy định pháp luật và chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng không chỉ giúp đương sự tránh bị trả lại đơn mà còn rút ngắn thời gian giải quyết vụ án, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của mình.

Đội ngũ Luật sư, Chuyên viên của Luật Dương Gia

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Phú Yên. Luật sư Vũ Văn Huân đã có hơn 20 năm công tác làm việc trong lĩnh vực pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

Luật sư Nguyễn Thị Yến là Luật sư thành viên, Phó trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia tại TPHCM và đã có gần 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

Luật sư Nguyễn Đức Thắng giữ chức vụ Trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia chi nhánh Đà Nẵng; Có 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH InvestConsult; 10 năm kinh nghiệm làm việc tại Viện kiểm sát nhân dân thành phố Đà Nẵng; 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH Dương Gia.

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

Luật sư Đinh Thùy Dung hiện giữ chức vụ Giám đốc điều hành Công ty Luật TNHH Dương Gia. Luật sư Đinh Thùy Dung đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc tư vấn hỗ trợ về pháp luật.

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Đà Nẵng. Luật sư đã có hơn 30 năm kinh nghiệm trong công tác pháp luật.

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

Luật sư Đỗ Xuân Tựu hiện đang là Cố vấn cao cấp của Công ty Luật TNHH Dương Gia

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

Luật sư Nguyễn Văn Dương là Giám đốc công ty Luật TNHH Dương Gia và đã có hơn 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *