Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hôn nhân giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài hoặc giữa những người Việt Nam nhưng sinh sống ở nhiều quốc gia khác nhau ngày càng phổ biến, kéo theo đó là tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài cũng gia tăng. Dưới đây là quy định của pháp luật về vấn đề giải quyết tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài.
1. Khái quát về tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài:
1.1. Tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài được hiểu như thế nào?
Tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài là các vụ việc pháp lý phát sinh khi cha hoặc mẹ (hoặc cả hai bên) có sự liên quan đến yếu tố nước ngoài, mâu thuẫn bất đồng về việc xác định ai là người có quyền trực tiếp nuôi dưỡng con sau khi ly hôn.
Theo khoản 2 Điều 464 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, vụ việc tranh chấp “có yếu tố nước ngoài” khi thuộc một trong các trường hợp sau đây:
- Có ít nhất một trong các bên tham gia là cá nhân, cơ quan, tổ chức nước ngoài;
- Các bên tham gia đều là công dân, cơ quan, tổ chức Việt Nam nhưng việc xác lập, thay đổi, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ đó xảy ra tại nước ngoài;
- Các bên tham gia đều là công dân, cơ quan, tổ chức Việt Nam nhưng đối tượng của quan hệ dân sự đó ở nước ngoài.
Trong tranh chấp nuôi con, yếu tố này khiến vụ vụ việc trở nên phức tạp hơn rất nhiều so với các tranh chấp thông thường khác do phải đồng thời áp dụng pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế và có thể cả pháp luật của quốc gia liên quan. Đặc điểm nổi bật là tính xuyên biên giới của quan hệ nuôi con đòi hỏi Tòa án không chỉ xem xét yếu tố pháp lý mà còn phải cân nhắc đến quyền lợi mọi mặt của trẻ trong bối cảnh quốc tế.
Vì thế, việc giải quyết tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài là một thủ tục pháp lý phức tạp đòi hỏi sự am hiểu về cả luật pháp Việt Nam và các điều ước quốc tế liên quan. Về cơ bản, có 02 phương thức chính để giải quyết vấn đề này là:
- Thỏa thuận tự nguyện;
- Hoặc khởi kiện tại Tòa án.
1.2. Các dạng tình huống phổ biến phát sinh tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài:
Trong thực tiễn, tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài thường rơi vào một số tình huống điển hình sau:
- Thứ nhất: Trường hợp một bên là công dân Việt Nam, một bên là công dân nước ngoài ly hôn tại Việt Nam và phát sinh tranh chấp nuôi con;
- Thứ hai: Trường hợp cả hai là công dân Việt Nam nhưng con chung đang cư trú ở nước ngoài hoặc một bên cha/mẹ đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài;
- Thứ ba: Trường hợp các bên thực hiện thủ tục ly hôn tại nước ngoài nhưng muốn công nhận và thi hành phán quyết tại Việt Nam, đặc biệt khi liên quan đến quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng.
Mỗi dạng tình huống này đòi hỏi áp dụng quy định pháp luật khác nhau, nhất là khi phải xác định thẩm quyền giải quyết và luật áp dụng trong quá trình giải quyết.
1.3. Tính chất phức tạp trong việc giải quyết tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài:
Khác với tranh chấp nuôi con thuần túy trong nước, vụ việc có yếu tố nước ngoài thường kéo dài và gặp nhiều khó khăn ở các giai đoạn:
- Xác định thẩm quyền, thu thập chứng cứ, thực hiện ủy thác tư pháp và thi hành bản án;
- Áp dụng điều ước quốc tế, hiệp định song phương cũng như nguyên tắc “có đi có lại” khiến cho mỗi giai đoạn trong quá trình tố tụng cần được thực hiện một cách thận trọng, tuân thủ nghiêm ngặt về thủ tục và trình tự tố tụng;
- Việc bảo đảm quyền lợi của trẻ phải tính đến sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, môi trường sống và điều kiện hội nhập tại quốc gia mà trẻ sẽ cư trú.
Chính vì vậy, những vụ việc này thường yêu cầu sự tham gia của các Luật sư am hiểu pháp luật quốc tế và có kinh nghiệm làm việc với cơ quan ngoại giao, tổ chức bảo vệ quyền trẻ em để đảm bảo phán quyết không chỉ hợp pháp mà còn có tính khả thi trên thực tế.
2. Cơ sở pháp lý khi giải quyết tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài:
2.1. Quy định của Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam 2014:
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là văn bản pháp luật cơ bản điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình, trong đó có vấn đề quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng con. Có thể kể đến các điều luật như sau:
Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Khoản 3 Điều 82 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con có quyền, nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở. Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con lạm dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con của người đó.
Khoản 1 Điều 83 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Cha, mẹ trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu người không trực tiếp nuôi con thực hiện các nghĩa vụ theo quy định tại Điều 82 của Luật này; yêu cầu người không trực tiếp nuôi con cùng các thành viên gia đình tôn trọng quyền được nuôi con của mình.
Các điều luật trên đều quy định rõ nguyên tắc giao con cho cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi, quyền thăm nom của bên còn lại, nghĩa vụ cấp dưỡng cho con sau ly hôn và các tiêu chí để xác định người có điều kiện nuôi con tốt nhất.
Kết luận: Đối với vụ việc có yếu tố nước ngoài thì các quy định nêu trên vẫn được coi là cơ sở nền tảng để Tòa án xét đến trong quá trình giải quyết, đồng thời sẽ được áp dụng kết hợp với các quy định tại Chương XI (Điều 121 đến Điều 127 Luật Hôn nhân gia đình 2014) liên quan đến quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài, nhằm đảm bảo vừa tuân thủ pháp luật Việt Nam vừa phù hợp với điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
2.2. Quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự Việt Nam 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025):
Chương XXXVIII Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (đặc biệt từ Điều 464 đến Điều 477) có quy định về thẩm quyền giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài (trong đó bao gồm cả việc giải quyết tranh chấp quyền nuôi con). Theo đó, Tòa án nhân dân khu vực (kể từ ngày 01/7/2025) có thẩm quyền sơ thẩm giải quyết những vụ việc có tính chất nước ngoài như:
- Tranh chấp quyền nuôi con mà một bên hoặc cả hai bên là người nước ngoài;
- Hoặc con đang cư trú ở nước ngoài.
Trước đây, thẩm quyền giải quyết tranh chấp có yếu tố nước ngoài (trong đó bao gồm cả tranh chấp quyền nuôi con trong lĩnh vực hôn nhân gia đình) thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Tuy nhiên hiện tại thẩm quyền giải quyết đã có sự thay đổi kể từ ngày 01/07/2025.
Đồng thời, Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cũng đưa ra nguyên tắc xác định luật áp dụng (từ Điều 664 đến Điều 665) và cơ chế ủy thác tư pháp, thu thập chứng cứ ở nước ngoài. Đây là khung pháp lý quan trọng để Tòa án và các bên liên quan xác định đúng thủ tục, từ đó tránh trường hợp bản án bị từ chối công nhận ở quốc gia khác.
- Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về quyền nuôi con!
- Hoặc liên hệ: 058.7999997 để sử dụng dịch vụ Luật sư giành quyền nuôi con!
2.3. Điều ước quốc tế và các hiệp định tương trợ tư pháp song phương và đa phương:
Trong những vụ việc có yếu tố nước ngoài thì việc áp dụng điều ước quốc tế là bước không thể bỏ qua.
Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định tương trợ tư pháp với các quốc gia như Nga, Pháp, Lào, Campuchia… Trong những Hiệp định này thường có điều khoản liên quan đến công nhận và thi hành bản án cũng như hỗ trợ thu thập chứng cứ và xác minh điều kiện nuôi con (ví dụ: Công ước La Hay là một văn bản pháp lý quan trọng trong lĩnh vực này mà Việt Nam là thành viên tham gia).
Ngoài ra, một số nguyên tắc trong Công ước quốc tế về quyền trẻ em cũng được vận dụng khi giải quyết, đặc biệt là nguyên tắc bảo đảm lợi ích tốt nhất cho trẻ. Trường hợp giữa Việt Nam và quốc gia liên quan không có điều ước quốc tế song phương thì việc giải quyết sẽ dựa trên nguyên tắc “có đi có lại” hoặc tập quán quốc tế.
Lưu ý: Trong trường hợp các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có các quy định khác với luật Việt Nam thì quy định của điều ước quốc tế đó sẽ được ưu tiên áp dụng (theo khoản 1 Điều 6 Luật Điều ước quốc tế 2016).
2.4. Tập quán quốc tế và nguyên tắc có đi có lại:
Khi không có quy định cụ thể trong pháp luật Việt Nam hoặc điều ước quốc tế, Tòa án có thể áp dụng tập quán quốc tế phù hợp với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Nguyên tắc “có đi có lại” được sử dụng trong trường hợp cần công nhận hoặc cho thi hành bản án/quyết định của Tòa án nước ngoài tại Việt Nam và ngược lại.
Điều này đảm bảo quyền lợi của các bên được bảo vệ tương đương giữa các quốc gia, đồng thời tạo cơ sở để phán quyết của Tòa án Việt Nam có thể được thực thi ở nước ngoài.
3. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài:
3.1. Thẩm quyền của Tòa án nhân dân khu vực:
Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (sửa đổi năm 2025) có quy định: Tòa án nhân dân khu vực có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm những tranh chấp quy định tại các điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ luật Tố tụng dân sự; giải quyết những yêu cầu quy định tại các điều 27, 29, 31 và 33 của Bộ luật Tố tụng dân sự, trừ yêu cầu hủy phán quyết trọng tài, đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc thuộc thẩm quyền giải quyết của một số Tòa án nhân dân cấp tỉnh theo quy định tại khoản 2 Điều 37 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Như vậy, đối với vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài thì Tòa án nhân dân khu vực là cơ quan có thẩm quyền sơ thẩm (kể từ ngày 1/07/2025). Điều này áp dụng cho cả các vụ án ly hôn có tranh chấp quyền nuôi con, khi một bên là người nước ngoài hoặc cả hai là công dân Việt Nam nhưng con đang cư trú, sinh sống ở nước ngoài.
Trong thực tế, việc xác định đúng cấp Tòa án là rất quan trọng vì nếu nộp sai thẩm quyền, hồ sơ sẽ bị trả lại và kéo dài thời gian giải quyết. Chính vì vậy, ngay từ đầu các đương sự cần xác định rõ yếu tố nước ngoài để tránh nộp đơn sai thẩm quyền.
3.2. Thẩm quyền theo lãnh thổ (nơi cư trú của bị đơn hoặc nơi cư trú của con):
Theo khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định: Tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc, nếu bị đơn là cá nhân hoặc nơi bị đơn có trụ sở, nếu bị đơn là cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm những tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động quy định tại các Điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Theo đó, về nguyên tắc chung là Tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc sẽ có thẩm quyền giải quyết. Tuy nhiên trong tranh chấp quyền nuôi con (đặc biệt có yếu tố nước ngoài), Tòa án còn có thể dựa vào nơi cư trú của con để xác định thẩm quyền, nhất là khi quyền lợi và sự ổn định của trẻ là ưu tiên hàng đầu.
3.3. Các trường hợp đặc biệt liên quan đến việc ủy thác tư pháp quốc tế:
Khi một bên đương sự cư trú ở nước ngoài, Tòa án Việt Nam sẽ phải thực hiện thủ tục ủy thác tư pháp quốc tế để tống đạt giấy tờ tố tụng, thu thập chứng cứ hoặc lấy lời khai. Quy trình này tuân thủ Điều 474 đến 477 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và các điều ước quốc tế song phương hoặc đa phương mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên tham gia kí kết.
Thực tiễn cho thấy, việc ủy thác tư pháp quốc tế có thể kéo dài nhiều tháng, thậm chí hơn 01 năm nếu quốc gia liên quan không có Hiệp định tương trợ tư pháp với Việt Nam. Đây là yếu tố làm tăng thời gian giải quyết và phát sinh chi phí cho đương sự, vì thế nhiều trường hợp các bên được khuyến khích thỏa thuận tại Việt Nam để tránh thủ tục phức tạp này.
Thỏa thuận tự nguyện giữa các bên được xem là phương thức được khuyến khích hàng đầu. Cha và mẹ có thể tự thỏa thuận với nhau về người sẽ trực tiếp nuôi dưỡng con, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên sau khi ly hôn:
- Hình thức: Thỏa thuận nên được lập thành văn bản rõ ràng;
- Giá trị pháp lý: Để đảm bảo tính pháp lý và khả năng thi hành, văn bản thỏa thuận này nên được công chứng hoặc yêu cầu Tòa án ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Phương thức này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn giữ được mối quan hệ tốt đẹp giữa cha mẹ, từ đó tạo môi trường phát triển tốt nhất cho con.
4. Nguyên tắc xác định quyền nuôi con trong vụ việc tranh chấp có yếu tố nước ngoài:
4.1. Bảo đảm quyền lợi mọi mặt của con chưa thành niên:
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và quy định tại Công ước quốc tế về quyền trẻ em mà Việt Nam là thành viên, Tòa án cần xem xét những khía cạnh sau để đảm bảo “quyền lợi tốt nhất” cho trẻ em:
- Điều kiện, khả năng của cha, mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột;
- Quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi, được duy trì mối quan hệ với người cha, mẹ không trực tiếp nuôi;
- Sự gắn bó, thân thiết của con với cha, mẹ;
- Sự quan tâm của cha, mẹ đối với con;
- Bảo đảm sự ổn định, hạn chế sự xáo trộn môi trường sống, giáo dục của con;
- Nguyện vọng của con được ở cùng với anh, chị, em (nếu có) để bảo đảm ổn định tâm lý và tình cảm của con;
- Nguyện vọng của con được sống chung với cha hoặc mẹ.
Khi giải quyết tranh chấp, Tòa án luôn đặt lợi ích tốt nhất của trẻ lên hàng đầu (trong đó bao gồm cả quyền được chăm sóc, giáo dục, bảo đảm điều kiện vật chất, tinh thần và môi trường sống an toàn, ổn định).
Đặc biệt, trong vụ việc có yếu tố nước ngoài thì nguyên tắc này còn bao hàm cả việc cân nhắc về:
- Khả năng hội nhập văn hóa, ngôn ngữ;
- Quyền tiếp cận với cả hai bên cha mẹ dù họ ở các quốc gia khác nhau.
4.2. Xem xét độ tuổi và nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên:
Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 quy định: Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
Quá trình lấy ý kiến của con trên 07 tuổi pải bảo đảm các yêu cầu sau đây:
- Bảo đảm thân thiện, phù hợp với tâm lý, độ tuổi, mức độ trưởng thành để con có thể bày tỏ đúng và đầy đủ ý kiến của mình;
- Không lấy ý kiến trước mặt cha, mẹ để tránh gây áp lực tâm lý cho con;
- Không ép buộc, không gây áp lực, căng thẳng cho con.
Trong vụ việc có yếu tố nước ngoài, việc hỏi ý kiến trẻ có thể phức tạp hơn do rào cản ngôn ngữ hoặc do trẻ đã quen với môi trường sống tại quốc gia khác. Tòa án thường tổ chức lấy ý kiến trực tiếp và có sự hỗ trợ của phiên dịch viên hoặc chuyên gia tâm lý để bảo đảm lời khai của trẻ được ghi nhận khách quan, trung thực, không bị áp lực từ phía cha hoặc mẹ.
4.3. Đánh giá điều kiện nuôi dưỡng của mỗi bên:
Tòa án sẽ đánh giá toàn diện các điều kiện của cha và mẹ, bao gồm các yếu tố như:
- Thu nhập;
- Chỗ ở;
- Thời gian chăm sóc;
- Trình độ giáo dục;
- Yếu tố đạo đức, lối sống.
Đặc biệt trong vụ việc có yếu tố nước ngoài, Tòa án còn cần xét thêm khả năng cha/mẹ ở nước ngoài có thể tạo điều kiện cho trẻ học tập, sinh sống ổn định, khả năng bảo lãnh hoặc cấp thị thực cũng như việc duy trì mối quan hệ với người thân ở Việt Nam.
4.4. Các yếu tố đặc thù trong vụ việc có yếu tố nước ngoài:
Ngoài các yếu tố chung nêu trên, vụ việc có yếu tố nước ngoài còn cần xem xét những điểm đặc thù như:
- Quyền quốc tịch của trẻ;
- Khả năng trẻ duy trì được song song hai nền văn hóa;
- Tác động tâm lý khi thay đổi môi trường sống;
- Và nguy cơ bị hạn chế quyền thăm nom khi cha/mẹ ở các quốc gia khác nhau.
Đây là các yếu tố mà Tòa án thường phải tham khảo ý kiến của cơ quan ngoại giao, tổ chức bảo vệ quyền trẻ em hoặc chuyên gia tâm lý để đảm bảo phán quyết vừa hợp pháp vừa phù hợp với lợi ích lâu dài của trẻ.
5. Thủ tục giải quyết tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và nộp hồ sơ khởi kiện tranh chấp quyền nuôi con. Người khởi kiện cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và nộp tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền. Hồ sơ khởi kiện bao gồm:
- Đơn khởi kiện (theo mẫu);
- Bản sao công chứng Căn cước công dân/Hộ chiếu của các bên;
- Bản sao công chứng Giấy khai sinh của con;
- Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn (nếu tranh chấp phát sinh từ quan hệ hôn nhân);
- Tài liệu chứng minh nơi cư trú của bị đơn (người bị kiện);
- Các tài liệu, chứng cứ chứng minh khả năng nuôi con.
Lưu ý: Tất cả các giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
Bước 2: Tòa án thụ lý giải quyết vụ án. Sau khi nhận hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo cho người khởi kiện nộp tạm ứng án phí. Sau khi hoàn tất, Tòa án sẽ ra thông báo thụ lý vụ án.
Bước 3: Hòa giải và chuẩn bị xét xử. Tòa án sẽ tiến hành hòa giải để các bên thỏa thuận. Nếu hòa giải không thành thì Tòa án sẽ đưa vụ án ra xét xử. Giai đoạn này có thể bao gồm việc Tòa án xác minh và thu thập thêm chứng cứ (nếu cần).
Bước 4: Mở phiên tòa xét xử. Tòa án sẽ mở phiên tòa để xét xử công khai. Tại phiên tòa, Hội đồng xét xử sẽ xem xét toàn bộ hồ sơ, chứng cứ và ý kiến của các bên để ra phán quyết về người có quyền trực tiếp nuôi con và mức cấp dưỡng (nếu có).
Lưu ý về vấn đề công nhận và thi hành bản án nước ngoài:
Trong trường hợp đã có bản án/quyết định về quyền nuôi con của Tòa án nước ngoài, để bản án đó có hiệu lực tại Việt Nam thì cần phải thực hiện thủ tục yêu cầu công nhận và cho thi hành tại Việt Nam như sau:
- Cơ quan có thẩm quyền: Đơn yêu cầu được gửi đến Bộ Tư pháp Việt Nam;
- Trình tự và thủ tục: Bộ Tư pháp sẽ xem xét và chuyển hồ sơ đến Tòa án nhân dân khu vực có thẩm quyền để ra quyết định. Tòa án Việt Nam sẽ không xét xử lại vụ việc mà chỉ xem xét các điều kiện công nhận dựa trên quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự và các hiệp định tương trợ tư pháp mà Việt Nam là thành viên.
Do tính chất phức tạp của các vụ việc có yếu tố nước ngoài, việc tham vấn và nhờ đến sự hỗ trợ của Luật sư trong lĩnh vực về lĩnh vực hôn nhân và gia đình là rất cần thiết để bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự.
6. Khó khăn trong giải quyết tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài:
6.1. Vấn đề khác biệt, xung đột pháp luật giữa các quốc gia:
Một trong những trở ngại lớn nhất là sự khác biệt về hệ thống pháp luật và cách tiếp cận trong việc xác định quyền nuôi con giữa các quốc gia.
Ví dụ: Pháp luật Việt Nam ưu tiên “lợi ích tốt nhất của trẻ” và xem xét toàn diện các điều kiện vật chất, tinh thần nhưng ở một số quốc gia khác thì yếu tố tài chính lại là yếu tố quan trọng nhất.
Sự khác biệt này có thể dẫn đến việc phán quyết của Tòa án Việt Nam không được công nhận ở nước ngoài hoặc ngược lại nếu nội dung của các phán quyết đó bị coi là trái với nguyên tắc pháp luật của quốc gia sở tại. Điều này buộc các Luật sư và đương sự phải nghiên cứu kỹ luật của các quốc gia có liên quan trước khi tiến hành thủ tục giải quyết vụ việc.
6.2. Khó khăn trong thu thập chứng cứ ở nước ngoài:
Việc thu thập chứng cứ về điều kiện nuôi con của cha hoặc mẹ ở nước ngoài thường gặp nhiều rào cản. Không chỉ phụ thuộc vào sự hợp tác của đương sự mà quá trình này còn yêu cầu tuân thủ quy định pháp luật của quốc gia nơi chứng cứ được thu thập.
Nếu không có hiệp định tương trợ tư pháp thì quá trình lấy lời khai hoặc xác minh tài liệu có thể chỉ thực hiện thông qua kênh ngoại giao, từ đó thời gian giải quyết bị kéo dài hơn rất nhiều.
Ngoài ra, một số chứng cứ như: hồ sơ thu nhập, hợp đồng lao động, giấy tờ cư trú ở nước ngoài… phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt, từ đó gây tốn kém nhiều thời gian và chi phí cho quá trình giải quyết.
6.3. Vấn đề thi hành phán quyết khi một bên cố tình không hợp tác:
Ngay cả khi Tòa án đã ra bản án giao con cho một bên nuôi dưỡng trực tiếp thì việc thi hành bản án có yếu tố nước ngoài đó vẫn gặp rất nhiều thử thách lớn.
Nếu bên phải thi hành án và đứa trẻ đang ở nước ngoài, Tòa án Việt Nam không thể trực tiếp cưỡng chế mà phải thông qua cơ chế công nhận và cho thi hành bản án tại quốc gia sở tại (nơi bị đơn và đứa trẻ đang cưu trú).
Trong trường hợp quốc gia sở tại không có hiệp định với Việt Nam hoặc từ chối công nhận vì lý do “trái với pháp luật quốc gia hoặc trái Hiến pháp…” thì phán quyết của Tòa án Việt Nam sẽ không thể thực thi. Đây là lý do nhiều vụ tranh chấp nuôi con quốc tế kéo dài hàng năm và gây thiệt hại tinh thần lớn cho tất cả các bên.
6.4. Tác động tâm lý và sự ổn định của trẻ khi thay đổi quốc gia cư trú:
Tranh chấp quyền nuôi con vốn đã là vấn đề nhạy cảm, khi tranh chấp quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài sẽ tăng áp lực tâm lý cho trẻ em so với các vụ việc thông thường khác.
Việc thay đổi quốc gia cư trú đồng nghĩa trẻ phải thích nghi với ngôn ngữ, văn hóa, trường học mới và có thể bị hạn chế liên lạc với người thân ở quốc gia còn lại. Nhiều trường hợp, dù phán quyết pháp lý có lợi cho trẻ em nhưng việc thực thi trên thực tế khiến trẻ phải chịu cú sốc tâm lý nặng nề.
Do đó, các cơ quan tiến hành tố tụng thường phải phối hợp với chuyên gia tâm lý trẻ em để đảm bảo mọi quyết định đưa ra vừa hợp pháp vừa bảo vệ tối đa sự ổn định và phát triển toàn diện của trẻ em.