Ly hôn đơn phương thường gặp nhiều trở ngại, đặc biệt khi một bên vợ hoặc chồng cố tình vắng mặt tại Tòa. Việc này làm kéo dài thời gian giải quyết và gây khó khăn trong việc bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho các bên. Vậy pháp luật quy định thế nào về thủ tục xét xử khi đương sự cố tình không tham gia phiên tòa? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
1. Nguyên tắc xét xử vụ án ly hôn đơn phương khi một bên vắng mặt:
Việc một bên vợ hoặc chồng vắng mặt trong phiên tòa xét xử vụ án ly hôn đơn phương là tình huống thường gặp trên thực tế. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi của các bên và tính hợp pháp của bản án, pháp luật đã quy định cụ thể về nguyên tắc xét xử trong trường hợp này.
1.1. Nghĩa vụ tham gia phiên tòa của đương sự theo Bộ luật Tố tụng Dân sự:
Theo khoản 1 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, đương sự có nghĩa vụ phải có mặt tại phiên tòa sau khi được Tòa án triệu tập hợp lệ. Nghĩa vụ này xuất phát từ nguyên tắc bảo đảm quyền và nghĩa vụ tố tụng được quy định tại Điều 70 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, trong đó yêu cầu đương sự phải tham gia tố tụng, cung cấp lời khai và chứng cứ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Việc tham gia phiên tòa của đương sự không chỉ bảo đảm quyền được trình bày ý kiến mà còn giúp Hội đồng xét xử đánh giá đầy đủ các tình tiết vụ án. Do đó, nếu đương sự vắng mặt mà không có lý do chính đáng, Tòa án có quyền áp dụng các biện pháp tố tụng phù hợp, bao gồm xét xử vắng mặt theo quy định pháp luật.
1.2. Nguyên tắc bảo đảm quyền được tham gia tố tụng trong vụ án ly hôn:
Nguyên tắc này được thể hiện trong Điều 70 và Điều 71 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, theo đó đương sự có quyền được thông báo, tham gia phiên tòa, đưa ra ý kiến, tranh luận và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Đối với vụ án ly hôn, sự có mặt của hai bên đặc biệt quan trọng vì liên quan đến các vấn đề nhân thân, quyền nuôi con và phân chia tài sản.
Tuy nhiên, pháp luật cũng dự liệu trường hợp một bên cố tình vắng mặt để gây khó khăn cho quá trình xét xử. Để tránh việc vụ án bị kéo dài vô thời hạn, Bộ luật Tố tụng Dân sự cho phép xét xử vắng mặt bị đơn trong điều kiện nhất định, vừa bảo đảm tính kịp thời của việc giải quyết vụ án, vừa không vi phạm quyền lợi hợp pháp của bên vắng mặt.
1.3. Quy định về xét xử vắng mặt khi đương sự không có mặt tại phiên tòa:
Theo khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nếu bị đơn đã được Tòa án triệu tập hợp lệ đến lần thứ hai mà vẫn vắng mặt mà không vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Hội đồng xét xử có quyền tiến hành xét xử vắng mặt bị đơn. Việc quy định xét xử vắng mặt trong trường hợp này nhằm ngăn chặn tình trạng bị đơn cố tình trì hoãn, đồng thời bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật.
Đối với nguyên đơn (người yêu cầu ly hôn), nếu vắng mặt không có lý do chính đáng tại phiên tòa lần thứ hai, Tòa án có thể áp dụng khoản 1 Điều 217 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để đình chỉ giải quyết vụ án, trừ trường hợp nguyên đơn có đơn xin xét xử vắng mặt theo quy định tại khoản 1 Điều 228 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Như vậy, việc xét xử vắng mặt được pháp luật quy định rõ ràng để vừa đảm bảo quyền lợi tố tụng của các bên, vừa duy trì hiệu quả và tính kịp thời của quá trình giải quyết vụ án ly hôn.
- Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về ly hôn đơn phương!
- Hoặc liên hệ ngay Hotline: 058.7999997 để yêu cầu sử dụng dịch vụ Luật sư!
2. Các trường hợp vắng mặt và cách xử lý theo quy định pháp luật:
2.1. Vắng mặt có lý do chính đáng:
Theo khoản 1 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, nếu đương sự được triệu tập hợp lệ lần thứ nhất mà vắng mặt do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Tòa án phải hoãn phiên tòa. Sự kiện bất khả kháng được hiểu là những tình huống khách quan như thiên tai, dịch bệnh, tai nạn nghiêm trọng, trong khi trở ngại khách quan có thể là ốm đau đột xuất hoặc lý do khách quan khác khiến đương sự không thể có mặt.
Việc quy định này nhằm bảo đảm nguyên tắc tôn trọng quyền được tham gia tố tụng của đương sự, đồng thời tránh việc xét xử khi một bên chưa có điều kiện thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Tòa án sẽ ra quyết định hoãn phiên tòa và thông báo cho các bên về thời gian mở lại phiên tòa theo quy định tại Điều 233 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
2.2. Vắng mặt do cố tình không hợp tác với Tòa án:
Trường hợp bị đơn đã được triệu tập hợp lệ đến lần thứ hai mà vẫn cố tình không có mặt, không thuộc các trường hợp bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Tòa án có quyền xét xử vắng mặt theo khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Quy định này nhằm ngăn chặn tình trạng đương sự lợi dụng quyền vắng mặt để kéo dài vụ án, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của bên yêu cầu ly hôn và trật tự tố tụng.
Việc xét xử vắng mặt vẫn phải bảo đảm quyền lợi của bên vắng mặt, Tòa án có trách nhiệm đánh giá chứng cứ khách quan, không mặc định bên không có mặt sẽ bị xử bất lợi. Bản án được tuyên sẽ có giá trị pháp lý đầy đủ và được gửi cho đương sự vắng mặt theo Điều 269 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
2.3. Vắng mặt theo yêu cầu xét xử vắng mặt của đương sự:
Khoản 1 Điều 228 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định, nếu nguyên đơn hoặc bị đơn có đơn đề nghị xét xử vắng mặt, Tòa án có thể tiến hành xét xử mà không yêu cầu sự có mặt của họ tại phiên tòa. Trường hợp này thường áp dụng khi đương sự không thể trực tiếp tham gia nhưng vẫn muốn vụ án được giải quyết nhanh chóng, tránh kéo dài thời gian.
Để bảo đảm quyền lợi, đương sự cần lập đơn xin xét xử vắng mặt theo đúng hình thức pháp luật quy định, nêu rõ thông tin vụ án và cam kết không khiếu nại về việc không tham gia tranh luận tại phiên tòa. Quy định này giúp linh hoạt trong thủ tục tố tụng, đáp ứng yêu cầu thực tiễn nhưng vẫn đảm bảo tính hợp pháp của bản án.
3. Trình tự, thủ tục ly hôn đơn phương khi một bên cố tình vắng mặt:
Trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng cố tình vắng mặt tại Tòa khi giải quyết vụ án ly hôn đơn phương, pháp luật quy định quy trình xét xử chặt chẽ nhằm bảo đảm tính hợp pháp của bản án và quyền lợi của các bên liên quan. Trình tự này tuân thủ quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, cụ thể gồm các bước sau:
3.1. Thủ tục triệu tập hợp lệ lần thứ nhất và lần thứ hai:
Theo khoản 1 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án phải triệu tập hợp lệ đương sự đến phiên tòa. Việc triệu tập hợp lệ nghĩa là giấy triệu tập phải được gửi đúng địa chỉ cư trú, nơi làm việc hoặc địa chỉ mà đương sự đã thông báo cho Tòa án. Khi nhận được giấy triệu tập, đương sự có nghĩa vụ có mặt tại phiên tòa để thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng.
Nếu bị đơn vắng mặt ở lần triệu tập thứ nhất vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Tòa án buộc phải hoãn phiên tòa theo khoản 1 Điều 233 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và gửi giấy triệu tập lần thứ hai. Ở lần triệu tập thứ hai, nếu bị đơn tiếp tục vắng mặt mà không có lý do chính đáng, Tòa án có quyền xét xử vắng mặt theo khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
3.2. Điều kiện để Tòa án tiến hành xét xử vắng mặt bị đơn:
Căn cứ khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án chỉ được xét xử vắng mặt bị đơn nếu thỏa mãn các điều kiện sau:
- Đã triệu tập hợp lệ đến lần thứ hai;
- Không có văn bản đề nghị hoãn phiên tòa hoặc lý do vắng mặt hợp pháp;
- Không thuộc trường hợp bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan.
Quy định này bảo đảm sự công bằng, tránh việc xét xử thiếu sự tham gia của một bên khi chưa có cơ hội thực hiện quyền tố tụng. Khi xét xử vắng mặt, Hội đồng xét xử vẫn phải xem xét toàn diện chứng cứ và căn cứ pháp luật, không mặc định xử bất lợi cho bên vắng mặt.
3.3. Thông báo bản án và quyền khiếu nại, kháng cáo của người vắng mặt:
Sau khi xét xử vắng mặt, Tòa án phải thực hiện việc gửi bản án cho đương sự vắng mặt theo quy định tại Điều 269 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Thời hạn gửi bản án là 10 ngày kể từ ngày tuyên án. Người vắng mặt vẫn có quyền kháng cáo trong thời hạn luật định là 15 ngày kể từ ngày nhận được bản án hoặc từ ngày bản án được niêm yết công khai theo Điều 273 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Điều này bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho đương sự dù không tham gia phiên tòa, đồng thời thể hiện nguyên tắc xét xử công bằng và minh bạch của pháp luật tố tụng.
4. Hậu quả pháp lý và quyền lợi của các bên liên quan:
Khi một bên cố tình vắng mặt tại phiên tòa trong vụ án ly hôn đơn phương, pháp luật quy định rõ những hậu quả pháp lý phát sinh cũng như quyền lợi mà các bên được bảo đảm. Quy định này nhằm đảm bảo tính nghiêm minh của tố tụng, đồng thời vẫn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự dù không trực tiếp tham gia phiên tòa.
4.1. Hệ quả pháp lý đối với người cố tình vắng mặt:
Theo khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, nếu bị đơn đã được triệu tập hợp lệ đến lần thứ hai mà vẫn vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án được quyền xét xử vắng mặt. Điều này đồng nghĩa với việc người vắng mặt không được tham gia tranh luận, không trực tiếp bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình xét xử, và bản án tuyên vẫn có giá trị pháp lý như khi họ có mặt.
Ngoài ra, nếu người vắng mặt đã được thông báo đầy đủ mà cố tình không hợp tác, hành vi này có thể bị xem xét là vi phạm nghĩa vụ tố tụng theo Điều 70 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Trong trường hợp cần thiết, Tòa án có thể áp dụng biện pháp xử phạt hành chính theo quy định tại Luật Xử lý vi phạm hành chính đối với hành vi cản trở hoạt động tố tụng.
4.2. Quyền kháng cáo và khiếu nại của người vắng mặt:
Dù bị xét xử vắng mặt, người vắng mặt vẫn được bảo đảm quyền kháng cáo theo quy định tại Điều 273 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Cụ thể:
- Thời hạn kháng cáo là 15 ngày kể từ ngày nhận được bản án hoặc từ ngày bản án được niêm yết công khai tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú;
- Nếu có lý do chính đáng khiến họ không thể kháng cáo đúng thời hạn, họ có thể đề nghị Tòa án xem xét việc khôi phục thời hạn kháng cáo theo Điều 279 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Quy định này thể hiện nguyên tắc bảo vệ quyền lợi tố tụng của công dân ngay cả khi họ không tham gia phiên tòa vì lý do cá nhân hoặc hành vi cố ý.
4.3. Lưu ý cho bên yêu cầu ly hôn để bảo đảm quyền lợi:
Đối với người nộp đơn ly hôn, việc bên còn lại cố tình vắng mặt không làm cản trở quyền được yêu cầu giải quyết vụ án. Tuy nhiên, để quá trình xét xử diễn ra nhanh chóng và hợp pháp, nguyên đơn cần:
- Cung cấp địa chỉ chính xác của bị đơn để Tòa án thực hiện việc triệu tập hợp lệ theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015;
- Hợp tác đầy đủ trong việc cung cấp chứng cứ, tài liệu liên quan đến quan hệ hôn nhân, con chung và tài sản để Tòa án có căn cứ ra phán quyết;
- Nếu có tài sản tranh chấp, cần chuẩn bị phương án yêu cầu phân chia tài sản kèm chứng cứ chứng minh quyền sở hữu nhằm tránh kéo dài thời gian giải quyết.
Việc chủ động thực hiện các nghĩa vụ tố tụng sẽ giúp nguyên đơn hạn chế tình trạng kéo dài thời gian, đồng thời bảo đảm quyền lợi về hôn nhân, con chung và tài sản trong bản án được tuyên.