Thủ tục ly hôn đơn phương khi bị đánh đập hoặc bạo hành

Khi cuộc sống hôn nhân xuất hiện hành vi bạo lực, việc duy trì quan hệ vợ chồng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng của một bên. Trong trường hợp này, ly hôn đơn phương là giải pháp để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn cho người bị bạo hành. Vậy thủ tục ly hôn đơn phương khi bị đánh đập được pháp luật quy định ra sao?

1. Căn cứ pháp lý để ly hôn khi bị đánh đập, bạo hành:

1.1. Quy định về quyền yêu cầu ly hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình:

Khoản 1 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rằng vợ, chồng hoặc cả hai có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Điều này có nghĩa, ngay cả khi một bên không đồng ý ly hôn, bên kia vẫn có quyền đơn phương yêu cầu Tòa án chấm dứt quan hệ hôn nhân nếu hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng.

Điều 56 Luật Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 làm rõ căn cứ cho ly hôn đơn phương: nếu vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ làm cho đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được, Tòa án sẽ chấp nhận cho ly hôn. Hành vi bạo lực gia đình được xem là một trong những căn cứ quan trọng để xác định quan hệ hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng.

1.2. Dấu hiệu xác định bạo lực gia đình theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình:

Khoản 1 Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 định nghĩa bạo lực gia đình bao gồm các hành vi như đánh đập, gây thương tích, hành hạ, ngược đãi về thể chất, tinh thần hoặc kinh tế. Hành vi đánh đập vợ hoặc chồng được xếp vào nhóm bạo lực thể chất và là hành vi bị nghiêm cấm theo Điều 5 của Luật Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022.

Như vậy, nếu người vợ hoặc chồng bị đối phương đánh đập, đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe thì đây là căn cứ pháp lý rõ ràng để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn nhằm bảo vệ quyền con người và mục đích hôn nhân.

1.3. Điều kiện để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương trong trường hợp bị bạo hành:

Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi giải quyết ly hôn đơn phương, Tòa án sẽ xem xét liệu quan hệ hôn nhân có thực sự rơi vào tình trạng trầm trọng hay không. Các yếu tố để chứng minh bao gồm:

  • Có chứng cứ xác nhận hành vi bạo lực (biên bản công an, kết luận giám định thương tích, hình ảnh, lời khai nhân chứng);
  • Có đơn tố cáo hoặc quyết định xử lý vi phạm về bạo lực gia đình (nếu có);
  • Hành vi bạo lực lặp đi lặp lại hoặc gây hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe, tinh thần của người bị hại.

Như vậy, pháp luật không chỉ công nhận quyền yêu cầu ly hôn mà còn tạo điều kiện bảo vệ người bị bạo hành thông qua các quy định cụ thể về chứng minh hành vi vi phạm.

2. Hồ sơ ly hôn đơn phương khi bị bạo hành:

Để Tòa án thụ lý và giải quyết yêu cầu ly hôn đơn phương trong trường hợp bị đánh đập, người khởi kiện phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các văn bản pháp luật có liên quan. Thành phần hồ sơ không chỉ bao gồm các giấy tờ cơ bản của thủ tục ly hôn mà còn cần bổ sung chứng cứ chứng minh hành vi bạo lực gia đình.

2.1. Đơn khởi kiện ly hôn theo mẫu của Tòa án:

Theo quy định tại khoản 4 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, đơn khởi kiện phải được lập bằng văn bản và bao gồm các nội dung bắt buộc sau:

  • Ngày, tháng, năm làm đơn khởi kiện;
  • Tên Tòa án có thẩm quyền nhận đơn;
  • Họ tên, địa chỉ nơi cư trú hoặc nơi làm việc của người khởi kiện và người bị kiện; nếu có, ghi rõ số điện thoại, fax, địa chỉ thư điện tử;
  • Các thông tin về người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan (nếu có);
  • Quyền và lợi ích hợp pháp của người khởi kiện bị xâm phạm, kèm theo yêu cầu cụ thể đề nghị Tòa án giải quyết (bao gồm yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân, quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng, phân chia tài sản chung nếu có);
  • Họ tên, địa chỉ của người làm chứng (nếu có);
  • Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo đơn khởi kiện.

Ngoài ra, theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, cá nhân khởi kiện phải ký tên hoặc điểm chỉ ở cuối đơn. Đây là điều kiện bắt buộc để đơn khởi kiện hợp lệ. Trong trường hợp ly hôn đơn phương vì bạo hành, người khởi kiện cần trình bày rõ lý do ly hôn liên quan đến hành vi bạo lực gia đình và đính kèm các tài liệu chứng minh như biên bản công an, kết luận giám định thương tích hoặc đơn tố cáo, nhằm đáp ứng căn cứ pháp lý quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về tình trạng hôn nhân trầm trọng.

2.2. Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân và nhân thân:

Để Tòa án có căn cứ xác định quan hệ hôn nhân hợp pháp và giải quyết các vấn đề liên quan, hồ sơ ly hôn đơn phương phải kèm theo các giấy tờ chứng minh nhân thân và quan hệ gia đình theo quy định của pháp luật. Cụ thể:

  • Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn: Căn cứ Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc kết hôn chỉ có giá trị pháp lý khi được đăng ký và được cấp Giấy chứng nhận kết hôn. Đây là tài liệu bắt buộc để Tòa án xác định quan hệ hôn nhân hợp pháp. Trường hợp bản chính bị mất, người yêu cầu ly hôn phải xin trích lục tại Ủy ban nhân dân nơi đăng ký kết hôn theo Thông tư 04/2020/TT-BTP về cấp bản sao từ sổ hộ tịch;
  • Bản sao chứng thực giấy tờ tùy thân và hộ khẩu: Căn cứ khoản 5 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, kèm theo đơn khởi kiện phải có tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của người khởi kiện. Đối với vụ án ly hôn, giấy tờ tùy thân (CCCD) và hộ khẩu là cơ sở để xác định tư cách tố tụng và thẩm quyền của Tòa án theo lãnh thổ (Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015);
  • Bản sao giấy khai sinh của con chung (nếu có): Đây là căn cứ để Tòa án giải quyết quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định tại Điều 81, 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Những giấy tờ này sẽ giúp Tòa án xác định rõ phạm vi giải quyết của vụ án, bao gồm chấm dứt quan hệ hôn nhân, phân định quyền nuôi con và các vấn đề tài sản liên quan.

2.3. Chứng cứ chứng minh hành vi bạo lực gia đình:

Đây là điểm đặc biệt trong hồ sơ ly hôn khi có bạo hành. Căn cứ khoản 1 Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đương sự có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ để chứng minh cho yêu cầu khởi kiện. Các chứng cứ có thể bao gồm:

  • Biên bản làm việc hoặc xác nhận của công an về sự việc bạo hành;
  • Kết luận giám định thương tích hoặc hồ sơ y tế chứng minh hậu quả của hành vi đánh đập;
  • Lời khai của nhân chứng hoặc hàng xóm chứng kiến sự việc;
  • Quyết định xử phạt vi phạm hành chính hoặc khởi tố hình sự (nếu người bạo hành đã bị xử lý theo pháp luật).

Các tài liệu này giúp Tòa án xác định tình trạng hôn nhân đã trầm trọng, phù hợp căn cứ ly hôn theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đồng thời là cơ sở để xem xét các biện pháp bảo vệ người bị bạo hành theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.

  • Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về ly hôn đơn phương!
  • Hoặc liên hệ ngay Hotline: 058.7999997 để yêu cầu sử dụng dịch vụ Luật sư!

3. Trình tự, thủ tục giải quyết ly hôn đơn phương khi có hành vi bạo hành:

Thủ tục ly hôn đơn phương trong trường hợp bị đánh đập hoặc bạo hành phải tuân thủ các quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, đồng thời có thể áp dụng thêm các biện pháp bảo vệ người bị hại theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.

3.1. Nộp hồ sơ và tiếp nhận tại Tòa án có thẩm quyền:

Theo khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nguyên tắc chung là hồ sơ ly hôn đơn phương được nộp tại Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Tuy nhiên, nếu bị đơn có hành vi bạo lực và nguyên đơn không thể nộp tại nơi cư trú của bị đơn vì lý do an toàn, nguyên đơn có thể căn cứ khoản 1 Điều 40 Bộ luật Tố tụng Dân sự để nộp tại Tòa án nơi mình cư trú.

Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Tòa án hoặc qua đường bưu điện. Sau khi nhận hồ sơ, Tòa án xem xét đơn trong thời hạn 05 ngày làm việc theo khoản 3 Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Nếu hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ ra thông báo nộp tạm ứng án phí theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự.

3.2. Biện pháp bảo vệ khẩn cấp đối với người bị bạo hành trong quá trình giải quyết:

Theo Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Điều 22 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022, trong trường hợp có dấu hiệu đe dọa đến tính mạng hoặc sức khỏe của nguyên đơn, Tòa án có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, bao gồm:

  • Cấm tiếp xúc giữa bị đơn với nguyên đơn;
  • Buộc bị đơn rời khỏi chỗ ở chung trong thời gian tố tụng;
  • Tạm thời giao con cho người bị bạo hành trực tiếp chăm sóc để đảm bảo an toàn.

Nguyên đơn phải có đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp kèm chứng cứ chứng minh hành vi bạo lực hoặc nguy cơ gây hại. Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định trong thời gian ngắn để bảo vệ quyền lợi của người bị hại.

3.3. Thời hạn giải quyết và các bước tố tụng theo pháp luật:

Sau khi thụ lý vụ án, Tòa án tiến hành các thủ tục tố tụng theo Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Thời hạn chuẩn bị xét xử vụ án ly hôn là 04 tháng kể từ ngày thụ lý; trường hợp vụ việc phức tạp hoặc có trở ngại khách quan có thể gia hạn thêm nhưng không quá 02 tháng.

Trong giai đoạn này, Tòa án sẽ:

  • Tiến hành hòa giải theo Điều 205 Bộ luật Tố tụng Dân sự (trừ khi hành vi bạo lực được xác định nghiêm trọng, gây nguy hiểm cho nguyên đơn – khi đó Tòa án có thể không tiến hành hòa giải để bảo vệ người bị hại);
  • Thu thập chứng cứ về tình trạng hôn nhân, xác minh hành vi bạo lực gia đình;
  • Xem xét quyền nuôi con, phân chia tài sản nếu có yêu cầu.

Phiên tòa sơ thẩm sẽ được mở theo quy định tại các Điều 220 – 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự. Nếu bị đơn cố tình vắng mặt sau hai lần triệu tập hợp lệ mà không có lý do chính đáng, Tòa án có quyền xét xử vắng mặt theo khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

4. Quyền lợi của người bị bạo hành và lưu ý:

Trong quá trình giải quyết ly hôn đơn phương vì bị đánh đập hoặc bạo hành, pháp luật quy định nhiều cơ chế để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại. Ngoài việc được yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân, họ còn được hưởng những quyền đặc thù nhằm đảm bảo an toàn về tính mạng, sức khỏe và ổn định đời sống sau ly hôn.

4.1. Quyền yêu cầu áp dụng biện pháp bảo vệ, cấm tiếp xúc:

Theo Điều 22 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022, người bị bạo hành có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền, bao gồm Tòa án, áp dụng các biện pháp khẩn cấp để ngăn chặn hành vi bạo lực, như:

  • Cấm người có hành vi bạo lực tiếp xúc với nạn nhân;
  • Buộc người có hành vi bạo lực ra khỏi nơi ở chung trong một thời hạn nhất định;
  • Đảm bảo quyền được ở lại nơi cư trú hợp pháp của người bị bạo hành và con chung.

Trong tố tụng dân sự, quy định tại Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 cho phép Tòa án áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời theo yêu cầu của đương sự, ví dụ: tạm thời giao con cho người bị bạo hành trực tiếp chăm sóc hoặc phong tỏa tài sản nếu có nguy cơ tẩu tán. Người bị bạo hành nên chủ động nộp đơn yêu cầu kèm chứng cứ về tình trạng nguy hiểm để Tòa án xem xét áp dụng ngay trong giai đoạn giải quyết vụ án.

4.2. Quyền nuôi con và yêu cầu cấp dưỡng khi có bạo lực gia đình:

Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định, khi ly hôn, quyền nuôi con được giao cho bên có điều kiện bảo đảm tốt nhất cho sự phát triển về thể chất, tinh thần và đạo đức của con. Hành vi bạo lực gia đình là một căn cứ quan trọng để Tòa án đánh giá tư cách của cha hoặc mẹ trong việc trực tiếp nuôi con. Theo đó, người có hành vi đánh đập vợ/chồng thường bị hạn chế quyền nuôi con vì bị xem là không bảo đảm môi trường sống an toàn cho trẻ.

Ngoài ra, khoản 2 Điều 82 Luật này quy định bên không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con. Người bị bạo hành có quyền yêu cầu Tòa án buộc bên còn lại thực hiện nghĩa vụ này để đảm bảo quyền lợi cho con chung.

4.3. Lưu ý khi thu thập chứng cứ và trình bày trước Tòa:

Theo khoản 1 Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đương sự có nghĩa vụ chứng minh cho yêu cầu của mình. Do đó, người bị bạo hành cần chủ động thu thập các chứng cứ xác thực như: biên bản công an, kết luận giám định thương tích, hình ảnh, video hoặc lời khai nhân chứng.

Trong quá trình làm việc với Tòa án, người bị bạo hành nên trình bày rõ mức độ bạo lực, ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần, đồng thời đề nghị áp dụng biện pháp bảo vệ nếu cần thiết. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ chứng cứ sẽ giúp Tòa án đánh giá đúng tình trạng hôn nhân và đưa ra phán quyết bảo vệ quyền lợi chính đáng.

Đội ngũ Luật sư, Chuyên viên của Luật Dương Gia

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

LUẬT SƯ VŨ VĂN HUÂN

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Phú Yên. Luật sư Vũ Văn Huân đã có hơn 20 năm công tác làm việc trong lĩnh vực pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

LUẬT SƯ NGUYỄN THỊ YẾN

Luật sư Nguyễn Thị Yến là Luật sư thành viên, Phó trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia tại TPHCM và đã có gần 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

LUẬT SƯ NGUYỄN ĐỨC THẮNG

Luật sư Nguyễn Đức Thắng giữ chức vụ Trưởng chi nhánh Công ty Luật TNHH Dương Gia chi nhánh Đà Nẵng; Có 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH InvestConsult; 10 năm kinh nghiệm làm việc tại Viện kiểm sát nhân dân thành phố Đà Nẵng; 02 năm kinh nghiệm làm việc tại Công ty luật TNHH Dương Gia.

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

LUẬT SƯ ĐINH THÙY DUNG

Luật sư Đinh Thùy Dung hiện giữ chức vụ Giám đốc điều hành Công ty Luật TNHH Dương Gia. Luật sư Đinh Thùy Dung đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc tư vấn hỗ trợ về pháp luật.

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

LUẬT SƯ ĐOÀN VĂN BA

Nguyên Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân Đà Nẵng. Luật sư đã có hơn 30 năm kinh nghiệm trong công tác pháp luật.

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

LUẬT SƯ ĐỖ XUÂN TỰU

Luật sư Đỗ Xuân Tựu hiện đang là Cố vấn cao cấp của Công ty Luật TNHH Dương Gia

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

LUẬT SƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG

Luật sư Nguyễn Văn Dương là Giám đốc công ty Luật TNHH Dương Gia và đã có hơn 10 năm kinh nghiệm hành nghề, tư vấn pháp luật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *