Trong quá trình ly hôn, tranh chấp về quyền nuôi con thông thường là một trong những vấn đề gây nhiều tranh cãi, pháp luật Việt Nam cũng quy định cụ thể về điều kiện được giành quyền nuôi con cũng như nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái. Vậy, trong trường hợp vợ đã bỏ đi có được về để đòi quyền nuôi con hay không?
1. Vợ bỏ nhà đi, quyền nuôi con ban đầu thuộc về ai?
1.1. Hiểu như thế nào về hành vi “bỏ nhà đi”?
Trong đời sống hôn nhân, nhiều trường hợp hai vợ chồng có xích mích mâu thuẫn, người vợ lựa chọn cách thức bỏ nhà đi. Tuy nhiên tùy vào tình trạng mâu thuẫn và thời gian bỏ nhà ra đi để xác định người vợ có vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng và nghĩa vụ với con cái hay không. Cụ thể như sau:
a. Bỏ nhà đi tạm thời do mâu thuẫn gia đình:
Hành vi bỏ nhà đi tạm thời thường được hiểu là việc người vợ rời khỏi nơi cư trú chung của gia đình trong một khoảng thời gian ngắn (thường dưới 6 tháng) chủ yếu do các mâu thuẫn gia đình như:
- Tranh cãi về tài chính;
- Bất đồng về nuôi dạy con cái;
- Áp lực từ phía chồng và gia đình chồng.
Tuy nhiên, việc bỏ đi trong trường hợp này không nhằm mục đích chấm dứt hoàn toàn quan hệ hôn nhân.
Điều 69 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định cha mẹ có nghĩa vụ: Thương yêu con, tôn trọng ý kiến của con; chăm lo việc học tập, giáo dục để con phát triển lành mạnh về thể chất, trí tuệ, đạo đức, trở thành người con hiếu thảo của gia đình, công dân có ích cho xã hội.
Theo đó, cha mẹ có nghĩa vụ cùng nhau chăm sóc, nuôi dưỡng con cái trong thời kì hôn nhân. Việc bỏ nhà đi tạm thời có thể bị xem xét như một hành vi vi phạm nghĩa vụ này, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng đến quyền nuôi con thường nhẹ hơn so với trường hợp lâu dài, đặc biệt trong trường hợp người vợ chứng minh được lý do chính đáng như: Bỏ nhà đi cho bị chồng bạo lực gia đình hoặc bị xúc phạm nghiêm trọng danh dự nhân phẩm…
Trong thực tiễn xét xử, Tòa án thường đánh giá hành vi này dựa trên bối cảnh cụ thể. Ví dụ: Nếu người vợ quay về trong thời gian ngắn và thể hiện sự gắn bó, chăm sóc con trước đó thì Tòa án vẫn có thể xem xét để trao quyền trực tiếp nuôi con theo quy định của pháp luật.
b. Bỏ nhà đi lâu dài (có yếu tố vi phạm nghĩa vụ hôn nhân):
Bỏ nhà đi lâu dài là trường hợp bỏ nhà đi kéo dài từ 6 tháng trở lên, thậm chí không xác định được rõ thời gian quay lại. Đây là hành vi thể hiện sự mâu thuẫn trầm trọng trong đời sống hôn nhân và có thể bị coi là vi phạm tình nghĩa vợ chồng theo Điều 19 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đặc biệt nếu người bỏ đi không có lý do chính đáng như bạo lực gia đình hoặc áp lực tâm lý nặng nề.
Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng như:
- Bị coi là thiếu trách nhiệm trong việc chăm sóc, giáo dục con cái;
- Bất lợi cho người vợ khi quay về đòi quyền nuôi con.
Trong các vụ việc tại Tòa án nhân dân, hành vi này thường bị phía chồng sử dụng như bằng chứng để chứng minh sự vô trách nhiệm/không phù hợp của người vợ trong vai trò nuôi dưỡng con cái, đặc biệt nếu trẻ đã quen với môi trường sống mới do người chồng hoặc người thân khác đảm nhận.
Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam vẫn mở ra cơ hội phục hồi quyền nếu người vợ cung cấp được bằng chứng về sự thay đổi tích cực, ví dụ như: Ổn định tài chính hoặc cải thiện môi trường sống… để từ đó nhấn mạnh rằng lợi ích tốt nhất của trẻ em luôn là tiêu chí hàng đầu, tránh việc vì lỗi lầm quá khứ mà không xem xét đến tương lai của trẻ em.
1.2. Ảnh hưởng của việc bỏ nhà đi đến quyền nuôi con:
a. Mất quyền nuôi con tạm thời do vắng mặt tại địa phương:
Hành vi bỏ nhà đi (dù tạm thời hay lâu dài) đều có thể dẫn đến việc người vợ mất quyền nuôi con tạm thời nếu trong thời gian vắng mặt, người chồng nộp đơn giành quyền nuôi con và đã được Tòa án nhân dân công nhận thông qua một bản bán chính thức.
Trong thực tiễn xét xử, Tòa án thường ưu tiên sự ổn định cho trẻ em khi xác định người trực tiếp có quyền nuôi con (đặc biệt nếu trẻ đã thích nghi với môi trường sống mới) và hành vi bỏ nhà đi của người vợ có thể bị coi là thiếu trách nhiệm, vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chăm sóc đối với con cái trong thời kì hôn nhân.
b. Khả năng phục hồi quyền nuôi con khi quay về:
Theo Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP trong quá trình quyết định người có quyền trực tiếp nuôi con thì Tòa án phải đánh giá khách quan, toàn diện các tiêu chí sau đây:
- Điều kiện, khả năng của cha, mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột;
- Quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi, được duy trì mối quan hệ với người cha, mẹ không trực tiếp nuôi;
- Sự gắn bó, thân thiết của con với cha, mẹ;
- Sự quan tâm của cha, mẹ đối với con;
- Bảo đảm sự ổn định, hạn chế sự xáo trộn môi trường sống, giáo dục của con;
- Nguyện vọng của con được ở cùng với anh, chị, em (nếu có) để bảo đảm ổn định tâm lý và tình cảm của con;
- Nguyện vọng của con được sống chung với cha hoặc mẹ.
Vì vậy khi người vợ quay về và muốn đòi lại quyền nuôi con, pháp luật cho phép người vợ có cơ hội chứng minh khả năng nuôi dưỡng dựa trên các tiêu chí như:
- Điều kiện kinh tế;
- Môi trường sống;
- Sự gắn bó với con cái… và những yếu tố cơ bản khác theo khoản 1 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP.
Để phục hồi quyền nuôi con trực tiếp của mình, người vợ cần cung cấp bằng chứng thuyết phục như:
- Hợp đồng lao động chứng minh thu nhập ổn định;
- Giấy tờ sở hữu nhà ở;
- Tài liệu chứng minh lý do bỏ nhà (như văn bản xử phạt về hành vi bạo lực gia đình từ cơ quan chức năng);
- Các chứng cứ về sự tương tác tích cực với con trong quá khứ và hiện tại.
Đồng thời, Tòa án cũng có thể xem xét ý kiến của trẻ nếu trẻ trên 7 tuổi (nếu có con chung trên 07 tuổi theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014).
Quá trình này không chỉ là cơ hội để người vợ khôi phục quyền làm mẹ mà còn là lời nhắc nhở rằng pháp luật luôn ưu tiên sự phát triển của trẻ em, khuyến khích các bên hợp tác hòa giải để giảm thiểu tối đa xung đột xảy ra, từ đó xây dựng một môi trường gia đình ổn định cho trẻ em phát triển.
- Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về quyền nuôi con!
- Hoặc liên hệ: 058.7999997 để sử dụng dịch vụ Luật sư giành quyền nuôi con!
2. Vợ quay về muốn đòi quyền nuôi con, pháp luật quy định thế nào?
2.1. Căn cứ thay đổi người trực tiếp nuôi con:
Theo khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 thì việc thay đổi người trực tiếp nuôi con được giải quyết khi có một trong các căn cứ sau đây:
- Cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phù hợp với lợi ích của con;
- Người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
Vì vậy, khi muốn thay đổi quyền nuôi con trực tiếp thì người yêu cầu phải chứng minh được mình có đủ điều kiện tốt hơn để bảo đảm lợi ích về mọi mặt cho con.
Việc quay về sau một thời gian bỏ nhà đi có thể được coi là một “sự thay đổi hoàn cảnh” nếu người mẹ chứng minh được đã ổn định về nơi ở, thu nhập và có khả năng dành thời gian, tình cảm để chăm sóc con tốt hơn.
2.2. Vợ đã bỏ đi, quay về có được đòi quyền nuôi con không?
Theo quy định Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định:
- Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan;
- Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con;
- Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Như vậy: Người vợ đã bỏ đi vẫn KHÔNG đương nhiên bị tước quyền nuôi con. Người vợ hoàn toàn có quyền giành lại quyền nuôi con sau khi quay về. Quá trình đòi lại quyền nuôi con này có thể được thực hiện thông qua các cách thức như sau:
- Tự nguyện thỏa thuận với người chồng;
- Hoặc khởi kiện đòi quyền nuôi con tại Tòa án.
Hay nói cách khác, việc người vợ đã bỏ nhà đi không đương nhiên làm mất đi quyền yêu cầu được nuôi con của cô ấy. Pháp luật không tước đi quyền làm mẹ của công dân chỉ vì một hành động sai lầm trong quá khứ.
Khi giải quyết tranh chấp, Tòa án sẽ đánh giá một cách toàn diện, khách quan, đặt quyền lợi và sự phát triển tốt nhất của đứa trẻ lên hàng đầu. Người vợ hoàn toàn có thể giành được quyền nuôi con nếu chứng minh được rằng bản thân là người có khả năng mang lại cho con một cuộc sống tốt đẹp hơn về cả vật chất lẫn tinh thần so với người chồng.
3. Điều kiện để người vợ đòi lại quyền nuôi con khi quay về:
3.1. Yếu tố thời gian và lý do chính đáng khi bỏ nhà đi:
Nếu người vợ bỏ đi trong thời gian ngắn: Tòa án nhân dân thường đánh giá là hành vi tạm thời, đặc biệt nếu người vợ có thể chứng minh rằng có lý do chính đáng cho việc bỏ đi. Trong trường hợp này, khả năng đòi lại quyền nuôi con của người vợ cao hơn vì thời gian vắng mặt tại địa phương ngắn không làm ảnh hưởng nhiều đến sự gắn bó với con cái.
Đồng thời, Tòa án sẽ xem xét các bằng chứng khác như:
- Quá trình chăm sóc con trước khi bỏ nhà;
- Ý kiến của trẻ (nếu trên 7 tuổi);
- Thu nhập hiện tại ổn định hoặc môi trường sống phù hợp.
Điều này phản ánh tinh thần nhân văn của pháp luật, cho phép người vợ có cơ hội sửa chữa sai lầm và ưu tiên sự ổn định của trẻ, đồng thời khuyến khích hòa giải gia đình để tránh những tranh chấp kéo dài có thể gây tổn thương tâm lý cho cả trẻ em và cha mẹ.
Ngược lại, nếu người vợ đã bỏ đi trong thời gian dài: Tòa án có thể coi đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chăm sóc con cái trong thời kì hôn nhân. Quá trình đòi lại quyền nuôi con của người vợ trong trường hợp này cũng khó khăn hơn, nên người vợ phải chứng minh những điều kiện còn lại của mình vượt trội hơn hẳn so với người chồng như: tư cách phẩm chất đạo đức, sự ổn định về kinh tế, nhân thân tốt, có nơi ở hợp pháp và ổn định…
3.2. Khả năng tài chính và điều kiện vật chất của vợ:
Khả năng tài chính và điều kiện vật chất của người vợ là một trong những tiêu chí hàng đầu mà Tòa án nhân dân xem xét khi quyết định quyền nuôi con vì yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp:
- Khả năng cung cấp môi trường sống ổn định;
- Khả năng đáp ứng nhu cầu cơ bản của trẻ như thực phẩm, giáo dục và y tế.
Người vợ cần chứng minh thu nhập ổn định thông qua:
- Hợp đồng lao động;
- Giấy tờ thuế;
- Hoặc các nguồn tài chính hợp pháp khác;
- Điều kiện vật chất như nơi ở an toàn, sạch sẽ và phù hợp với trẻ.
Đặc biệt, nếu hành vi bỏ nhà đi của người vợ xuất phát từ lý do khó khăn kinh tế thì việc chứng minh sự cải thiện tài chính sau khi quay về sẽ giúp người vợ củng cố lập luận rằng cô ấy có thể mang lại lợi ích tốt nhất cho con mình.
3.3. Điều kiện tinh thần, đạo đức và khả năng chăm sóc con:
Ngoài điều kiện vật chất, Tòa án còn đánh giá điều kiện tinh thần và đạo đức của người vợ, yếu tố này có vai trò quan trọng trong sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ em.
Hành vi bỏ nhà đi có thể bị coi là dấu hiệu thiếu trách nhiệm nhưng người vợ có thể khắc phục bằng cách chứng minh bản thân đã:
- Tích cực tham gia các hoạt động giáo dục hoặc gắn bó với con trước và sau khi quay về;
- Thư từ, hình ảnh hoặc lời khai của nhân chứng về việc chăm sóc con trước và sau khi quay về;
- Sao kê tài khoản chứng minh có chu cấp cho con trong thời gian bỏ đi.
3.4. Ý kiến của con cái (nếu con trên 7 tuổi):
Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
Theo đó, ý kiến của trẻ sẽ được Tòa án tham khảo khi quyết định quyền nuôi con. Điều này thể hiện pháp luật luôn đề cao quyền bày tỏ ý kiến của trẻ em – một trong quyền được ghi nhận tại Công ước Quốc tế về Quyền Trẻ em mà Việt Nam là thành viên.
Trong trường hợp người vợ bỏ nhà đi và quay về, ý kiến của trẻ có thể đóng vai trò quan trọng, đặc biệt nếu trẻ có sự gắn bó mạnh mẽ với mẹ trước đó hoặc nếu trẻ cảm thấy không thoải mái với môi trường hiện tại khi ở với cha.
Quá trình lấy ý kiến của trẻ phải đảm bảo các yếu tố sau (khoản 2 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP):
- Bảo đảm thân thiện, phù hợp với tâm lý, độ tuổi, mức độ trưởng thành để con có thể bày tỏ đúng và đầy đủ ý kiến của mình;
- Không lấy ý kiến trước mặt cha, mẹ để tránh gây áp lực tâm lý cho con;
- Không ép buộc, không gây áp lực, căng thẳng cho con.
4. Chứng cứ quan trọng để đòi lại quyền nuôi con sau khi quay về:
4.1. Giấy tờ, tài liệu chứng minh thu nhập và nơi ở:
Các tài liệu cần chuẩn bị gồm:
- Hợp đồng lao động;
- Bảng lương;
- Giấy xác nhận thu nhập;
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê nhà dài hạn.
Đây là những căn cứ để chứng minh khả năng đảm bảo nơi ở và tài chính cho con. Những yếu tố này mang tính quyết định vì Tòa án luôn ưu tiên người có điều kiện ổn định.
4.2. Chứng cứ về mối quan hệ tình cảm với con:
Việc mẹ bỏ đi một thời gian dài có thể khiến mối quan hệ với con bị gián đoạn. Do đó, cần thu thập chứng cứ chứng minh mối liên hệ tình cảm vẫn được duy trì như:
- Tin nhắn;
- Cuộc gọi;
- Quà tặng;
- Lời khai của con hoặc người làm chứng…
Điều này giúp Tòa thấy rằng người mẹ vẫn quan tâm, yêu thương và sẵn sàng chăm sóc con.
4.3. Bằng chứng về việc người đang nuôi con không đảm bảo quyền lợi của trẻ:
Nếu muốn tăng cơ hội được nhận lại quyền nuôi, người mẹ cần đưa ra bằng chứng chứng minh rằng người đang nuôi contrwcj tiếp có hành vi hoặc điều kiện bất lợi cho sự phát triển của trẻ. Ví dụ:
- Không đủ kinh tế nuôi con;
- Thường xuyên vắng nhà;
- Bỏ bê việc học của con;
- Có hành vi bạo lực, tệ nạn xã hội hoặc có hành vi vi phạm pháp luật khác…
Đồng thời, chứng cứ chứng minh trong trường hợp này có thể là biên bản của chính quyền, xác nhận của trường học, lời khai nhân chứng hoặc kết luận giám định y tế, tâm lý (nếu có).
5. Án lệ và so sánh với pháp luật quốc tế:
5.1. Nội dung của Án lệ số 54/2022/AL:
Quá trình giải quyết vụ án chị Phạm Thị Kiều K và anh Nguyễn Hữu P đều có nguyện vọng xin được nuôi cháu Nguyên Đắc T, sinh ngày 30/11/2016.
Khoản 3 Điều 81 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Trong vụ án này, chỉ vì mâu thuẫn vợ chồng mà chị Phạm Thị Kiều K tự ý về nhà bố mẹ đẻ sinh sống, bỏ lại cháu T mới được 04 tháng tuổi cho anh Nguyễn Hữu P nuôi dưỡng.
Tại các Biên bản xác minh cùng ngày 23/01/2018 (bút lục số 19, 20, 24), Ban tự quản thôn và Chi hội phụ nữ thôn H, xã E, huyện K xác nhận: Anh Nguyễn Hữu P nuôi dưỡng, chăm sóc cháu Nguyễn Đắc T rất tốt. Anh P có việc làm tại Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ N, thu nhập ổn định, hoàn toàn đủ điều kiện để nuôi cháu T.
Mặc dù khoản 3 Điều 81 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi phải giao cho mẹ trực tiếp nuôi. Nhưng chị K đã không nuôi cháu T từ khi cháu được 04 tháng tuổi.
Hiện tại, cháu T đã quen với điều kiện, môi trường sống và được anh P nuôi dưỡng, chăm sóc đảm bảo trong điều kiện tốt nhất; nếu giao cháu T cho chị K nuôi dưỡng sẽ gây sự xáo trộn, ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của cháu.
Quá trình giải quyết vụ án, Tòa án cấp sơ thẩm đã xem xét một cách toàn diện:
- Tiếp tục giao cháu T cho anh P trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc là có căn cứ;
- Tòa án cấp phúc thẩm sửa bản án sơ thẩm giao cháu T cho chị K nuôi dưỡng là không phù hợp, chưa xem xét đầy đủ đến quyền và lợi ích hợp pháp về mọi mặt của cháu T.
5.2. So sánh với pháp luật quốc tế:
So sánh với: Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền Trẻ em (UNCRC) mà Việt Nam là thành viên từ năm 1990.
Có thể nói, nguyên tắc lợi ích tốt nhất của trẻ em trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã được thể hiện rõ ràng (Điều 81, Điều 82, Điều 83… Luật Hôn nhân gia đình 2014).
Trong các vụ việc vợ bỏ nhà đi, pháp luật Việt Nam cho phép tòa án xem xét ý kiến của trẻ trên 07 tuổi và đánh giá toàn diện các yếu tố như: điều kiện vật chất, tinh thần của người vợ… thay vì chỉ tập trung vào hành vi vi phạm. Điều này hoàn toàn phù hợp với tinh thần của Công ước UNCRC.
Tuy nhiên, khác với một số quốc gia như Úc hoặc Canada – nơi ưu tiên vai trò của Cơ quan giám định tâm lý trẻ em trong quá trình xác định quyền nuôi con thì hệ thống tư pháp Việt Nam còn hạn chế trong việc áp dụng đánh giá tâm lý chuyên sâu của trẻ, hết đều phụ thuộc chủ yếu vào các chứng cứ do các bên cung cấp liên quan đến điều kiện chăm sóc con trực tiếp như: kinh tế, môi trường sống, nhân thân…
Hiện tại, pháp luật Việt Nam đã nội luật hóa và tuân thủ theo đúng tinh thần của Công ước UNCRC trong việc bảo vệ quyền trẻ em, tuy nhiên vẫn cần tăng cường hơn nữa các nguồn lực hỗ trợ khác như: Chuyên gia tâm lý và dịch vụ tư vấn pháp lý để đảm bảo các quyết định công bằng hơn, từ đó nâng cao vị thế của Việt Nam trong việc thực thi các cam kết quốc tế về quyền trẻ em.