Ngoại tình không chỉ là hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng gây đổ vỡ hôn nhân, mà còn đặt ra nhiều hệ lụy pháp lý, đặc biệt là tranh chấp quyền nuôi con sau ly hôn. Không ít người cho rằng, chỉ cần chứng minh được bên kia ngoại tình thì chắc chắn sẽ giành được quyền nuôi con. Vậy, vợ hoặc chồng ngoại tình có bị tước quyền nuôi con không?
1. Quy định về quyền nuôi con khi một bên vợ hoặc chồng ngoại tình:
1.1. Vợ hoặc chồng ngoại tình có đương nhiên bị tước quyền nuôi con không?
Ngoại tình là việc một người đã kết hôn, đã có vợ hoặc chồng nhưng lại có tình cảm hoặc sống chung như vợ chồng với người khác. Đó là hành vi không chung thủy trong hôn nhân, vi phạm pháp luật và vi phạm đạo đức nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, căn cứ tại khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 pháp luật nghiêm cấm hành vi: Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
Điều đó đồng nghĩa ngoại tình là hành vi vi phạm pháp luật. Pháp luật chỉ công nhận quan hệ hôn nhân một vợ một chồng.
Vì thế, có thể hiểu: Hành vi ngoại tình được hiểu là việc người đang có vợ hoặc chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ/chồng nhưng chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có vợ/chồng. Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) còn quy định hành vi ngoại tình có thể bị xử lý hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng và xâm phạm đến khách thể do pháp luật hình sự bảo vệ, thoả mãn đầy đủ cấu thành tội phạm của Tội vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng.
Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định như sau: Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật Hôn nhân gia đình, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan. Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con.
Theo đó:
- Cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của pháp luật;
- Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con;
- Trường hợp không thỏa thuận được thì tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con, nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con;
- Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Hiện nay pháp luật chưa có quy định về trường hợp vợ/chồng ngoại tình thì sẽ không được quyền nuôi con. Việc giao con cho cha hoặc mẹ trực tiếp nuôi dưỡng sau khi ly hôn sẽ dựa vào quyền lợi của con và được thực hiện theo đúng quy định pháp luật. Nếu vợ/chồng ngoại tình nhưng vẫn có đủ điều kiện để chăm sóc, nuôi dưỡng con tốt thì vẫn có thể được giành quyền nuôi con.
Kết luận: Pháp luật hiện hành KHÔNG coi ngoại tình là căn cứ đương nhiên để tước quyền nuôi con. Ngoại tình chỉ trở thành yếu tố ảnh hưởng đến quyền nuôi con (bất lợi so với bên còn lại) nếu kèm theo chứng cứ chứng minh rằng hành vi này đã và đang trực tiếp gây hại cho con như: Bỏ bê, bạo hành, tạo môi trường sống không lành mạnh hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, đạo đức của trẻ.
1.2. Khi nào vợ hoặc chồng ngoại tình sẽ mất quyền nuôi con?
Dù pháp luật không tự động tước quyền nuôi con của người ngoại tình nhưng vẫn có những trường hợp ngoại lệ mà bên ngoại tình có thể mất quyền này. Những trường hợp này thường liên quan đến việc hành vi ngoại tình gây hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của con. Cụ thể:
a. Người ngoại tình không có đủ điều kiện chăm sóc con:
Nếu người ngoại tình không có công việc ổn định, thu nhập thấp hoặc sức khỏe không đảm bảo để nuôi con (ví dụ: nghiện rượu, mắc bệnh tâm thần…) thì Tòa án có thể giao con cho người còn lại chăm sóc giáo dục.
Khoản 2 Điều 69 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định cha mẹ có nghĩa vụ: Trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
Nếu một bên ngoại tình và đồng thời không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ chăm sóc nuôi dưỡng con theo Điều 69 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 thì đây sẽ được coi là căn cứ quan trọng để Tòa án xem xét thay đổi quyền nuôi con.
Ví dụ: Người mẹ hoặc cha bỏ mặc con cho ông bà chăm sóc để sống cùng nhân tình, không đóng góp chi phí sinh hoạt hoặc không quan tâm đến sức khỏe, học tập của con. Từ đó chứng minh rằng việc tiếp tục giao quyền nuôi con cho họ sẽ không đảm bảo lợi ích tốt nhất của trẻ.
b. Hành vi ngoại tình gây tổn thương nghiêm trọng đến con:
Trong trường hợp ngoại tình dẫn đến bạo lực gia đình hoặc con bị tổn thương tâm lý nặng nề (như chứng kiến cha và nhân tình cãi vã hoặc đánh nhau) thì phía Tòa án có thể quyết định người ngoại tình không phù hợp để nuôi con, giao con cho người còn lại chăm sóc nuôi dưỡng trực tiếp.
Hành vi ngoại tình có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống nếu người vi phạm đưa nhân tình về chung sống cùng trẻ, gây ra xung đột, áp lực tâm lý hoặc tạo môi trường đạo đức không lành mạnh. Trẻ em sống trong môi trường thường xuyên chứng kiến mâu thuẫn, bạo lực hoặc những hành vi trái chuẩn mực xã hội có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng về tâm lý, dẫn đến Tòa án quyết định thay đổi quyền nuôi con để bảo vệ sự phát triển lành mạnh của trẻ em.
Hoặc trong nhiều vụ việc, người ngoại tình chi tiêu phần lớn thu nhập vào mối quan hệ ngoài luồng, bỏ bê việc đóng góp chi phí nuôi con hoặc thậm chí lâm vào nợ nần. Điều này khiến khả năng bảo đảm điều kiện vật chất cho trẻ bị suy giảm rõ rệt.
Ngoài ra, việc sa đà vào mối quan hệ ngoài hôn nhân còn có thể khiến cha hoặc mẹ mất tập trung, thiếu thời gian dành cho con; từ đó tạo căn cứ để Tòa án xem xét giao quyền nuôi con cho bên còn lại.
c. Vợ hoặc chồng tự nguyện từ chối nuôi con:
Nếu sau ly hôn, người có hành vi ngoại tình chủ động từ bỏ quyền nuôi con để tập trung vào cuộc sống riêng hoặc không muốn chịu trách nhiệm với con, khi đó quyền nuôi con sẽ được giao cho người còn lại nếu Tòa án nhận thấy họ đáp ứng đủ điều kiện để trực tiếp nuôi.
Những trường hợp ngoại lệ này nhấn mạnh rằng, dù chồng ngoại tình có được quyền nuôi con không phụ thuộc vào nhiều yếu tố thì lợi ích của con luôn là ưu tiên hàng đầu trong phán quyết của Tòa án.
1.3. Mối liên hệ giữa hành vi ngoại tình và vấn đề tước quyền nuôi con:
Ngoại tình chỉ có thể trở thành căn cứ hợp pháp để thay đổi hoặc tước quyền nuôi con nếu được chứng minh rằng hành vi đó làm ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích của trẻ.
Ví dụ: Người ngoại tình bỏ mặc con để chung sống với người khác, tiêu xài hết tài sản vào mối quan hệ ngoài luồng hoặc tạo môi trường sống tiềm ẩn nguy cơ xâm hại đối với trẻ.
Trong thực tế xét xử, Tòa án không xem xét đạo đức hôn nhân như yếu tố quyết định duy nhất mà đánh giá tổng thể điều kiện nuôi dưỡng, khả năng thực tế và mức độ tác động tiêu cực đến trẻ.
- Gọi ngay: 1900.6586 để được Luật sư tư vấn pháp luật về quyền nuôi con!
- Hoặc liên hệ: 058.7999997 để sử dụng dịch vụ Luật sư giành quyền nuôi con!
2. Người ngoại tình có những bất lợi gì khi ly hôn và giành quyền nuôi con?
Thứ nhất, bất lợi khi chia tài sản:
Tài sản sẽ được chia đôi khi ly hôn nhưng nếu một trong hai bên ngoại tình thì có thể sẽ “thiệt thòi” khi chia tài sản bởi Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình nêu rõ:
- Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:
- Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;
- Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập;
- Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập;
- Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
Thứ hai, bất lợi khi giành quyền nuôi con:
- Khi giành quyền nuôi con, nếu hai bên vợ chồng không thoả thuận được ai sẽ là người trực tiếp nuôi con thì Toà sẽ xem xét và quyết định dựa vào quyền lợi về mọi mặt của con.
- Nếu một trong hai cha mẹ ngoại tình, người còn lại có bằng chứng rõ ràng thì có thể chứng minh người ngoại tình đã bỏ bê gia đình, không quan tâm vợ con…
- Do đó, khi xem xét giao con cho ai nuôi dưỡng hoặc chia tài sản chung khi ly hôn thì người ngoại tình cũng sẽ gặp bất lợi hơn.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyền nuôi con khi một bên ngoại tình:
Để hiểu rõ hơn về việc một bên ngoại tình có được quyền nuôi con không thì cần xem xét các yếu tố mà Tòa án thường cân nhắc khi đưa ra phán quyết về quyền nuôi con. Những yếu tố này không chỉ dựa vào hành vi ngoại tình mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống của cả hai bên. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định của Tòa án:
a. Điều kiện kinh tế của cha mẹ:
- Tòa án sẽ đánh giá thu nhập, công việc ổn định và khả năng tài chính của cả hai để đảm bảo con có cuộc sống đầy đủ về vật chất;
- Nếu người ngoại tình có thu nhập cao, chỗ ở ổn định và đủ khả năng chi trả chi phí học tập, sinh hoạt cho con… thì vẫn có cơ hội giành quyền nuôi con dù có hành vi ngoại tình.
b. Thời gian chăm sóc và sự quan tâm dành cho con:
- Nếu người ngoại tình thường xuyên vắng nhà hoặc bỏ bê con cái do ngoại tình, điều này có thể làm giảm cơ hội được nuôi con;
- Ngược lại, nếu người ngoại tình chứng minh được rằng mình vẫn dành thời gian chăm sóc, giáo dục con tốt thi Tòa án có thể xem xét giao con cho người đó.
c. Nhân cách và lối sống của cha mẹ:
- Hành vi ngoại tình có thể bị coi là biểu hiện của lối sống không lành mạnh nhưng chỉ khi nó ảnh hưởng trực tiếp đến con (ví dụ: con chứng kiến hoặc bị tổn thương tâm lý…) thi Tòa án mới xem đây là yếu tố quan trọng;
- Nếu người ngoại tình vẫn duy trì trách nhiệm làm cha/mẹ thì ngoại tình không phải là yếu tố quyết định duy nhất khi giành quyền nuôi con.
d. Ý kiến của con (nếu con từ 07 tuổi trở lên):
- Với trẻ từ 07 tuổi, Tòa án sẽ hỏi ý kiến của con về việc muốn sống với ai;
- Nếu con chọn ở với cha/mẹ dù cha/mẹ có hành vi ngoại tình thì điều này có thể giúp người ngoại tình giữ được quyền nuôi con.
Những yếu tố trên cho thấy rằng việc ngoại tình chỉ là một phần trong nhiều yếu tố mà Tòa án xem xét. Tòa án thường căn cứ vào nhiều yếu tố khác nhau và đánh giá toàn diện thay vì chỉ tập trung vào một hành vi ngoại tình.
4. Một số lưu ý để có thể giành quyền nuôi con khi một bên vợ hoặc chồng ngoại tình:
Khi phát hiện một bên có hành vi ngoại tình và quyết định ly hôn, người còn lại thường đặt ra câu hỏi: Làm thế nào để giành quyền nuôi con trong tình huống này? Dù pháp luật không tự động tước quyền nuôi con của người có hành vi ngoại tình nhưng bên còn lại vẫn có thể dựa vào đây để tăng quyền lợi của mình khi giành quyền nuôi con:
a. Thu thập bằng chứng về hành vi ngoại tình của đối phương:
- Người vợ cần có tài liệu như tin nhắn, hình ảnh, video hoặc lời khai nhân chứng để chứng minh đối phương ngoại tình;
- Quan trọng hơn là cần chứng minh hành vi này ảnh hưởng xấu đến con (chẳng hạn: đối phương thường xuyên bỏ nhà đi, không quan tâm đến con hoặc gây tổn thương tâm lý cho con…).
b. Chứng minh điều kiện nuôi con của bản thân:
- Nên chuẩn bị giấy tờ chứng minh thu nhập ổn định (hợp đồng lao động hoặc bảng lương), chỗ ở an toàn (sổ đỏ hoặc hợp đồng thuê nhà) và khả năng dành thời gian chăm sóc con;
- Điều này giúp Tòa án thấy rằng bạn có thể mang lại môi trường sống tốt hơn cho con so với đối phương.
c. Tìm sự hỗ trợ từ Luật sư chuyên môn:
- Tranh chấp quyền nuôi con khi có yếu tố ngoại tình thường phức tạp, đòi hỏi sự tư vấn từ Luật sư để xây dựng hồ sơ pháp lý thuyết phục;
- Luật sư sẽ giúp bạn chuẩn bị đầy đủ bằng chứng và đưa ra lập luận trước Tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình và con cái.
Để giành quyền nuôi con khi đối phương có hành vi ngoại tình, người còn lại cần tập trung chứng minh lợi ích tốt nhất cho con nằm ở phía mình. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và bằng chứng rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt để đạt được kết quả mong muốn.
5. Quy trình yêu cầu Tòa án thay đổi hoặc tước quyền nuôi con do một bên có hành vi ngoại tình:
5.1. Hồ sơ yêu cầu và căn cứ pháp lý:
Người yêu cầu thay đổi hoặc tước quyền nuôi con phải chuẩn bị đơn yêu cầu theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nêu rõ lý do và căn cứ chứng minh việc thay đổi là cần thiết để bảo vệ lợi ích của trẻ. Hồ sơ gồm các loại giấy tờ sau:
- Bản án hoặc quyết định ly hôn trước đây;
- Giấy khai sinh của con;
- Tài liệu, chứng cứ chứng minh hành vi ngoại tình của bên kia;
- Chứng cứ về ảnh hưởng tiêu cực đến điều kiện nuôi con (bỏ bê, bạo hành, môi trường sống không phù hợp…).
Các tài liệu này cần được sao y hoặc hợp pháp hóa (nếu thu thập ở nước ngoài) để Tòa án chấp nhận.
5.2. Thẩm quyền giải quyết và trình tự thủ tục:
Theo Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi năm 2025), Tòa án nhân dân khu vực nơi người đang trực tiếp nuôi con cư trú sẽ có thẩm quyền giải quyết yêu cầu thay đổi quyền nuôi con. Trình tự thực hiện gồm các bước:
- Nộp đơn yêu cầu và hồ sơ;
- Tòa án xem xét đơn và ra thông báo thụ lý;
- Tiến hành hòa giải;
- Mở phiên họp/phiên tòa xét đơn yêu cầu;
- Ra quyết định thay đổi hoặc giữ nguyên quyền nuôi con.
Thời hạn giải quyết thường kéo dài từ 2 đến 4 tháng và có thể kéo dài hơn nếu vụ việc phức tạp hoặc cần xác minh nhiều yếu tố khác có liên quan.
5.3. Vai trò của Luật sư trong quá trình thu thập chứng cứ và tranh tụng:
- Trong các vụ tranh chấp quyền nuôi con liên quan đến ngoại tình, Luật sư đóng vai trò then chốt ở cả giai đoạn chuẩn bị và tranh tụng.
- Luật sư sẽ tư vấn cách thu thập chứng cứ hợp pháp (tránh vi phạm quyền riêng tư dẫn đến chứng cứ bị loại bỏ), hỗ trợ lập luận pháp lý chứng minh hành vi ngoại tình ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của trẻ; đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ tại Tòa án.
- Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, những vụ việc có Luật sư tham gia thường có tỷ lệ thành công cao hơn do hồ sơ được chuẩn bị bài bản và chiến lược tranh tụng rõ ràng.